You are here

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người là một trong những chủ đề cơ bản và quan trọng trong việc học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Hiểu và nắm vững các từ vựng liên quan đến cơ thể không chỉ giúp chúng ta giao tiếp tốt hơn trong các tình huống hàng ngày mà còn hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau như y tế, thể thao, và đời sống.

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận ở đầu và mặt

Tongue (tʌŋ)
Viet Nam Lưỡi
Ví dụ: Tongue: He bit his tongue while chewing his food. - Anh ấy cắn phải lưỡi khi nhai thức ăn.
Lip (lɪp)
Viet Nam Môi
Ví dụ: The lip is the soft, fleshy part around the mouth - Môi là phần mềm, thịt xung quanh miệng.
Tooth (tuːθ)
Viet Nam Răng
Ví dụ: A tooth is a hard, bony structure in the mouth used for biting and chewing - Răng là cấu trúc cứng, xương trong miệng dùng để cắn và nhai.
jaw (ʤɔː)
Viet Nam Chấu kẹp
Ví dụ: Jaw: He injured his jaw during the sports match. - Anh ấy bị chấn thương hàm trong trận đấu thể thao.
Part (pɑːt)
Viet Nam Ngôi rẽ
Ví dụ: Part: He likes to part his hair in the middle. - Anh ấy thích rẽ ngôi tóc ở giữa.
Mustache (məˈstɑːʃ)
Viet Nam Ria mép
Ví dụ: Mustache: His mustache gives him a classic look. - Bộ ria mép của anh ấy tạo cho anh ấy vẻ cổ điển.
Hair (heə)
Viet Nam Tóc
Ví dụ: Hair: She dyed her hair a bright shade of red. - Cô ấy nhuộm tóc màu đỏ sáng.
Sideburns (ˈsaɪdbɜːnz)
Viet Nam Tóc mai dài
Ví dụ: Sideburns: He trimmed his sideburns to keep them neat. - Anh ấy đã tỉa tóc mai để giữ cho gọn gàng.
Teeth (tiːθ)
Viet Nam Răng
Forehead (fɒrɪd)
Viet Nam Trán
Ví dụ: He wiped the sweat from his forehead after the intense workout. - Anh ấy đã lau mồ hôi trên trán sau khi tập luyện căng thẳng.
Beard (bɪəd)
Viet Nam Râu
Ví dụ: Beard: He decided to grow a beard during the winter. - Anh ấy quyết định để râu trong mùa đông.
Cheeks (tʃiːks)
Viet Nam
nostril (ˈnɒstrɪl)
Viet Nam Lỗ mũi
Ví dụ: Nostril: She pinched her nostril to stop the bleeding from her nose. - Cô ấy đã kẹp mũi để ngừng chảy máu từ mũi.
Mouth (maʊθ)
Viet Nam Miệng
Ví dụ: He covered his mouth to stifle a yawn. - Anh ấy che miệng để ngăn cản cơn ngáp.
Cheek (ʧiːk)
Viet Nam
Ví dụ: Cheek: Her cheeks blushed when she received the compliment. - Má cô ấy ửng đỏ khi nhận được lời khen.
Ears (ɪəs)
Viet Nam Đôi tai
Ví dụ: The ear is the organ that allows us to hear sounds - Tai là cơ quan giúp chúng ta nghe được âm thanh.
Chin (ʧɪn)
Viet Nam Cằm
Ví dụ: He rested his chin on his hand while thinking. - Anh ấy đặt cằm lên tay khi suy nghĩ.

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận ở phần thân trên

Middle finger (ˈmɪdᵊl ˈfɪŋɡə)
Viet Nam Ngón giữa
Ví dụ: The middle finger is the central finger of the hand - Ngón giữa là ngón tay trung tâm của bàn tay.
Elbow (ˈɛlbəʊ)
Viet Nam Khuỷu tay
Ví dụ: Elbow: He leaned on his elbow while reading the book. - Anh ấy chống khuỷu tay khi đọc sách.
Abdomen (ˈæbdəmən)
Viet Nam Bụng
Ví dụ: Abdomen: He felt a sharp pain in his abdomen. - Anh ấy cảm thấy đau nhói ở bụng.
Waist (weɪst)
Viet Nam Thắt lưng/ eo
Ví dụ: Waist: She tied a belt around her waist to complete the outfit. - Cô ấy thắt dây nịt quanh eo để hoàn thiện trang phục.
Index finger (ˈɪndɛks ˈfɪŋɡə)
Viet Nam Ngón trỏ
Ví dụ: Index finger: He pointed to the sign with his index finger. - Anh ấy chỉ vào biển hiệu bằng ngón trỏ của mình.
Knuckle (ˈnʌkᵊl)
Viet Nam Khớp đốt ngón tay
Ví dụ: A knuckle is a joint in the fingers or toes where the bones meet - Khớp đốt ngón tay là khớp trong ngón tay hoặc ngón chân nơi các xương gặp nhau.
chest (ʧɛst)
Viet Nam Ngực
Ví dụ: Chest: She kept her important documents in a locked chest. - Cô ấy giữ các tài liệu quan trọng của mình trong một chiếc rương khóa.
Upper arm (ˈʌpər ɑːm)
Viet Nam Cánh tay phía trên
Ví dụ: The upper arm is the part of the arm between the shoulder and the elbow - Cánh tay trên là phần cánh tay giữa vai và khuỷu tay.
Hand (hænd)
Viet Nam Bàn tay
Ví dụ: She held his hand as they walked through the park. - Cô ấy nắm tay anh khi họ đi dạo qua công viên.
Shoulders (ʃoʊldərz)
Viet Nam Vai
Neck (nɛk)
Viet Nam Cổ
Ví dụ: She wore a scarf around her neck to stay warm. - Cô ấy quàng khăn quanh cổ để giữ ấm.
Thumb (θʌm)
Viet Nam Ngón tay cái
Ví dụ: Thumb: He gave a thumbs-up to show his approval. - Anh ấy giơ ngón tay cái lên để thể hiện sự đồng ý.
Ring finger (rɪŋ ˈfɪŋɡə)
Viet Nam Ngón đeo nhẫn
Ví dụ: The ring finger is the fourth finger on the hand, often used for wearing rings - Ngón áp út là ngón tay thứ tư trên bàn tay, thường dùng để đeo nhẫn.
Armpit (ˈɑːmpɪt)
Viet Nam Nách
Ví dụ: Armpit: He raised his arm to apply deodorant to his armpit. - Anh ấy giơ cánh tay lên để thoa chất khử mùi vào nách.
Little finger (ˈlɪtᵊl ˈfɪŋɡə)
Viet Nam Ngón út
Ví dụ: The little finger is the smallest finger on the hand - Ngón út là ngón tay nhỏ nhất trên bàn tay.
Shoulder (ˈʃəʊldə)
Viet Nam Vai
Ví dụ: Shoulder: He carried the heavy bag over his shoulder. - Anh ấy đeo chiếc túi nặng trên vai.
Fingernail (ˈfɪŋɡəneɪl)
Viet Nam Móng tay
Ví dụ: Fingernail: She painted her fingernails bright pink. - Cô ấy sơn móng tay màu hồng sáng.
Arm (ɑːm)
Viet Nam Cánh tay trên
Ví dụ: The arm is the limb attached to the shoulder, used for various tasks - Cánh tay là chi gắn với vai, được sử dụng cho nhiều công việc khác nhau.
Forearm (ˈfɔːrɑːm)
Viet Nam Cẳng tay
Ví dụ: Forearm: He has a tattoo on his forearm. - Anh ấy có một hình xăm trên cẳng tay.
Hip (hɪp)
Viet Nam Hông
Ví dụ: Hip: She rested her hand on her hip while waiting. - Cô ấy đặt tay lên hông trong khi chờ đợi.
Back (bæk)
Viet Nam Cái lưng, Viet Nam Lùi lại, Viet Nam Phía sau
Ví dụ: The cat jumped onto the back of the couch. - Con mèo nhảy lên lưng ghế sofa.
Fingers (fɪŋɡərz)
Viet Nam Ngón tay
Palm (pɑːm)
Viet Nam Lòng bàn tay
Ví dụ: Palm: She read the message written on the palm of her hand. - Cô ấy đọc tin nhắn được viết trên lòng bàn tay.
wrist (rɪst)
Viet Nam Cổ tay
Ví dụ: Wrist: He wore a watch on his left wrist. - Anh ấy đeo một chiếc đồng hồ ở cổ tay trái.

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận ở phần thân dưới

Calf (kɑːf)
Viet Nam Bắp chân
Ví dụ: Calf: She felt her calf muscles tighten after the long run. - Cô ấy cảm thấy cơ bắp chân căng cứng sau khi chạy dài.
Big toe (bɪɡ təʊ)
Viet Nam Ngón cái
Ví dụ: The big toe is the largest toe on the foot - Ngón chân cái là ngón chân lớn nhất trên bàn chân.
Knee (niːd)
Viet Nam Đầu gối
Ví dụ: Knee: He injured his knee while playing soccer. - Anh ấy bị chấn thương đầu gối khi chơi bóng đá.
Leg (lɛɡ)
Viet Nam Cẳng chân
Ví dụ: The leg is the limb used for standing and walking - Chân là chi dùng để đứng và đi bộ.
thigh (θaɪ)
Viet Nam Đùi
Ví dụ: Thigh: The doctor examined her thigh for any injuries after the accident. - Bác sĩ đã kiểm tra đùi của cô ấy để xem có chấn thương nào không sau tai nạn.
Buttocks (ˈbʌtəks)
Viet Nam Mông, đít
Ví dụ: Buttocks: The baby fell on his buttocks while learning to walk. - Em bé ngã xuống mông khi đang tập đi.
Heel (hiːl)
Viet Nam Gót chân
Ví dụ: Heel: The heel of her shoe broke while she was walking. - Gót giày của cô ấy bị gãy khi cô ấy đang đi.
Feet (fiːt )
Viet Nam Bàn chân
Ví dụ: "My feet were sore after walking all day.

Chân tôi bị đau chân sau khi đi bộ cả ngày.
"
Ball (bɔːl)
Viet Nam Quả bống
Ví dụ: Ball: The children played with a large ball in the yard. - Lũ trẻ chơi với một quả bóng lớn ở sân.
Toes (toʊz)
Viet Nam Ngón chân
Toenail (ˈtəʊneɪl)
Viet Nam Móng chân
Ví dụ: The toenail is the hard covering on the top of each toe - Móng chân là lớp bảo vệ cứng trên đầu mỗi ngón chân.
Little toe (ˈlɪtᵊl təʊ)
Viet Nam Ngón út
Ví dụ: The little toe is the smallest toe on the foot - Ngón chân út là ngón chân nhỏ nhất trên bàn chân.
Knees (niz)
Viet Nam Đầu gối
Toe (təʊ)
Viet Nam Ngón chân cái
Ví dụ: Toe: She stubbed her toe on the edge of the bed. - Cô ấy đá phải ngón chân vào mép giường.
Ankle (ˈæŋkᵊl)
Viet Nam Mắt cá chân
Ví dụ: Ankle: He twisted his ankle while hiking in the mountains. - Anh ấy bị trẹo mắt cá chân khi đi leo núi.
Instep (ˈɪnstɛp)
Viet Nam Mu bàn chân
Ví dụ: The instep is the upper part of the foot between the toes and the ankle - Mu bàn chân là phần trên của bàn chân giữa các ngón chân và mắt cá chân.

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận mắt

Iris (aɪrɪs)
Viet Nam Hoa diên vĩ
Ví dụ: Iris: The iris of the eye controls the amount of light entering through the pupil. - Mống mắt điều chỉnh lượng ánh sáng đi vào qua con ngươi.
Eyelashes (ˈaɪlæʃɪz)
Viet Nam Lông mi
Ví dụ: Eyelashes are the short hairs growing from the edges of the eyelids - Lông mi là những sợi tóc ngắn mọc từ các cạnh của mí mắt.
Eyebrow (ˈaɪbraʊ)
Viet Nam Lông mày
Ví dụ: Eyebrow: His eyebrows rose in surprise when he heard the news. - Lông mày anh ấy nhướn lên ngạc nhiên khi nghe tin tức.
Pupil (ˈpjuːpᵊl)
Viet Nam Con ngươi
Ví dụ: The pupil is the black part of the eye that controls the amount of light entering - Con ngươi là phần đen của mắt kiểm soát lượng ánh sáng vào.
Eyelid (ˈaɪlɪd)
Viet Nam Mí mắt
Ví dụ: Eyelid: She had trouble keeping her eyelids open after a long day. - Cô ấy gặp khó khăn khi mở mắt sau một ngày dài.

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xương khớp

Skull (skʌl)
Viet Nam Xương sọ
Ví dụ: Skull: He wore a helmet to protect his skull during the game. - Anh ấy đội mũ bảo hiểm để bảo vệ hộp sọ trong khi chơi.
Collarbone (ˈkɒləbəʊn)
Viet Nam Xương đòn
Ví dụ: The collarbone is the bone that runs horizontally across the top of the chest - Xương đòn là xương chạy ngang qua phía trên ngực.
Shin bone (ʃɪn bəʊn)
Viet Nam Xương chày
Ví dụ: The shin bone is the bone in the lower part of the leg, also known as the tibia - Xương ống chân là xương ở phần dưới của chân, còn được gọi là xương chày.
Rib (rɪb)
Viet Nam Xương sườn
Ví dụ: Rib: She felt pain near her ribs after the accident. - Cô ấy cảm thấy đau gần xương sườn sau tai nạn.
Thigh bone (θaɪ bəʊn)
Viet Nam Xương đùi
Ví dụ: The thigh bone is the large bone in the upper part of the leg - Xương đùi là xương lớn ở phần trên của chân.
Spine (spaɪn)
Viet Nam Cột sống
Ví dụ: The spine is the column of bones running down the back, supporting the body - Xương sống là cột xương chạy dọc theo lưng, hỗ trợ cơ thể.
Jawbone (ˈʤɔːbəʊn)
Viet Nam Xương hàm dưới
Ví dụ: The jawbone is the bone structure of the lower face, used for chewing - Xương hàm là cấu trúc xương của mặt dưới, được sử dụng để nhai.
Kneecap (ˈniːkæp)
Viet Nam Xương bánh chè
Ví dụ: Kneecap: He dislocated his kneecap while playing basketball. - Anh ấy bị trật xương bánh chè khi chơi bóng rổ.
Skeleton (ˈskɛlətᵊn)
Viet Nam Bộ xương
Ví dụ: Skeleton: The skeleton of the dinosaur was displayed in the museum. - Bộ xương khủng long được trưng bày trong bảo tàng.
Breastbone (ˈbrɛstbəʊn)
Viet Nam Xương ức
Ví dụ: Breastbone: The doctor checked his breastbone for any injuries. - Bác sĩ kiểm tra xương ức của anh ấy để tìm chấn thương.

Từ vựng tiếng Anh về chất lỏng trong cơ thể

Bile (baɪl)
Viet Nam Dịch mật
Ví dụ: Bile: The liver produces bile to aid in digestion. - Gan sản xuất mật để hỗ trợ tiêu hóa.
Semen (ˈsiːmən)
Viet Nam Tinh dịch
Ví dụ: Semen: Semen contains sperm, which is necessary for reproduction. - Tinh dịch chứa tinh trùng, điều cần thiết cho sự sinh sản.
Sweat (swɛt)
Viet Nam Mồ hôi
Ví dụ: Sweat: He was covered in sweat after his workout. - Anh ấy đổ đầy mồ hôi sau buổi tập luyện.
saliva (səˈlaɪvə)
Viet Nam Nước bọt
Ví dụ: Saliva: Saliva helps break down food as you chew. - Nước bọt giúp phân giải thức ăn khi bạn nhai.
Blood (blʌd)
Viet Nam Máu
Ví dụ: Blood: There was a small cut on his hand, but it didn’t bleed much. - Có một vết cắt nhỏ trên tay anh ấy, nhưng không chảy máu nhiều.
Phlegm (flɛm)
Viet Nam Đờm
Ví dụ: Phlegm: He coughed up phlegm after being sick for a week. - Anh ấy ho ra đờm sau khi ốm một tuần.
vomit (ˈvɒmɪt)
Viet Nam Chất nôn mửa
Ví dụ: Vomit: He felt sick and vomited after eating something spoiled. - Anh ấy cảm thấy khó chịu và đã nôn mửa sau khi ăn phải món ăn bị hỏng.
Mucus (ˈmjuːkəs)
Viet Nam Nước nhầy mũi
Ví dụ: Mucus: Mucus helps to trap dust and bacteria in the nose. - Chất nhầy giúp giữ lại bụi và vi khuẩn trong mũi.
Urine (ˈjʊərɪnᵊri trækt ɪnˈfɛkʃᵊn)
Viet Nam Nước tiểu
Ví dụ: Urine is the liquid waste excreted by the kidneys - Nước tiểu là chất thải lỏng được bài tiết bởi thận.
Tears (teəz)
Viet Nam Nước mắt
Ví dụ: Tears: Tears rolled down her cheeks as she watched the sad movie. - Nước mắt lăn dài trên má cô khi cô xem bộ phim buồn.

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người khác

Gland (ɡlænd)
Viet Nam Tuyến
Ví dụ: Gland: The thyroid gland regulates metabolism in the body. - Tuyến giáp điều tiết quá trình trao đổi chất trong cơ thể.
Breathe (briːð)
Viet Nam Thở
Ví dụ: Breathe: It’s important to breathe deeply to calm your nerves. - Hít thở sâu rất quan trọng để làm dịu thần kinh.
Joint (ʤɔɪnt)
Viet Nam Khớp
Ví dụ: Joint: The doctor examined the joint in her knee for signs of arthritis. - Bác sĩ kiểm tra khớp ở đầu gối cô để tìm dấu hiệu của viêm khớp.
sneeze (sniːz)
Viet Nam Hắc xì
Ví dụ: Sneeze: He couldn't stop sneezing after walking through the flower garden. - Anh ấy không thể ngừng hắt hơi sau khi đi qua vườn hoa.
Flesh (flɛʃ)
Viet Nam Thịt
Ví dụ: Flesh: The cut went deep into the flesh of his arm. - Vết cắt sâu vào phần thịt trên cánh tay của anh ấy.
Limb (lɪm)
Viet Nam Chân tay
Ví dụ: Limb: His broken limb was put in a cast to heal. - Chi bị gãy của anh ấy đã được bó bột để lành lại.
skin (skɪn)
Viet Nam Da
Ví dụ: Skin: Her skin became sunburned after spending the day at the beach. - Da của cô ấy bị cháy nắng sau khi dành cả ngày ở bãi biển.
Muscle (ˈmʌsᵊl)
Viet Nam Cơ bắp
Ví dụ: Muscle: She built up her muscles by lifting weights regularly. - Cô ấy tăng cường cơ bắp bằng cách tập tạ thường xuyên.
Nerve (nɜːv)
Viet Nam Dây thần kinh
Ví dụ: Nerve: Damage to the nerve can cause numbness or pain. - Tổn thương dây thần kinh có thể gây ra tê hoặc đau.
fat (fæt)
Viet Nam Mỡ
Ví dụ: Fat: Eating too much fat can lead to health problems. - Ăn quá nhiều chất béo có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.

 

Có thể bạn quan tâm

Ngoại hình là một trong những chủ đề thú vị khi học tiếng Anh. Việc nắm vững các từ vựng về ngoại hình không chỉ giúp bạn diễn tả được các đặc điểm của bản thân mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn...
Trong giao tiếp hàng ngày, việc mô tả tính cách con người là một phần quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về đối tượng. Trong tiếng Anh, từ vựng về tính cách rất phong phú và đa dạng. Dưới đây là danh...
Cảm xúc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, giúp con người kết nối, thấu hiểu và thể hiện suy nghĩ của mình. Trong tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng về cảm xúc không chỉ giúp giao tiếp tốt...
Trái cây là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, không chỉ mang lại giá trị dinh dưỡng mà còn là chủ đề thú vị để học từ vựng tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các loại quả...
Từ vựng tiếng Anh về tên các nước trên thế giới là một trong những mảng từ vựng thú vị và bổ ích dành cho người học. Việc biết cách gọi tên các quốc gia bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn...