You are here

Từ vựng tiếng Anh về các loại quả

Trái cây là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, không chỉ mang lại giá trị dinh dưỡng mà còn là chủ đề thú vị để học từ vựng tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các loại quả sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, đặc biệt khi đi du lịch, mua sắm, hoặc tham gia các buổi nói chuyện về ẩm thực. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách phong phú từ vựng tiếng Anh về trái cây, cùng với một số cách sử dụng chúng trong giao tiếp và tình huống thực tế.

Từ vựng tiếng Anh về các loại quả
Từ vựng tiếng Anh về các loại quả

Từ vựng tiếng Anh về các loại quả

Pear (peə)
Viet Nam quả lê
Ví dụ: Pear is a sweet fruit with a smooth skin and juicy flesh. - Lê là một loại trái cây ngọt với vỏ mịn và thịt mọng nước.
Banana (bəˈnɑːnə)
Viet Nam Quả chuối
Ví dụ: Banana: Bananas are a great source of potassium and make a quick snack. - Chuối là nguồn cung cấp kali tuyệt vời và là một món ăn nhẹ nhanh chóng.
Durian (ˈʤʊəriən)
Viet Nam quả sầu riêng
Ví dụ: Durian: Known for its strong odor, durian is a delicacy in many Southeast Asian countries. - Được biết đến với mùi hôi mạnh, sầu riêng là món ăn đặc sản ở nhiều quốc gia Đông Nam Á.
Mandarin (ˈmændᵊrɪn)
Viet Nam quả quýt
Ví dụ: Mandarin is a small citrus fruit with a sweet and juicy flavor. - Quýt là một loại trái cây họ cam nhỏ với hương vị ngọt và mọng nước.
Lemon (ˈlɛmən)
Viet Nam Quả chanh vàng
Ví dụ: She squeezed a lemon into her tea for added flavor. - Cô ấy đã vắt một quả chanh vào trà để tăng thêm hương vị.
Pomegranate (ˈpɒmˌɡrænɪt)
Viet Nam quả lựu
Ví dụ: Pomegranate: Pomegranate seeds add a burst of color and flavor to salads. - Hạt lựu thêm một màu sắc và hương vị đặc biệt cho các món salad.
Starfruit (Starfruit)
Viet Nam quả khế
Ví dụ: Starfruit has a unique star shape when sliced and a tangy flavor. - Khế có hình sao đặc biệt khi cắt lát và có vị chua nhẹ.
Avocado (ˌævəʊˈkɑːdəʊ)
Viet Nam quả bơ
Ví dụ: Avocado is a creamy green fruit often used in salads and sandwiches. - Bơ là một loại trái cây màu xanh kem thường được sử dụng trong salad và sandwich.
Peach (piːʧ)
Viet Nam quả đào
Ví dụ: Peach: She enjoyed a ripe peach on a hot summer day. - Cô ấy đã thưởng thức một quả đào chín vào một ngày hè nóng bức.
Lychee (ˈlaɪʧiː)
Viet Nam quả vải
Ví dụ: Lychee: The lychee has a sweet and fragrant flavor. - Quả vải có hương vị ngọt ngào và thơm.
Pineapple (ˈpaɪnæpᵊl)
Viet Nam quả dứa, thơm
Ví dụ: Pineapple is a tropical fruit with a spiky skin and sweet, tangy flesh. - Dứa là một loại trái cây nhiệt đới với vỏ gai và thịt ngọt, chua.
Jackfruit (ˈʤækfruːt)
Viet Nam quả mít
Ví dụ: Jackfruit: The jackfruit has a unique taste and is often used in vegan dishes. - Quả mít có hương vị đặc biệt và thường được sử dụng trong các món ăn chay.
Grape (ɡreɪp)
Viet Nam Quả nho
Ví dụ: The grapes were sweet and perfect for making homemade jelly. - Những quả nho rất ngọt và hoàn hảo để làm mứt tại nhà.
Persimmon (pɜːˈsɪmən)
