You are here
zincograph là gì?
zincograph (zincograph)
Dịch nghĩa: bản kẽm
Động từ
Dịch nghĩa: bản kẽm
Động từ
Ví dụ:
"The zincograph is a printing plate used in lithography.
Kẽm đồ họa là bản in được sử dụng trong in lithography. "
Kẽm đồ họa là bản in được sử dụng trong in lithography. "