You are here
yttrium là gì?
yttrium (ˈɪtriəm)
Dịch nghĩa: ytri
Danh từ
Dịch nghĩa: ytri
Danh từ
Ví dụ:
"Yttrium is used in the production of certain types of glass and ceramics.
Yttrium được sử dụng trong sản xuất một số loại kính và gốm sứ. "
Yttrium được sử dụng trong sản xuất một số loại kính và gốm sứ. "