Trong giao tiếp hàng ngày, việc mô tả tính cách con người là một phần quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về đối tượng. Trong tiếng Anh, từ vựng về tính cách rất phong phú và đa dạng. Dưới đây là danh sách những từ vựng quan trọng và phổ biến nhất, cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa.
Tính cách tích cực
clever (ˈklɛvə)
Khéo léo
Ví dụ: Clever: Her clever solution to the problem impressed everyone. - Giải pháp thông minh của cô ấy đối với vấn đề đã gây ấn tượng với mọi người.
nice (naɪs)
tốt bụng, dễ mến
Ví dụ: Nice: The new neighbor was very nice and welcomed everyone warmly. - Người hàng xóm mới rất tốt bụng và chào đón mọi người nồng nhiệt.
enthusiastic (ɪnˌθjuːziˈæstɪk)
nhiệt tình, hăng hái
Ví dụ: Enthusiastic people often express great excitement and energy. - Nhiệt tình những người thường thể hiện sự hào hứng và năng lượng lớn.
talkative (ˈtɔːkətɪv)
hoạt ngôn
Ví dụ: Talkative: He is very talkative and enjoys engaging in long conversations. - Anh ấy rất hay nói chuyện và thích tham gia vào những cuộc trò chuyện dài.
soft (sɒft)
dịu dàng
Ví dụ: Soft: The pillow was so soft that it was hard to get out of bed. - Cái gối mềm mại đến mức khó để rời khỏi giường.
brave (breɪv)
dũng cảm
Ví dụ: Brave: The firefighter was brave in rescuing people from the burning building. - Lính cứu hỏa đã rất dũng cảm khi giải cứu mọi người khỏi tòa nhà đang cháy.
honest (ˈɒnɪst)
Trung thực
Ví dụ: Honest: She gave an honest opinion about the new project. - Cô ấy đã đưa ra ý kiến trung thực về dự án mới.
creative (kriˈeɪtɪv)
tính sáng tạo
Ví dụ: Creative: Her creative approach to problem-solving impressed the team. - Cách tiếp cận sáng tạo của cô ấy trong việc giải quyết vấn đề đã gây ấn tượng với cả đội.
independent (ˌɪndɪˈpɛndənt)
Độc lập
Ví dụ: Independent: She values her independent lifestyle and enjoys making her own decisions. - Cô ấy trân trọng lối sống độc lập của mình và thích tự đưa ra quyết định.
serious (ˈsɪəriəs)
nghiêm túc
Ví dụ: Serious: His serious demeanor during meetings showed his dedication to the project. - Thái độ nghiêm túc của anh ấy trong các cuộc họp cho thấy sự cống hiến của anh ấy cho dự án.
funny (ˈfʌni)
vui nhộn
Ví dụ: Funny: The comedian told a joke that was so funny everyone laughed. - Nghệ sĩ hài kể một câu chuyện cười khiến mọi người đều cười vang.
observant (əbˈzɜːvᵊnt)
Tinh ý
Ví dụ: Observant: The detective was very observant and noticed the smallest details at the crime scene. - Thám tử rất tinh mắt và chú ý đến những chi tiết nhỏ nhất tại hiện trường vụ án.
patient (ˈpeɪʃᵊnt)
Kiên nhẫn
Ví dụ: Patient: The patient was relieved to hear the good news from the doctor. - Bệnh nhân cảm thấy nhẹ nhõm khi nghe tin tốt từ bác sĩ.
excited (ɪkˈsaɪtɪd)
hứng thú, hào hứng
Ví dụ: Excited: She was excited about her upcoming trip to Paris. - Cô ấy rất hào hứng với chuyến đi sắp tới đến Paris.
generous (ˈʤɛnᵊrəs)
Rộng lượng
Ví dụ: Generous: She made a generous donation to the local animal shelter. - Cô ấy đã quyên góp hào phóng cho trại động vật địa phương.
intelligent (ɪnˈtɛlɪʤᵊnt)
Thông minh
Ví dụ: Intelligent: The intelligent robot can perform complex tasks with ease. - Con robot thông minh có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp một cách dễ dàng.
sociable (ˈsəʊʃəbᵊl)
Thân thiện
Ví dụ: Sociable: She is very sociable and enjoys meeting new people. - Cô ấy rất hòa đồng và thích gặp gỡ người mới.
cautious (ˈkɔːʃəs)
Thận trọng, cẩn thận
Ví dụ: Cautious: She was cautious when crossing the busy street. - Cô ấy rất thận trọng khi băng qua con đường đông đúc.
faithful (ˈfeɪθfᵊl)
chung thủy, trung thành
Ví dụ: Faithful: The dog was always faithful to its owner. - Con chó luôn trung thành với chủ của nó.
optimistic (ˌɒptɪˈmɪstɪk)
Lạc quan
Ví dụ: Optimistic: Despite the challenges, she remained optimistic about the future. - Mặc dù có nhiều khó khăn, cô ấy vẫn lạc quan về tương lai.
polite (pəˈlaɪt)
lịch sự
Ví dụ: Polite individuals show good manners and respect towards others. - Lịch sự những người thể hiện cách cư xử tốt và sự tôn trọng đối với người khác.
understanding (ˌʌndəˈstændɪŋ)
thấu hiểu
Ví dụ: Understanding: Her understanding nature made her a great friend to confide in. - Tính cách hiểu biết của cô ấy làm cho cô trở thành một người bạn tuyệt vời để tâm sự.
hardworking (ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ)
chăm chỉ
Ví dụ: Hardworking: She is known for her hardworking nature and dedication to her job. - Cô ấy nổi tiếng với tính cách chăm chỉ và sự cống hiến cho công việc.
confident (ˈkɒnfɪdᵊnt)
Tự tin
Ví dụ: Confident: She felt confident about her presentation and spoke clearly. - Cô ấy cảm thấy tự tin về bài thuyết trình của mình và nói rõ ràng.
gentle (ˈʤɛntᵊl)
Nhẹ nhàng
Ví dụ: Gentle: He spoke in a gentle tone to calm the nervous child. - Anh ấy nói bằng giọng nhẹ nhàng để làm dịu đứa trẻ lo lắng.
active (ˈæktɪv)
Năng động
Ví dụ: Active: She leads an active lifestyle, exercising daily. - Cô ấy có một lối sống năng động, tập thể dục hàng ngày.
talented (ˈtælᵊntɪd)
tài năng
Ví dụ: Talented people have natural skills or abilities in a particular area. - Tài năng những người có kỹ năng hoặc khả năng tự nhiên trong một lĩnh vực cụ thể.
careful (ˈkeəfᵊl)
Cẩn thận
Ví dụ: Careful: Be careful when handling the fragile glassware. - Hãy cẩn thận khi xử lý các đồ thủy tinh dễ vỡ.
kind (kaɪnd)
Tử tế
Ví dụ: Kind: It’s important to be kind to others and show empathy. - Điều quan trọng là đối xử tốt với người khác và thể hiện sự đồng cảm.
open-minded (ˌəʊpᵊnˈmaɪndɪd)
Khoáng đạt
Ví dụ: Open-minded: He is open-minded and always willing to consider new ideas. - Anh ấy rất cởi mở và luôn sẵn sàng cân nhắc các ý tưởng mới.
cheerful (ˈʧɪəfᵊl)
Vui vẻ
Ví dụ: Cheerful: Her cheerful personality made everyone feel happy. - Tính cách vui vẻ của cô ấy khiến mọi người cảm thấy hạnh phúc.
easy-going (ˈiːzɪˌɡəʊɪŋ)
Dễ tính
Ví dụ: Easy-going: Her easy-going nature makes her popular among friends. - Tính cách dễ chịu của cô ấy khiến cô ấy được yêu thích trong số bạn bè.
erudite (ˈɛrʊdaɪt)
uyên bác
Ví dụ: Erudite: The professor's erudite lectures impressed all of his students. - Những bài giảng uyên bác của giáo sư đã khiến tất cả sinh viên của ông ấn tượng.
humorous (ˈhjuːmərəs)
Hài hước, dí dỏm
Ví dụ: Humorous: His humorous remarks made everyone laugh. - Những nhận xét hài hước của anh ấy đã làm cho mọi người cười.
friendly (ˈfrɛndli)
Thân thiện
Ví dụ: Friendly: They had a friendly conversation about their weekend plans. - Họ đã có một cuộc trò chuyện thân thiện về kế hoạch cuối tuần của mình.
Tính cách tiêu cực
stubborn (ˈstʌbən)
bướng bỉnh
Ví dụ: Stubborn: Her stubborn refusal to change her mind led to many arguments. - Sự từ chối cứng đầu của cô ấy để thay đổi ý kiến đã dẫn đến nhiều cuộc tranh cãi.
conservative (kənˈsɜːvətɪv)
bảo thủ
Ví dụ: Conservative: His conservative views on politics made him hesitant to support new policies. - Quan điểm bảo thủ của anh ấy về chính trị khiến anh ấy ngần ngại ủng hộ các chính sách mới.
careless (ˈkeələs)
bất cẩn
Ví dụ: Careless: His careless mistakes on the report led to a lot of corrections. - Những lỗi bất cẩn của anh ấy trong báo cáo đã dẫn đến nhiều sửa đổi.
cruel (ˈkruːəl)
độc ác
Ví dụ: Cruel: The cruel behavior of the bully made the other kids afraid to go to school. - Hành vi tàn nhẫn của kẻ bắt nạt khiến các trẻ em khác sợ đến trường.
rude (ruːd)
thô lỗ
Ví dụ: Rude: The rude customer shouted at the cashier over a minor issue. - Khách hàng thô lỗ đã la hét với thu ngân vì một vấn đề nhỏ.
pessimistic (ˌpɛsɪˈmɪstɪk)
Bi quang treo com lê
Ví dụ: Pessimistic: Her pessimistic outlook on the future made her anxious about upcoming challenges. - Quan điểm bi quan của cô ấy về tương lai khiến cô lo lắng về những thách thức sắp tới.
reckless (ˈrɛkləs)
hấp tấp
Ví dụ: Reckless: His reckless driving put everyone on the road at risk. - Cách lái xe liều lĩnh của anh ấy đã đặt tất cả mọi người trên đường vào nguy hiểm.
boring (ˈbɔːrɪŋ)
buồn chán
Ví dụ: Boring: The lecture was so boring that many students fell asleep. - Bài giảng chán đến mức nhiều sinh viên đã ngủ gật.
stupid (ˈstjuːpɪd)
ngu ngốc
Ví dụ: Stupid: He felt stupid after realizing he had made a simple mistake. - Anh ấy cảm thấy ngu ngốc sau khi nhận ra mình đã mắc một lỗi đơn giản.
mean (miːn)
Keo kiệt, bủn xỉn
Ví dụ: Mean: The mean comments from his classmates hurt his feelings. - Những lời bình luận ác ý từ các bạn cùng lớp đã làm tổn thương cảm xúc của anh ấy.
bad-tempered (ˈbædˈtɛmpəd)
nóng tính
Ví dụ: Bad-tempered: She was in a bad-tempered mood all day after the argument. - Cô ấy có tâm trạng cáu kỉnh suốt cả ngày sau cuộc cãi vã.
shy (ʃaɪ)
nhút nhát, ngại ngùng
Ví dụ: Shy: She was too shy to speak up during the meeting. - Cô ấy quá nhút nhát để lên tiếng trong cuộc họp.
aggressive (əˈɡrɛsɪv)
hung hăng
Ví dụ: Aggressive: The aggressive sales tactics used by the company upset many customers. - Các chiến lược bán hàng hung hăng của công ty đã làm phiền lòng nhiều khách hàng.
arrogant (ˈærəɡᵊnt)
kiêu ngạo
Ví dụ: Arrogant: His arrogant attitude made it difficult for him to work well with others. - Thái độ kiêu ngạo của anh ấy khiến việc làm việc với người khác trở nên khó khăn.
strict (strɪkt)
Nghiêm khắc với bản thân
Ví dụ: Strict: The teacher was strict but fair, which helped maintain discipline in the classroom. - Cô giáo nghiêm khắc nhưng công bằng, điều đó giúp duy trì kỷ luật trong lớp học.
unkind (ʌnˈkaɪnd)
xấu tính
Ví dụ: Unkind actions involve treating others in a harsh or unpleasant way. - Không tử tế hành động liên quan đến việc đối xử với người khác theo cách thô lỗ hoặc khó chịu.
boastful (ˈbəʊstfᵊl)
khoe khoang
Ví dụ: Boastful individuals frequently brag about their achievements or qualities. - Khoe khoang những người thường xuyên khoe khoang về thành tích hoặc phẩm chất của mình.
mad (mæd)
điên, khùng
Ví dụ: Mad is a term used to describe someone who is angry or insane. - Điên là thuật ngữ được sử dụng để mô tả người đang tức giận hoặc mất trí.
selfish (ˈsɛlfɪʃ)
ích kỷ
Ví dụ: Selfish individuals only think about their own needs and desires. - Ích kỷ những người chỉ nghĩ về nhu cầu và mong muốn của riêng mình.
lazy (ˈleɪzi)
lười biếng
Ví dụ: Lazy: His lazy approach to his duties resulted in unfinished projects. - Cách tiếp cận lười biếng của anh ấy đối với công việc đã dẫn đến các dự án chưa hoàn thành.
haughty (ˈhɔːti)
kiêu căng
Ví dụ: Haughty: Her haughty attitude made her unpopular among her peers. - Thái độ kiêu ngạo của cô ấy làm cho cô không được yêu thích trong số bạn bè.