You are here
Wrinkling là gì?
Wrinkling (ˈrɪŋkᵊlɪŋ)
Dịch nghĩa: Nếp nhăn
Dịch nghĩa: Nếp nhăn
Ví dụ:
Wrinkling is the formation of small folds or creases on a surface - Nhăn là sự hình thành các nếp gấp nhỏ trên bề mặt.
Tag: