You are here
zigzagging là gì?
zigzagging (ˈzɪɡzæɡɪŋ)
Dịch nghĩa: thuộc hình chữ chi
Danh từ
Dịch nghĩa: thuộc hình chữ chi
Danh từ
Ví dụ:
"The car was zigzagging through the traffic to avoid the jam.
Xe hơi lượn qua lượn lại trong giao thông để tránh kẹt xe. "
Xe hơi lượn qua lượn lại trong giao thông để tránh kẹt xe. "