You are here
yellow-colored wedding pastry là gì?
yellow-colored wedding pastry (ˈjɛləʊ-ˈkʌləd ˈwɛdɪŋ ˈpeɪstri)
Dịch nghĩa: bánh su sê
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh su sê
Danh từ
Ví dụ:
"The bride's yellow-colored wedding pastry was a traditional treat.
Bánh cưới màu vàng của cô dâu là một món ăn truyền thống. "
Bánh cưới màu vàng của cô dâu là một món ăn truyền thống. "