You are here
yearn for là gì?
yearn for (jɜːn fɔː)
Dịch nghĩa: ao ước
Động từ
Dịch nghĩa: ao ước
Động từ
Ví dụ:
"She began to yearn for her hometown after living abroad for years.
Cô bắt đầu khao khát quê hương sau nhiều năm sống ở nước ngoài. "
Cô bắt đầu khao khát quê hương sau nhiều năm sống ở nước ngoài. "