You are here

Worship the ancestors là gì?

Worship the ancestors (ˈwɜːʃɪp ði ˈænsɛstəz)
Dịch nghĩa: Thờ cúng tổ tiên
Ví dụ:
Worship the ancestors with incense and offerings to show respect and seek their blessings. - Cúng tổ tiên bằng hương và lễ vật để thể hiện lòng kính trọng và cầu xin sự ban phước.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến