You are here
Wrinkles là gì?
Wrinkles (ˈrɪŋkᵊlz)
Dịch nghĩa: nếp nhăn
Dịch nghĩa: nếp nhăn
Ví dụ:
Wrinkles - "Applying anti-aging cream helps reduce wrinkles around the eyes." - "Việc sử dụng kem chống lão hóa giúp giảm nếp nhăn xung quanh mắt."
Tag: