You are here
Wrapper là gì?
Wrapper (ˈræpə)
Dịch nghĩa: nhãn trang trí
Dịch nghĩa: nhãn trang trí
Ví dụ:
Wrapper: He removed the candy wrapper before eating the chocolate. - Anh ấy gỡ bỏ lớp giấy bọc kẹo trước khi ăn sô-cô-la.
Tag: