You are here
zeolite là gì?
zeolite (ˈziːəʊlaɪt)
Dịch nghĩa: zeolit
Danh từ
Dịch nghĩa: zeolit
Danh từ
Ví dụ:
"Zeolite is used in water purification and as a catalyst.
Zeolite được sử dụng trong lọc nước và như một chất xúc tác. "
Zeolite được sử dụng trong lọc nước và như một chất xúc tác. "