You are here

Từ vựng tiếng Anh về tên các nước trên thế giới

Từ vựng tiếng Anh về tên các nước trên thế giới là một trong những mảng từ vựng thú vị và bổ ích dành cho người học. Việc biết cách gọi tên các quốc gia bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn hỗ trợ trong nhiều tình huống giao tiếp quốc tế. Trên thực tế, tên của các nước trong tiếng Anh thường có cách viết và phát âm khác với tiếng Việt, đôi khi có sự khác biệt rõ rệt. Ví dụ, "Vietnam" là tên gọi tiếng Anh của Việt Nam, "Japan" là Nhật Bản, "Germany" là Đức, và "Italy" là Ý. Một số nước còn có tên viết tắt được sử dụng rộng rãi, như "the USA" cho Hoa Kỳ hay "the UK" cho Vương quốc Anh.

Từ vựng tiếng Anh về tên các nước trên thế giới
Từ vựng tiếng Anh về tên các nước trên thế giới

Học các từ vựng này giúp người học dễ dàng hơn khi đọc báo, xem tin tức quốc tế, hoặc nói chuyện với người nước ngoài. Hơn nữa, nhiều từ còn có các tính từ hoặc danh từ chỉ người dân tương ứng, như "Japanese" cho người Nhật hoặc tiếng Nhật, "American" cho người Mỹ, "French" cho người Pháp. Khi nắm vững từ vựng về tên các quốc gia, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và có thể dễ dàng nhận diện tên các nước trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Từ vựng tiếng Anh tên các nước trên thế giới khu vực Bắc Mỹ

America (əˈmɛrɪkə)
Viet Nam Mỹ
Ví dụ: America: America is recognized for its cultural influence and economic power. - Mỹ được công nhận vì ảnh hưởng văn hóa và sức mạnh kinh tế.
Canada (ˈkænədə)
Viet Nam Canada
Ví dụ: Canada: Canada is known for its natural beauty and multicultural society. - Canada nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên và xã hội đa văn hóa.
Mexico (ˈmɛksɪkəʊ)
Viet Nam Mexico
Ví dụ: Mexico: Mexico is famous for its rich history and vibrant traditions. - Mexico nổi tiếng với lịch sử phong phú và các truyền thống sôi động.

Từ vựng tiếng Anh tên các nước trên thế giới khu vực Nam Mỹ

Ecuador (ˈɛkwədɔː)
Viet Nam Ecuador
Ví dụ: Ecuador: Ecuador is known for its diverse wildlife and beautiful landscapes. - Ecuador nổi tiếng với động vật hoang dã đa dạng và cảnh quan đẹp.
Argentina (ˌɑːʤᵊnˈtiːnə)
Viet Nam Argentina
Ví dụ: Argentina: Argentina is known for its tango music and breathtaking landscapes. - Argentina nổi tiếng với nhạc tango và cảnh quan tuyệt đẹp.
cambodia (kæmˈbəʊdiə)
Viet Nam Cambodia
Ví dụ: Cambodia: Cambodia is known for its ancient temples and rich history. - Campuchia nổi tiếng với các đền đài cổ và lịch sử phong phú.
Uruguay (ˈjʊərəɡwaɪ)
Viet Nam Uruguay
Ví dụ: Jordan: Jordan is home to the ancient city of Petra and offers a rich historical and cultural experience. - Jordan là nơi có thành phố cổ Petra và mang đến một trải nghiệm lịch sử và văn hóa phong phú.
Paraguay (ˈpærəɡwaɪ)
Viet Nam Paraguay
Ví dụ: Uruguay: Uruguay is celebrated for its beautiful beaches and progressive social policies. - Uruguay được khen ngợi vì những bãi biển tuyệt đẹp và các chính sách xã hội tiên tiến.
Bolivia (bəˈlɪviə)
Viet Nam Bolivia
Ví dụ: Bolivia: Bolivia is recognized for its high-altitude cities and unique cultures. - Bolivia được công nhận vì các thành phố ở độ cao lớn và nền văn hóa độc đáo.
Peru (pəˈruː)
Viet Nam Peru
Ví dụ: Peru: Peru is recognized for its ancient Incan ruins and vibrant culture. - Peru được công nhận vì các di tích Inca cổ xưa và nền văn hóa sôi động.
Chile (ˈʧɪli)
Viet Nam Chile
Ví dụ: Chile: Chile is famous for its stunning natural wonders and rich cultural heritage. - Chile nổi tiếng với những kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp và di sản văn hóa phong phú.
Brazil (brəˈzɪl)
Viet Nam Braxin
Ví dụ: Brazil: Brazil is famous for its carnival celebrations and diverse ecosystems. - Brazil nổi tiếng với các lễ hội carnival và hệ sinh thái đa dạng.

