Cảm xúc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, giúp con người kết nối, thấu hiểu và thể hiện suy nghĩ của mình. Trong tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng về cảm xúc không chỉ giúp giao tiếp tốt hơn mà còn là chìa khóa để hiểu rõ hơn về tâm trạng, cảm xúc của bản thân và người khác.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về cảm xúc, được chia thành hai nhóm chính: cảm xúc tích cực và cảm xúc tiêu cực.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc
Disappointed (ˌdɪsəˈpɔɪntɪd)
thất vọng
Ví dụ: She was disappointed by the results of the exam. - Cô ấy cảm thấy thất vọng với kết quả của bài kiểm tra.
Surprised (səˈpraɪzd)
ngạc nhiên
Ví dụ: The surprise party made her surprised and delighted. - Buổi tiệc bất ngờ làm cô cảm thấy ngạc nhiên và vui mừng.
tired (taɪəd)
mệt mỏi
Ví dụ: Tired: After a long day at work, she felt extremely tired. - Sau một ngày dài làm việc, cô ấy cảm thấy rất mệt mỏi.
Fear (fɪə)
nỗi sợ hãi
Ví dụ: Her fear of heights made the climb difficult. - Nỗi sợ độ cao của cô ấy khiến việc leo trèo trở nên khó khăn.
Happy (ˈhæpi)
vui vẻ, hạnh phúc
Ví dụ: They were happy to receive the good news. - Họ cảm thấy hạnh phúc khi nhận được tin vui.
Hungry (ˈhʌŋɡri)
đói
Ví dụ: After a long day, I always feel hungry - Sau một ngày dài, tôi luôn cảm thấy đói bụng.
Thirsty (ˈθɜːsti)
khát
Ví dụ: After the long hike, they were incredibly thirsty. - Sau chuyến đi bộ dài, họ cảm thấy khát nước vô cùng.
Disgusted (dɪsˈɡʌstɪd)
kinh tởm
Ví dụ: The sight of the dirty dishes made him feel disgusted. - Cảnh nhìn thấy chén đĩa bẩn làm anh cảm thấy ghê tởm.
Sad (sæd)
buồn bã
Ví dụ: He was sad to say goodbye to his old home. - Anh cảm thấy buồn khi phải nói lời tạm biệt với ngôi nhà cũ.
excited (ɪkˈsaɪtɪd)
hứng thú, hào hứng
Ví dụ: Excited: She was excited about her upcoming trip to Paris. - Cô ấy rất hào hứng với chuyến đi sắp tới đến Paris.
Sick (sɪk)
ốm yếu, ốm
Ví dụ: She felt sick after eating too much candy. - Cô ấy cảm thấy buồn nôn sau khi ăn quá nhiều kẹo.
Afraid (əˈfreɪd)
lo sợ, sợ hãi
Ví dụ: She felt afraid when she heard the strange noise. - Cô ấy cảm thấy sợ hãi khi nghe thấy tiếng động lạ.
guilty (ˈɡɪlti)
cảm thấy tội lỗi
Ví dụ: Guilty: The jury found the defendant guilty of all charges. - Ban bồi thẩm đoàn đã tìm thấy bị cáo có tội với tất cả các cáo buộc.
Confused (kənˈfjuːzd)
bối rối, lúng túng
Ví dụ: The puzzle left her feeling confused and unsure. - Bài đố làm cô ấy cảm thấy bối rối và không chắc chắn.
Bored (bɔːd)
chán nản
Ví dụ: I’m feeling bored with the same routine every day - Tôi cảm thấy buồn chán với thói quen hàng ngày giống nhau.
Embarrassed (ɪmˈbærəst)
xấu hổ, ngại ngùng
Ví dụ: He felt embarrassed when he realized he had forgotten her name. - Anh cảm thấy xấu hổ khi nhận ra rằng mình đã quên tên cô ấy.
Worried (ˈwʌriɪd)
lo lắng
Ví dụ: He was worried about the results of the medical test. - Anh cảm thấy lo lắng về kết quả của bài kiểm tra y tế.
Angry (ˈæŋɡri)
tức giận, giận dữ
Ví dụ: He was angry about the mistake in the report. - Anh ấy cảm thấy giận dữ về lỗi trong báo cáo.
Nervous (ˈnɜːvəs)
lo lắng
Ví dụ: She was nervous before her big presentation. - Cô ấy cảm thấy lo lắng trước buổi thuyết trình quan trọng.
Lonely (ˈləʊnli)
cô đơn
Ví dụ: He felt lonely after his friends left for the summer. - Anh cảm thấy cô đơn sau khi bạn bè của anh rời đi vào mùa hè.
Mẫu câu từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc
Cảm xúc tích cực (Positive Emotions)
-
Happy:
- I feel happy whenever I listen to my favorite song.
(Tôi cảm thấy hạnh phúc mỗi khi nghe bài hát yêu thích của mình.)
- I feel happy whenever I listen to my favorite song.
-
Excited:
- She is so excited about her upcoming vacation.
(Cô ấy rất hào hứng về kỳ nghỉ sắp tới.)
- She is so excited about her upcoming vacation.
-
Proud:
- He was proud of his son’s achievements.
(Anh ấy tự hào về những thành tích của con trai mình.)
- He was proud of his son’s achievements.
-
Grateful:
- I am deeply grateful for your support during difficult times.
(Tôi vô cùng biết ơn sự hỗ trợ của bạn trong những lúc khó khăn.)
- I am deeply grateful for your support during difficult times.
-
Relieved:
- She felt relieved after hearing the good news.
(Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi nghe tin tốt.)
- She felt relieved after hearing the good news.
Cảm xúc tiêu cực (Negative Emotions)
-
Sad:
- I felt sad when I heard about the accident.
(Tôi cảm thấy buồn khi nghe về vụ tai nạn.)
- I felt sad when I heard about the accident.
-
Angry:
- He was angry because someone scratched his car.
(Anh ấy tức giận vì có người làm trầy xe của anh ấy.)
- He was angry because someone scratched his car.
-
Worried:
- She looks worried about the exam results.
(Cô ấy trông lo lắng về kết quả kỳ thi.)
- She looks worried about the exam results.
-
Frustrated:
- I feel frustrated when things don’t go as planned.
(Tôi cảm thấy bực bội khi mọi thứ không diễn ra như kế hoạch.)
- I feel frustrated when things don’t go as planned.
-
Disappointed:
- They were disappointed with the service at the restaurant.
(Họ thất vọng với dịch vụ ở nhà hàng.)
- They were disappointed with the service at the restaurant.