You are here
Wrinkle là gì?
Wrinkle (ˈrɪŋkᵊl)
Dịch nghĩa: nếp (quần áo)
Dịch nghĩa: nếp (quần áo)
Ví dụ:
Wrinkle - "She ironed the shirt to remove any wrinkle before the meeting." - "Cô ấy ủi áo sơ mi để loại bỏ bất kỳ nếp nhăn nào trước cuộc họp."
Tag: