You are here
zigzag là gì?
zigzag (ˈzɪɡzæɡ)
Dịch nghĩa: zigzag
Danh từ
Dịch nghĩa: zigzag
Danh từ
Ví dụ:
"The children played a game of zigzag through the cones.
Lũ trẻ chơi trò di chuyển theo đường zigzag qua các cột. "
Lũ trẻ chơi trò di chuyển theo đường zigzag qua các cột. "