You are here
youth là gì?
youth (juːθ)
Dịch nghĩa: ngày xuân
Danh từ
Dịch nghĩa: ngày xuân
Danh từ
Ví dụ:
"The youth of today are more tech-savvy than ever before.
Tuổi trẻ ngày nay hiểu biết về công nghệ hơn bao giờ hết. "
Tuổi trẻ ngày nay hiểu biết về công nghệ hơn bao giờ hết. "