You are here
young cadre là gì?
young cadre (jʌŋ ˈkɑːdə)
Dịch nghĩa: anh cán bộ
Danh từ
Dịch nghĩa: anh cán bộ
Danh từ
Ví dụ:
"The young cadre was eager to take on new responsibilities.
Cán bộ trẻ háo hức nhận thêm trách nhiệm mới. "
Cán bộ trẻ háo hức nhận thêm trách nhiệm mới. "