Từ vựng tiếng Anh tên các nước trên thế giới khu vực Đông Á

North Korea (nɔːθ kəˈriːə)
Viet Nam Triều Tiên
Ví dụ: North Korea: North Korea is known for its strict government and isolated society. - Triều Tiên nổi tiếng với chính phủ nghiêm ngặt và xã hội cô lập.
Japan (ʤəˈpæn)
Viet Nam Nhật Bản
Ví dụ: Japan: Japan is renowned for its technology and traditional culture. - Nhật Bản nổi tiếng với công nghệ tiên tiến và nền văn hóa truyền thống.
Korea (kəˈriːə)
Viet Nam Hàn Quốc
Ví dụ: Korea: Korea is known for its technological advancements and cultural heritage. - Hàn Quốc nổi tiếng với những tiến bộ công nghệ và di sản văn hóa.
China (ˈʧaɪnə)
Viet Nam Trung Quốc
Ví dụ: China: China has a rich history and is a major global economic power. - Trung Quốc có một lịch sử phong phú và là một cường quốc kinh tế toàn cầu.
Mongolia (mɒŋˈɡəʊliə)
Viet Nam Mông Cổ
Ví dụ: Mongolia: Mongolia is famous for its vast steppes and nomadic culture. - Mông Cổ nổi tiếng với những đồng cỏ rộng lớn và văn hóa du mục.

Từ vựng tiếng Anh tên các nước trên thế giới khu vực Đông Nam Á

Laos (laʊs)
Viet Nam Lào
Ví dụ: Fiji: Fiji is a popular destination for honeymooners due to its stunning beaches and clear waters. - Fiji là điểm đến phổ biến cho các cặp đôi mới cưới nhờ những bãi biển tuyệt đẹp và nước trong xanh.
Campuchia (Campuchia)
Viet Nam Campuchia
Ví dụ: Laos: Laos is known for its beautiful landscapes and rich cultural heritage. - Lào nổi tiếng với những phong cảnh đẹp và di sản văn hóa phong phú.
Malaysia (məˈleɪʒə)
Viet Nam Malaysia
Ví dụ: Malaysia: Malaysia is known for its multicultural society and stunning beaches. - Malaysia nổi tiếng với xã hội đa văn hóa và những bãi biển tuyệt đẹp.
Singapore (ˌsɪŋəˈpɔː)
Viet Nam Singapore
Ví dụ: Singapore: Singapore is a global financial hub and a melting pot of cultures. - Singapore là trung tâm tài chính toàn cầu và là nơi giao thoa của các nền văn hóa.
cambodia (kæmˈbəʊdiə)
Viet Nam Cambodia
Ví dụ: Cambodia: Cambodia is known for its ancient temples and rich history. - Campuchia nổi tiếng với các đền đài cổ và lịch sử phong phú.
Indonesia (ˌɪndəˈniːʒə)
Viet Nam Indonesia
Ví dụ: Indonesia: Indonesia is an archipelago with thousands of islands and diverse cultures. - Indonesia là một quần đảo với hàng nghìn đảo và nền văn hóa đa dạng.
Myanmar (ˈmjænmɑː)
Viet Nam Myanmar
Ví dụ: Myanmar: Myanmar is known for its ancient temples and diverse ethnic groups. - Myanmar nổi tiếng với các đền đài cổ xưa và các nhóm dân tộc đa dạng.
ThaiLand (ˈtaɪlænd)
Viet Nam Thái Lan
Ví dụ: Thailand: Thailand is famous for its vibrant culture and delicious cuisine. - Thái Lan nổi tiếng với nền văn hóa sôi động và ẩm thực ngon miệng.

Từ vựng tiếng Anh tên các nước trên thế giới khu vực Bắc Phi và Tây Phi

Egypt (ˈiːʤɪpt)
Viet Nam Ai Cập
Ví dụ: Egypt: Egypt is recognized for its ancient pyramids and historical monuments. - Ai Cập được công nhận vì các kim tự tháp cổ xưa và các di tích lịch sử.
Ivory Coast (ˈaɪvᵊri kəʊst)
Viet Nam Bờ biển Ngà
Ví dụ: Libya: Libya is known for its ancient ruins and vast desert landscapes. - Libya nổi tiếng với các di tích cổ đại và các cảnh quan sa mạc rộng lớn.
Algeria (ælˈʤɪəriə)
Viet Nam   Algeria
Ví dụ: Ghana: Ghana is known for its vibrant culture and historic slave trade forts. - Ghana nổi tiếng với nền văn hóa sôi động và các pháo đài buôn bán nô lệ lịch sử.
Nigeria (naɪˈʤɪəriə)
Viet Nam Nigeria
Ví dụ: Tunisia: Tunisia offers historical sites and beautiful Mediterranean coastlines. - Tunisia cung cấp các di tích lịch sử và bờ biển Địa Trung Hải đẹp đẽ.
Tunisia (tjuːˈnɪziə)
Viet Nam Tunisia
Ví dụ: Somalia: Somalia is known for its unique cultural heritage and strategic location in the Horn of Africa. - Somalia nổi tiếng với di sản văn hóa độc đáo và vị trí chiến lược ở Horn of Africa.
Libya (ˈlɪbiə)
Viet Nam Libya
Ví dụ: Morocco: Morocco is celebrated for its vibrant markets and rich history. - Morocco được khen ngợi vì các chợ sôi động và lịch sử phong phú.
Morocco (məˈrɒkəʊ)
Viet Nam Morocco
Ví dụ: Nigeria: Nigeria is a diverse country known for its rich cultural heritage and economic potential. - Nigeria là một quốc gia đa dạng nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú và tiềm năng kinh tế.

Từ vựng tiếng Anh tên các nước trên thế giới khu vực Nam và Trung Phi

Namibia (nəˈmɪbiə)
Viet Nam Namibia
Ví dụ: Namibia: Namibia is famous for its striking desert landscapes and wildlife. - Namibia nổi tiếng với các cảnh quan sa mạc nổi bật và động vật hoang dã.
Angola (æŋˈɡəʊlə)
Viet Nam Angola
Ví dụ: Angola: Angola is known for its natural resources and vibrant culture. - Angola nổi tiếng với tài nguyên thiên nhiên và nền văn hóa sôi động.
South Africa (saʊθ ˈæfrɪkə)
Viet Nam Nam Phi
Ví dụ: South Africa: South Africa offers diverse landscapes and is known for its vibrant cities and cultural diversity. - Nam Phi cung cấp những cảnh quan đa dạng và nổi tiếng với các thành phố sôi động và sự đa dạng văn hóa.
Madagascar (ˌmædəˈɡæskə)
Viet Nam Madagascar
Ví dụ: Madagascar: Madagascar is famous for its unique flora and fauna, including lemurs and baobab trees. - Madagascar nổi tiếng với hệ thực vật và động vật đặc hữu của nó, bao gồm lemur và cây baobab.
Botswana (bʊtˈswɑːnə)
Viet Nam Botswana
Ví dụ: Botswana: Botswana is celebrated for its stunning landscapes and rich biodiversity, especially in the Okavango Delta. - Botswana được khen ngợi vì những cảnh quan tuyệt đẹp và sự đa dạng sinh học phong phú, đặc biệt là ở Delta Okavango.
Democratic Republic of the Congo (ˌdɛməˈkrætɪk rɪˈpʌblɪk ɒv ðə ˈkɒŋɡəʊ)
Viet Nam Cộng hòa Dân chủ Congo
Ví dụ: Democratic Republic of the Congo: The Democratic Republic of the Congo is known for its vast rainforests and mineral resources. - Cộng hòa Dân chủ Congo nổi tiếng với những khu rừng mưa rộng lớn và tài nguyên khoáng sản.
Zimbabwe (zɪmˈbɑːbweɪ)
Viet Nam Zimbabwe
Ví dụ: Zimbabwe: Zimbabwe is known for its historic sites, including the Great Zimbabwe Ruins and diverse wildlife. - Zimbabwe nổi tiếng với các di tích lịch sử, bao gồm cả di tích Great Zimbabwe và động vật hoang dã đa dạng.
Mozambique (ˌməʊzæmˈbiːk)
Viet Nam Mozambique
Ví dụ: Mozambique: Mozambique is known for its beautiful beaches and rich cultural heritage. - Mozambique nổi tiếng với những bãi biển đẹp và di sản văn hóa phong phú.
Zambia (ˈzæmbiə)
Viet Nam Zambia
Ví dụ: Zambia: Zambia is celebrated for its beautiful wildlife parks and the Victoria Falls. - Zambia được khen ngợi vì các công viên động vật hoang dã tuyệt đẹp và thác Victoria.

Từ vựng tiếng Anh tên các nước trên thế giới khu vực Bắc Âu

Iceland (ˈaɪslənd)
Viet Nam Iceland
Ví dụ: Iceland: Iceland is famous for its volcanic activity and stunning scenery. - Iceland nổi tiếng với hoạt động núi lửa và cảnh sắc tuyệt đẹp.
Northern Ireland (ˈnɔːðᵊn ˈaɪələnd)
Viet Nam Bắc Ireland
Ví dụ: Scotland: Scotland is known for its scenic highlands and historic castles. - Scotland nổi tiếng với những vùng cao nguyên tuyệt đẹp và các lâu đài lịch sử.
Wales (weɪlz)
Viet Nam Wales
Ví dụ: Croatia: Croatia is renowned for its beautiful Adriatic coastline and historic cities. - Croatia nổi tiếng với bờ biển Adriatic xinh đẹp và các thành phố lịch sử.
Sweden (ˈswiːdᵊn)
Viet Nam Thụy Điển
Ví dụ: Sweden: Sweden is known for its innovation and beautiful landscapes. - Thụy Điển nổi tiếng với sự đổi mới và cảnh quan tuyệt đẹp.
Denmark (ˈdɛnmɑːk)
Viet Nam Đan Mạch
Ví dụ: Denmark: Denmark is known for its high quality of life and strong welfare system. - Đan Mạch nổi tiếng với chất lượng cuộc sống cao và hệ thống phúc lợi vững mạnh.
Norway (ˈnɔːweɪ)
Viet Nam Na Uy
Ví dụ: Norway: Norway is renowned for its fjords and high quality of life. - Na Uy nổi tiếng với các vịnh hẹp và chất lượng cuộc sống cao.
Estonia (ɛˈstəʊniə)
Viet Nam Estonia
Ví dụ: Latvia: Latvia boasts a rich cultural history and beautiful architecture in its capital, Riga. - Latvia có một lịch sử văn hóa phong phú và kiến trúc đẹp ở thủ đô Riga.
England (ˈɪŋɡlənd)
Viet Nam Anh
Ví dụ: England: England is known for its historical landmarks and cultural heritage. - Anh nổi tiếng với các di tích lịch sử và di sản văn hóa.
Latvia (ˈlætviə)
Viet Nam Latvia
Ví dụ: Northern Ireland: Northern Ireland is famous for its dramatic landscapes and historical sites. - Bắc Ireland nổi tiếng với những cảnh quan hùng vĩ và các di tích lịch sử.
Lithuania (ˌlɪθjuˈeɪniə)
Viet Nam Lithuania
Ví dụ: Lithuania: Lithuania is known for its historical sites and vibrant culture. - Litva nổi tiếng với các di tích lịch sử và nền văn hóa sôi động.
Finland (ˈfɪnlənd)
Viet Nam Phần Lan
Ví dụ: Finland: Finland is recognized for its education system and natural beauty. - Phần Lan được công nhận vì hệ thống giáo dục và vẻ đẹp thiên nhiên.
Scotland (ˈskɒtlənd)
Viet Nam Scotland
Ví dụ: Wales: Wales offers stunning natural scenery and a strong cultural identity with its own language. - Wales cung cấp cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và một bản sắc văn hóa mạnh mẽ với ngôn ngữ riêng của mình.

Từ vựng tiếng Anh tên các nước trên thế giới khu vực Tây Âu

Switzerland (ˈswɪtsələnd)
Viet Nam Thụy Sỹ
Ví dụ: Switzerland: Switzerland is renowned for its financial sector and picturesque landscapes. - Thụy Sĩ nổi tiếng với lĩnh vực tài chính và phong cảnh đẹp như tranh vẽ.
Austria (ˈɒstriə)
Viet Nam Áo
Ví dụ: Austria: Austria is known for its classical music heritage and alpine scenery. - Áo nổi tiếng với di sản âm nhạc cổ điển và phong cảnh núi non.
Netherlands (ˈnɛðələndz)
Viet Nam Hà Lan
Ví dụ: Netherlands: The Netherlands is known for its canals and tulip fields. - Hà Lan nổi tiếng với các kênh đào và cánh đồng hoa tulip.
Germany (ˈʤɜːməni)
Viet Nam Đức
Ví dụ: Germany: Germany is known for its engineering prowess and rich history. - Đức nổi tiếng với khả năng kỹ thuật và lịch sử phong phú.
Belgium (ˈbɛlʤəm)
Viet Nam Bỉ
Ví dụ: Belgium: Belgium is famous for its chocolates and historical architecture. - Bỉ nổi tiếng với socola và kiến trúc lịch sử.
France (frɑːns)
Viet Nam Pháp y
Ví dụ: France: France is famous for its art, cuisine, and landmarks like the Eiffel Tower. - Pháp nổi tiếng với nghệ thuật, ẩm thực và các điểm danh thắng như tháp Eiffel.

Từ vựng tiếng Anh tên các nước trên thế giới khu vực Đông Âu

Romania (rəʊˈmeɪniə)
Viet Nam Romania
Ví dụ: Romania: Romania is famous for its castles and scenic landscapes. - Romania nổi tiếng với các lâu đài và cảnh quan thiên nhiên đẹp.
Slovakia (sləˈvækiə)
Viet Nam Slovakia
Ví dụ: Guatemala: Guatemala is rich in Mayan history and is known for its ancient ruins and vibrant culture. - Guatemala giàu lịch sử Maya và nổi tiếng với các di tích cổ đại và văn hóa sôi động.
Czech Republic (ʧɛk rɪˈpʌblɪk)
Viet Nam Cộng hòa Séc
Ví dụ: Czech Republic: The Czech Republic is known for its stunning architecture and historical towns. - Cộng hòa Séc nổi tiếng với kiến trúc tuyệt đẹp và các thị trấn lịch sử.
Ukraine (juːˈkreɪn)
Viet Nam Ukraine
Ví dụ: Ukraine: Ukraine is known for its diverse landscapes and cultural heritage. - Ukraine nổi tiếng với các cảnh quan đa dạng và di sản văn hóa.
Belarus (ˌbɛləˈruːs)
Viet Nam Belarus
Ví dụ: Belarus: Belarus is recognized for its historical sites and natural beauty. - Belarus được công nhận vì các di tích lịch sử và vẻ đẹp thiên nhiên.
Russia (ˈrʌʃə)
Viet Nam Ngang bướng
Ví dụ: Russia: Russia is known for its vast territory and cultural diversity. - Nga nổi tiếng với lãnh thổ rộng lớn và sự đa dạng văn hóa.
Hungary (ˈhʌŋɡᵊri)
Viet Nam Hungary
Ví dụ: Hungary: Hungary is recognized for its thermal baths and rich cultural traditions. - Hungary được công nhận vì các suối nước nóng và truyền thống văn hóa phong phú.
Poland (ˈpəʊlənd)
Viet Nam Ba Lan
Ví dụ: Poland: Poland is known for its medieval architecture and vibrant culture. - Ba Lan nổi tiếng với kiến trúc thời trung cổ và nền văn hóa sôi động.

Từ vựng tiếng Anh tên các nước trên thế giới khu vực Nam Âu

Italy (ˈɪtᵊli)
Viet Nam Italy
Ví dụ: Italy: Italy is renowned for its historical landmarks and delicious cuisine. - Ý nổi tiếng với các di tích lịch sử và ẩm thực ngon miệng.
Serbia (ˈsɜːbiə)
Viet Nam Serbia (Xéc-bi-a)
Ví dụ: Serbia: Serbia is recognized for its rich cultural heritage and historical sites. - Serbia được công nhận vì di sản văn hóa phong phú và các di tích lịch sử.
Spain (speɪn)
Viet Nam Tây Ban Nha
Ví dụ: Spain: Spain is famous for its vibrant festivals and diverse cuisine. - Tây Ban Nha nổi tiếng với các lễ hội sôi động và ẩm thực đa dạng.
Croatia (krəʊˈeɪʃə)
Viet Nam Croatia
Ví dụ: Slovakia: Slovakia features picturesque landscapes and is known for its well-preserved medieval towns. - Slovakia có những cảnh quan tuyệt đẹp và nổi tiếng với các thị trấn thời trung cổ được bảo tồn tốt.
Cyprus (ˈsaɪprəs)
Viet Nam Cyprus
Ví dụ: Cyprus: Cyprus is known for its beautiful beaches and ancient ruins. - Síp nổi tiếng với những bãi biển đẹp và các di tích cổ xưa.
Slovenia (sləˈviːniə)
Viet Nam Slovenia
Ví dụ: Slovenia: Slovenia is famous for its picturesque lakes and mountainous landscapes. - Slovenia nổi tiếng với những hồ nước đẹp và phong cảnh núi non.
greece (ɡriːs)
Viet Nam Hy Lạp
Ví dụ: Greece: Greece is known for its rich history and beautiful islands. - Hy Lạp nổi tiếng với lịch sử phong phú và các hòn đảo xinh đẹp.
Portugal (ˈpɔːʧəɡᵊl)
Viet Nam Bồ Đào Nha
Ví dụ: Portugal: Portugal is known for its beautiful coastline and rich maritime history. - Bồ Đào Nha nổi tiếng với bờ biển đẹp và lịch sử hàng hải phong phú.

Từ vựng tiếng Anh tên các nước trên thế giới khu vực Tây Á

Georgia (ˈʤɔːʤə)
Viet Nam Georgia
Ví dụ: Georgia: Georgia is famous for its historic sites and unique traditions. - Georgia nổi tiếng với các di tích lịch sử và truyền thống độc đáo.
Kuwait (kʊˈweɪt)
Viet Nam Kuwait
Ví dụ: Kuwait: Kuwait is known for its modern architecture and oil wealth. - Kuwait nổi tiếng với kiến trúc hiện đại và sự giàu có từ dầu mỏ.
Syria (ˈsɪriə)
Viet Nam Syria
Ví dụ: Syria: Syria is recognized for its ancient ruins and historical landmarks. - Syria được công nhận vì các di tích cổ xưa và các điểm danh thắng lịch sử.
Jordan (ˈʤɔːdᵊn)
Viet Nam Jordan
Ví dụ: Lebanon: Lebanon is known for its rich history, vibrant cities, and diverse cuisine. - Lebanon nổi tiếng với lịch sử phong phú, các thành phố sôi động và ẩm thực đa dạng.
Yemen (ˈjɛmən)
Viet Nam Yemen
Ví dụ: Afghanistan: Afghanistan has a complex history and is known for its diverse cultures and landscapes. - Afghanistan có một lịch sử phức tạp và nổi tiếng với các nền văn hóa và phong cảnh đa dạng.
Iran (ɪˈrɑːn)
Viet Nam Iran
Ví dụ: Iran: Iran is known for its rich history and cultural heritage. - Iran nổi tiếng với lịch sử phong phú và di sản văn hóa.
Lebanon (ˈlɛbənən)
Viet Nam Lebanon
Ví dụ: Saudi Arabia: Saudi Arabia is renowned for its oil reserves and significant religious sites. - Ả Rập Xê Út nổi tiếng với các mỏ dầu và các địa điểm tôn giáo quan trọng.
Saudi Arabia (ˈsaʊdi əˈreɪbiə)
Viet Nam Ả rập Xê rút
Ví dụ: Yemen: Yemen has a rich cultural heritage and is known for its unique architecture and history. - Yemen có di sản văn hóa phong phú và nổi tiếng với kiến trúc và lịch sử độc đáo.
Israel (ˈɪzreɪl)
Viet Nam Israel
Ví dụ: Israel: Israel is recognized for its historical and religious significance. - Israel được công nhận vì ý nghĩa lịch sử và tôn giáo.
Turkey (tɜːki)
Viet Nam Con gà tây
Ví dụ: Turkey: We had roasted turkey for our Thanksgiving dinner. - Chúng tôi đã ăn gà tây nướng cho bữa tối Lễ Tạ Ơn của mình.

