You are here
workpiece clamp là gì?
workpiece clamp (ˈwɜːkˌpiːs klæmp)
Dịch nghĩa: kẹp mát
Dịch nghĩa: kẹp mát
Ví dụ:
Workpiece Clamp - "He used a workpiece clamp to hold the metal piece in place while welding." - Anh ấy đã sử dụng một kẹp chi tiết để giữ mảnh kim loại ở đúng vị trí trong khi hàn.
Tag: