Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người là một trong những chủ đề cơ bản và quan trọng trong việc học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Hiểu và nắm vững các từ vựng liên quan đến cơ thể không chỉ giúp chúng ta giao tiếp tốt hơn trong các tình huống hàng ngày mà còn hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau như y tế, thể thao, và đời sống.

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận ở đầu và mặt
Chin (ʧɪn)
Ví dụ: He rested his chin on his hand while thinking. - Anh ấy đặt cằm lên tay khi suy nghĩ.
Mustache (məˈstɑːʃ)
Ví dụ: Mustache: His mustache gives him a classic look. - Bộ ria mép của anh ấy tạo cho anh ấy vẻ cổ điển.
Lip (lɪp)
Ví dụ: The lip is the soft, fleshy part around the mouth - Môi là phần mềm, thịt xung quanh miệng.
Hair (heə)
Ví dụ: Hair: She dyed her hair a bright shade of red. - Cô ấy nhuộm tóc màu đỏ sáng.
Cheek (ʧiːk)
Ví dụ: Cheek: Her cheeks blushed when she received the compliment. - Má cô ấy ửng đỏ khi nhận được lời khen.
Tongue (tʌŋ)
Ví dụ: Tongue: He bit his tongue while chewing his food. - Anh ấy cắn phải lưỡi khi nhai thức ăn.
Forehead (fɒrɪd)
Ví dụ: He wiped the sweat from his forehead after the intense workout. - Anh ấy đã lau mồ hôi trên trán sau khi tập luyện căng thẳng.
Mouth (maʊθ)
Ví dụ: He covered his mouth to stifle a yawn. - Anh ấy che miệng để ngăn cản cơn ngáp.
Sideburns (ˈsaɪdbɜːnz)
Ví dụ: Sideburns: He trimmed his sideburns to keep them neat. - Anh ấy đã tỉa tóc mai để giữ cho gọn gàng.
Tooth (tuːθ)
Ví dụ: A tooth is a hard, bony structure in the mouth used for biting and chewing - Răng là cấu trúc cứng, xương trong miệng dùng để cắn và nhai.
Ears (ɪəs)
Ví dụ: The ear is the organ that allows us to hear sounds - Tai là cơ quan giúp chúng ta nghe được âm thanh.
Beard (bɪəd)
Ví dụ: Beard: He decided to grow a beard during the winter. - Anh ấy quyết định để râu trong mùa đông.
jaw (ʤɔː)
Ví dụ: Jaw: He injured his jaw during the sports match. - Anh ấy bị chấn thương hàm trong trận đấu thể thao.
Part (pɑːt)
Ví dụ: Part: He likes to part his hair in the middle. - Anh ấy thích rẽ ngôi tóc ở giữa.
nostril (ˈnɒstrɪl)
Ví dụ: Nostril: She pinched her nostril to stop the bleeding from her nose. - Cô ấy đã kẹp mũi để ngừng chảy máu từ mũi.
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận ở phần thân trên
Shoulder (ˈʃəʊldə)
Ví dụ: Shoulder: He carried the heavy bag over his shoulder. - Anh ấy đeo chiếc túi nặng trên vai.
Knuckle (ˈnʌkᵊl)
Ví dụ: A knuckle is a joint in the fingers or toes where the bones meet - Khớp đốt ngón tay là khớp trong ngón tay hoặc ngón chân nơi các xương gặp nhau.
Armpit (ˈɑːmpɪt)
Ví dụ: Armpit: He raised his arm to apply deodorant to his armpit. - Anh ấy giơ cánh tay lên để thoa chất khử mùi vào nách.
Waist (weɪst)
Ví dụ: Waist: She tied a belt around her waist to complete the outfit. - Cô ấy thắt dây nịt quanh eo để hoàn thiện trang phục.
Middle finger (ˈmɪdᵊl ˈfɪŋɡə)
Ví dụ: The middle finger is the central finger of the hand - Ngón giữa là ngón tay trung tâm của bàn tay.
Hip (hɪp)
Ví dụ: Hip: She rested her hand on her hip while waiting. - Cô ấy đặt tay lên hông trong khi chờ đợi.
Arm (ɑːm)
Ví dụ: The arm is the limb attached to the shoulder, used for various tasks - Cánh tay là chi gắn với vai, được sử dụng cho nhiều công việc khác nhau.
Thumb (θʌm)
Ví dụ: Thumb: He gave a thumbs-up to show his approval. - Anh ấy giơ ngón tay cái lên để thể hiện sự đồng ý.
Back (bæk)
Ví dụ: The cat jumped onto the back of the couch. - Con mèo nhảy lên lưng ghế sofa.
Fingernail (ˈfɪŋɡəneɪl)
Ví dụ: Fingernail: She painted her fingernails bright pink. - Cô ấy sơn móng tay màu hồng sáng.
Little finger (ˈlɪtᵊl ˈfɪŋɡə)
Ví dụ: The little finger is the smallest finger on the hand - Ngón út là ngón tay nhỏ nhất trên bàn tay.
Abdomen (ˈæbdəmən)
Ví dụ: Abdomen: He felt a sharp pain in his abdomen. - Anh ấy cảm thấy đau nhói ở bụng.
Palm (pɑːm)
Ví dụ: Palm: She read the message written on the palm of her hand. - Cô ấy đọc tin nhắn được viết trên lòng bàn tay.
Elbow (ˈɛlbəʊ)
Ví dụ: Elbow: He leaned on his elbow while reading the book. - Anh ấy chống khuỷu tay khi đọc sách.
Index finger (ˈɪndɛks ˈfɪŋɡə)
Ví dụ: Index finger: He pointed to the sign with his index finger. - Anh ấy chỉ vào biển hiệu bằng ngón trỏ của mình.
Forearm (ˈfɔːrɑːm)
Ví dụ: Forearm: He has a tattoo on his forearm. - Anh ấy có một hình xăm trên cẳng tay.
Hand (hænd)
Ví dụ: She held his hand as they walked through the park. - Cô ấy nắm tay anh khi họ đi dạo qua công viên.
chest (ʧɛst)
Ví dụ: Chest: She kept her important documents in a locked chest. - Cô ấy giữ các tài liệu quan trọng của mình trong một chiếc rương khóa.
Upper arm (ˈʌpər ɑːm)
Ví dụ: The upper arm is the part of the arm between the shoulder and the elbow - Cánh tay trên là phần cánh tay giữa vai và khuỷu tay.
Neck (nɛk)
Ví dụ: She wore a scarf around her neck to stay warm. - Cô ấy quàng khăn quanh cổ để giữ ấm.
Ring finger (rɪŋ ˈfɪŋɡə)
Ví dụ: The ring finger is the fourth finger on the hand, often used for wearing rings - Ngón áp út là ngón tay thứ tư trên bàn tay, thường dùng để đeo nhẫn.
wrist (rɪst)
Ví dụ: Wrist: He wore a watch on his left wrist. - Anh ấy đeo một chiếc đồng hồ ở cổ tay trái.
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận ở phần thân dưới
Instep (ˈɪnstɛp)
Ví dụ: The instep is the upper part of the foot between the toes and the ankle - Mu bàn chân là phần trên của bàn chân giữa các ngón chân và mắt cá chân.
Toenail (ˈtəʊneɪl)
Ví dụ: The toenail is the hard covering on the top of each toe - Móng chân là lớp bảo vệ cứng trên đầu mỗi ngón chân.
Toe (təʊ)
Ví dụ: Toe: She stubbed her toe on the edge of the bed. - Cô ấy đá phải ngón chân vào mép giường.
thigh (θaɪ)
Ví dụ: Thigh: The doctor examined her thigh for any injuries after the accident. - Bác sĩ đã kiểm tra đùi của cô ấy để xem có chấn thương nào không sau tai nạn.
Ankle (ˈæŋkᵊl)
Ví dụ: Ankle: He twisted his ankle while hiking in the mountains. - Anh ấy bị trẹo mắt cá chân khi đi leo núi.
Feet (fiːt )
Ví dụ: "My feet were sore after walking all day.
Chân tôi bị đau chân sau khi đi bộ cả ngày. "
Chân tôi bị đau chân sau khi đi bộ cả ngày. "
Knee (niːd)
Ví dụ: Knee: He injured his knee while playing soccer. - Anh ấy bị chấn thương đầu gối khi chơi bóng đá.
Buttocks (ˈbʌtəks)
Ví dụ: Buttocks: The baby fell on his buttocks while learning to walk. - Em bé ngã xuống mông khi đang tập đi.
Leg (lɛɡ)
Ví dụ: The leg is the limb used for standing and walking - Chân là chi dùng để đứng và đi bộ.
Calf (kɑːf)
Ví dụ: Calf: She felt her calf muscles tighten after the long run. - Cô ấy cảm thấy cơ bắp chân căng cứng sau khi chạy dài.
Big toe (bɪɡ təʊ)
Ví dụ: The big toe is the largest toe on the foot - Ngón chân cái là ngón chân lớn nhất trên bàn chân.
Ball (bɔːl)
Ví dụ: Ball: The children played with a large ball in the yard. - Lũ trẻ chơi với một quả bóng lớn ở sân.
Heel (hiːl)
Ví dụ: Heel: The heel of her shoe broke while she was walking. - Gót giày của cô ấy bị gãy khi cô ấy đang đi.
Little toe (ˈlɪtᵊl təʊ)
Ví dụ: The little toe is the smallest toe on the foot - Ngón chân út là ngón chân nhỏ nhất trên bàn chân.
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận mắt
Eyelashes (ˈaɪlæʃɪz)
Ví dụ: Eyelashes are the short hairs growing from the edges of the eyelids - Lông mi là những sợi tóc ngắn mọc từ các cạnh của mí mắt.
Eyelid (ˈaɪlɪd)
Ví dụ: Eyelid: She had trouble keeping her eyelids open after a long day. - Cô ấy gặp khó khăn khi mở mắt sau một ngày dài.
Eyebrow (ˈaɪbraʊ)
Ví dụ: Eyebrow: His eyebrows rose in surprise when he heard the news. - Lông mày anh ấy nhướn lên ngạc nhiên khi nghe tin tức.
Iris (aɪrɪs)
Ví dụ: Iris: The iris of the eye controls the amount of light entering through the pupil. - Mống mắt điều chỉnh lượng ánh sáng đi vào qua con ngươi.
Pupil (ˈpjuːpᵊl)
Ví dụ: The pupil is the black part of the eye that controls the amount of light entering - Con ngươi là phần đen của mắt kiểm soát lượng ánh sáng vào.
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xương khớp
Spine (spaɪn)
Ví dụ: The spine is the column of bones running down the back, supporting the body - Xương sống là cột xương chạy dọc theo lưng, hỗ trợ cơ thể.
Jawbone (ˈʤɔːbəʊn)
Ví dụ: The jawbone is the bone structure of the lower face, used for chewing - Xương hàm là cấu trúc xương của mặt dưới, được sử dụng để nhai.
Thigh bone (θaɪ bəʊn)
Ví dụ: The thigh bone is the large bone in the upper part of the leg - Xương đùi là xương lớn ở phần trên của chân.
Collarbone (ˈkɒləbəʊn)
Ví dụ: The collarbone is the bone that runs horizontally across the top of the chest - Xương đòn là xương chạy ngang qua phía trên ngực.
Breastbone (ˈbrɛstbəʊn)
Ví dụ: Breastbone: The doctor checked his breastbone for any injuries. - Bác sĩ kiểm tra xương ức của anh ấy để tìm chấn thương.
Skeleton (ˈskɛlətᵊn)
Ví dụ: Skeleton: The skeleton of the dinosaur was displayed in the museum. - Bộ xương khủng long được trưng bày trong bảo tàng.
Shin bone (ʃɪn bəʊn)
Ví dụ: The shin bone is the bone in the lower part of the leg, also known as the tibia - Xương ống chân là xương ở phần dưới của chân, còn được gọi là xương chày.
Skull (skʌl)
Ví dụ: Skull: He wore a helmet to protect his skull during the game. - Anh ấy đội mũ bảo hiểm để bảo vệ hộp sọ trong khi chơi.
Rib (rɪb)
Ví dụ: Rib: She felt pain near her ribs after the accident. - Cô ấy cảm thấy đau gần xương sườn sau tai nạn.
Kneecap (ˈniːkæp)
Ví dụ: Kneecap: He dislocated his kneecap while playing basketball. - Anh ấy bị trật xương bánh chè khi chơi bóng rổ.
Từ vựng tiếng Anh về chất lỏng trong cơ thể
vomit (ˈvɒmɪt)
Ví dụ: Vomit: He felt sick and vomited after eating something spoiled. - Anh ấy cảm thấy khó chịu và đã nôn mửa sau khi ăn phải món ăn bị hỏng.
Mucus (ˈmjuːkəs)
Ví dụ: Mucus: Mucus helps to trap dust and bacteria in the nose. - Chất nhầy giúp giữ lại bụi và vi khuẩn trong mũi.
Phlegm (flɛm)
Ví dụ: Phlegm: He coughed up phlegm after being sick for a week. - Anh ấy ho ra đờm sau khi ốm một tuần.
Bile (baɪl)
Ví dụ: Bile: The liver produces bile to aid in digestion. - Gan sản xuất mật để hỗ trợ tiêu hóa.
Sweat (swɛt)
Ví dụ: Sweat: He was covered in sweat after his workout. - Anh ấy đổ đầy mồ hôi sau buổi tập luyện.
Urine (ˈjʊərɪnᵊri trækt ɪnˈfɛkʃᵊn)
Ví dụ: Urine is the liquid waste excreted by the kidneys - Nước tiểu là chất thải lỏng được bài tiết bởi thận.
Tears (teəz)
Ví dụ: Tears: Tears rolled down her cheeks as she watched the sad movie. - Nước mắt lăn dài trên má cô khi cô xem bộ phim buồn.
Semen (ˈsiːmən)
Ví dụ: Semen: Semen contains sperm, which is necessary for reproduction. - Tinh dịch chứa tinh trùng, điều cần thiết cho sự sinh sản.
Blood (blʌd)
Ví dụ: Blood: There was a small cut on his hand, but it didn’t bleed much. - Có một vết cắt nhỏ trên tay anh ấy, nhưng không chảy máu nhiều.
saliva (səˈlaɪvə)
Ví dụ: Saliva: Saliva helps break down food as you chew. - Nước bọt giúp phân giải thức ăn khi bạn nhai.
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người khác
Gland (ɡlænd)
Ví dụ: Gland: The thyroid gland regulates metabolism in the body. - Tuyến giáp điều tiết quá trình trao đổi chất trong cơ thể.
Nerve (nɜːv)
Ví dụ: Nerve: Damage to the nerve can cause numbness or pain. - Tổn thương dây thần kinh có thể gây ra tê hoặc đau.
Muscle (ˈmʌsᵊl)
Ví dụ: Muscle: She built up her muscles by lifting weights regularly. - Cô ấy tăng cường cơ bắp bằng cách tập tạ thường xuyên.
Breathe (briːð)
Ví dụ: Breathe: It’s important to breathe deeply to calm your nerves. - Hít thở sâu rất quan trọng để làm dịu thần kinh.
Limb (lɪm)
Ví dụ: Limb: His broken limb was put in a cast to heal. - Chi bị gãy của anh ấy đã được bó bột để lành lại.
fat (fæt)
Ví dụ: Fat: Eating too much fat can lead to health problems. - Ăn quá nhiều chất béo có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.
Flesh (flɛʃ)
Ví dụ: Flesh: The cut went deep into the flesh of his arm. - Vết cắt sâu vào phần thịt trên cánh tay của anh ấy.
skin (skɪn)
Ví dụ: Skin: Her skin became sunburned after spending the day at the beach. - Da của cô ấy bị cháy nắng sau khi dành cả ngày ở bãi biển.
Joint (ʤɔɪnt)
Ví dụ: Joint: The doctor examined the joint in her knee for signs of arthritis. - Bác sĩ kiểm tra khớp ở đầu gối cô để tìm dấu hiệu của viêm khớp.
sneeze (sniːz)
Ví dụ: Sneeze: He couldn't stop sneezing after walking through the flower garden. - Anh ấy không thể ngừng hắt hơi sau khi đi qua vườn hoa.