Từ vựng tiếng Anh tên các nước trên thế giới khu vực Đông Phi

Ethiopia (ˌiːθiˈəʊpiə)
Viet Nam Ethiopia
Ví dụ: Ethiopia: Ethiopia is known for its ancient Christian heritage and diverse cultures. - Ethiopia nổi tiếng với di sản Cơ đốc giáo cổ xưa và các nền văn hóa đa dạng.
Kenya (ˈkɛnjə)
Viet Nam Kenya
Ví dụ: Kenya: Kenya is famous for its wildlife safaris and stunning landscapes. - Kenya nổi tiếng với các chuyến safari động vật hoang dã và cảnh quan tuyệt đẹp.
Tanzania (ˌtænzəˈniːə)
Viet Nam Tanzania
Ví dụ: Tanzania: Tanzania is recognized for its natural wonders and rich cultural traditions. - Tanzania được công nhận vì những kỳ quan thiên nhiên và truyền thống văn hóa phong phú.
Somalia (səˈmɑːliə)
Viet Nam Somalia
Ví dụ: Somalia: Somalia is recognized for its strategic location in the Horn of Africa and its unique cultural heritage. - Somalia được công nhận vì vị trí chiến lược của mình ở Horn of Africa và di sản văn hóa độc đáo.
Sudan (suːˈdɑːn)
Viet Nam Sudan
Ví dụ: Sudan: Sudan has a rich history that includes ancient Nubian civilizations and the Nile River. - Sudan có một lịch sử phong phú bao gồm các nền văn minh Nubian cổ đại và sông Nile.
Uganda (juːˈɡændə)
Viet Nam Uganda
Ví dụ: Uganda: Uganda is known for its diverse wildlife, including mountain gorillas and national parks. - Uganda nổi tiếng với động vật hoang dã đa dạng, bao gồm cả gorilla núi và các công viên quốc gia.

Có thể bạn quan tâm

Ngoại hình là một trong những chủ đề thú vị khi học tiếng Anh. Việc nắm vững các từ vựng về ngoại hình không chỉ giúp bạn diễn tả được các đặc điểm của bản thân mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn...
Trong giao tiếp hàng ngày, việc mô tả tính cách con người là một phần quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về đối tượng. Trong tiếng Anh, từ vựng về tính cách rất phong phú và đa dạng. Dưới đây là danh...
Cảm xúc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, giúp con người kết nối, thấu hiểu và thể hiện suy nghĩ của mình. Trong tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng về cảm xúc không chỉ giúp giao tiếp tốt...
Trái cây là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, không chỉ mang lại giá trị dinh dưỡng mà còn là chủ đề thú vị để học từ vựng tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các loại quả...
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người là một trong những chủ đề cơ bản và quan trọng trong việc học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Hiểu và nắm vững các từ vựng liên quan đến cơ thể không...