You are here
Wrinkled skin là gì?
Wrinkled skin (ˈrɪŋkᵊld skɪn)
Dịch nghĩa: da nhăn nheo
Dịch nghĩa: da nhăn nheo
Ví dụ:
Wrinkled skin - "As he aged, his wrinkled skin told the story of a life well-lived." - "Khi ông già đi, da nhăn nheo của ông kể câu chuyện về một cuộc đời đã sống trọn vẹn."
Tag: