You are here
yardstick là gì?
yardstick (ˈjɑːdstɪk)
Dịch nghĩa: tiêu chuẩn so sánh
Danh từ
Dịch nghĩa: tiêu chuẩn so sánh
Danh từ
Ví dụ:
"The carpenter used a yardstick to ensure the boards were straight.
Thợ mộc đã sử dụng một thước kẻ để đảm bảo các thanh gỗ thẳng. "
Thợ mộc đã sử dụng một thước kẻ để đảm bảo các thanh gỗ thẳng. "