You are here
yonder là gì?
yonder (ˈjɒndə)
Dịch nghĩa: kìa
trạng từ
Dịch nghĩa: kìa
trạng từ
Ví dụ:
"The mountains looked far away, yonder in the distance.
Những ngọn núi trông xa xôi, ở phía xa. "
Những ngọn núi trông xa xôi, ở phía xa. "