Ngoại hình là một trong những chủ đề thú vị khi học tiếng Anh. Việc nắm vững các từ vựng về ngoại hình không chỉ giúp bạn diễn tả được các đặc điểm của bản thân mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi nói về một người khác. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về ngoại hình qua bài viết này.
Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình
Attractive (əˈtræktɪv)
Hấp dẫn
Ví dụ: The house had an attractive garden and a beautiful view. - Ngôi nhà có một khu vườn đẹp và một cái nhìn tuyệt vời.
Thin (θɪn)
gầy
Ví dụ: Thin: The thin layers of pastry made the cake light and flaky. - Những lớp bánh mỏng làm cho bánh nhẹ và xốp.
Good-looking (ˌɡʊdˈlʊkɪŋ)
ưa nhìn, sáng sủa
Ví dụ: Good-looking - "He is often complimented for being good-looking and stylish." - "Anh ấy thường được khen ngợi vì vẻ ngoài đẹp trai và phong cách."
Pretty (prɪti)
Dễ thương
Ví dụ: The garden was full of pretty flowers. - Khu vườn đầy những bông hoa đẹp.
weight (weɪt)
khối lượng của gỗ phụ thuộc vào khoảng cách giữa các tế bào gỗ hay tỷ lệ phân tử gỗ so với khoảng không
Ví dụ: Weight: The weight of the package was measured to determine the shipping cost. - Trọng lượng của gói hàng đã được đo để xác định chi phí vận chuyển.
Cute (kjuːt)
đáng yêu, dễ thương
Ví dụ: Cute: The puppy was so cute that everyone wanted to take it home. - Cún con thật dễ thương đến mức ai cũng muốn mang về nhà.
Handsome (ˈhænsəm)
đẹp trai
Ví dụ: Handsome: He looked incredibly handsome in his new suit. - Anh ấy trông rất đẹp trai trong bộ vest mới.
Tall (tɔːl)
cao
Ví dụ: Tall: The tall building dominated the skyline of the city. - Tòa nhà cao lớn nổi bật trên đường chân trời của thành phố.
fat (fæt)
Mỡ
Ví dụ: Fat: Eating too much fat can lead to health problems. - Ăn quá nhiều chất béo có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.
Beautiful (bjuːtɪfᵊl)
Xinh đẹp
Ví dụ: Beautiful: The sunset over the ocean was truly beautiful. - Hoàng hôn trên đại dương thật sự đẹp.
Lovely (ˈlʌvli)
đáng yêu
Ví dụ: Lovely: The garden was full of lovely flowers in full bloom. - Khu vườn đầy hoa xinh đẹp đang nở rộ.
Ugly (ˈʌɡli)
xấu xí
Ví dụ: Ugly - "Despite the ugly exterior, the old building has a lot of historical value." - "Dù vẻ ngoài xấu xí, tòa nhà cũ có giá trị lịch sử lớn."
Height (haɪt)
Chiều cao có hiệu
Ví dụ: Height: His height made him an ideal candidate for the basketball team. - Chiều cao của anh ấy làm cho anh ấy trở thành ứng cử viên lý tưởng cho đội bóng rổ.
Short (ʃɔːt)
thấp
Ví dụ: Short: The film was short but very impactful. - Bộ phim ngắn nhưng rất ấn tượng.
Fit (fɪt)
cân đối, gọn gàng
Ví dụ: Fit: The jacket was a perfect fit for the occasion. - Chiếc áo khoác vừa vặn hoàn hảo cho dịp đó.
Charming (ʧɑːmɪŋ)
Duyên dáng
Ví dụ: Charming: The old town had a charming atmosphere with its quaint streets and buildings. - Thành phố cổ có một không khí quyến rũ với các con phố và tòa nhà cổ kính.
feature (ˈfiːʧə)
Thuộc tính
Ví dụ: Feature: The new phone model has several advanced features. - Mẫu điện thoại mới có nhiều tính năng tiên tiến.
Look (lʊk)
Chú ý quan sát, Vẻ ngoài
Ví dụ: She had a confident look on her face before the presentation. - Cô ấy có vẻ tự tin trước khi bắt đầu bài thuyết trình.
Muscular (ˈmʌskjələ)
cơ bắp, lực lưỡng
Ví dụ: Muscular: He worked out regularly to build a more muscular physique. - Anh ấy tập luyện thường xuyên để xây dựng cơ bắp hơn.