Viet Nam quả hồng
Ví dụ: Persimmon: The persimmon's sweet and slightly tangy taste makes it a popular fruit. - Hương vị ngọt và hơi chua của quả hồng khiến nó trở thành một loại trái cây phổ biến.
Mangosteen (Mangosteen)
Viet Nam quả măng cụt
Ví dụ: Mangosteen: Mangosteen is known for its sweet and tangy flavor. - Măng cụt nổi tiếng với hương vị ngọt ngào và chua nhẹ.
Apple (ˈæpᵊl)
Viet Nam Quả táo
Ví dụ: She ate a crisp, juicy apple for a healthy snack. - Cô ấy đã ăn một quả táo giòn, mọng nước như một món ăn nhẹ lành mạnh.
Kumquat (ˈkʌmkwɒt)
Viet Nam quả quất
Ví dụ: Kumquat: She added kumquats to the salad for a burst of citrus flavor. - Cô ấy đã thêm quả quất vào món salad để tăng hương vị cam chanh.
Coconut (ˈkəʊkənʌt)
Viet Nam quả dừa
Ví dụ: Coconut: The coconut water was refreshing after a long day at the beach. - Nước dừa thật sảng khoái sau một ngày dài ở bãi biển.
Papaya (pəˈpaɪə)
Viet Nam quả đu đủ
Ví dụ: Papaya: The papaya's vibrant orange color and sweet taste make it a tropical favorite. - Màu cam rực rỡ và hương vị ngọt ngào của đu đủ khiến nó trở thành món yêu thích ở vùng nhiệt đới.
grapefruit (ˈɡreɪpˌfruːt)
Viet Nam quả bưởi
Ví dụ: Grapefruit: He started his morning with a fresh grapefruit juice. - Anh ấy bắt đầu buổi sáng của mình với một ly nước ép bưởi tươi.
Orange (ɒrɪnʤ)
Viet Nam Màu cam, Viet Nam Quả cam
Ví dụ: She wore an orange dress to the summer party. - Cô ấy mặc một chiếc váy màu cam đến buổi tiệc mùa hè.
Longan (Longan)
Viet Nam quả nhãn
Ví dụ: Longan: Longan is often used in traditional Asian desserts. - Nhãn thường được sử dụng trong các món tráng miệng truyền thống của châu Á.
Star apple (stɑːr ˈæpᵊl)
Viet Nam quả vú sữa
Ví dụ: Star apple is a tropical fruit with a star-shaped pattern inside when cut. - Ổi sao là một loại trái cây nhiệt đới với họa tiết hình sao bên trong khi cắt.
Mango (ˈmæŋɡəʊ)
Viet Nam quả xoài
Ví dụ: Mango: The mangoes were perfectly ripe and delicious. - Những quả xoài đã chín hoàn hảo và rất ngon.
Rambutan (Rambutan)
Viet Nam quả chôm chôm
Ví dụ: Rambutan: Rambutan has a hairy skin and a sweet, juicy interior. - Quả rambutan có lớp vỏ lông và thịt bên trong ngọt ngào, mọng nước.

Mẫu câu hỏi về các loại quả

  • What’s your favorite fruit?
    (Loại quả yêu thích của bạn là gì?)

  • Do you like eating bananas?
    (Bạn có thích ăn chuối không?)

  • Have you ever tried dragon fruit?
    (Bạn đã bao giờ thử ăn thanh long chưa?)

  • What do you think of durian?
    (Bạn nghĩ gì về sầu riêng?)

  • Which fruit do you prefer, apples or oranges?
    (Bạn thích loại quả nào hơn, táo hay cam?)

Mẫu câu khi mua sắm trái cây

  • How much are the mangoes?
    (Xoài giá bao nhiêu?)

  • Can I get a kilo of pears, please?
    (Cho tôi một ký lê nhé.)

  • Are these strawberries fresh?
    (Những quả dâu tây này có tươi không?)

  • Do you have any watermelons today?
    (Hôm nay có dưa hấu không?)

  • I’d like a bunch of bananas and two pineapples.
    (Tôi muốn mua một nải chuối và hai quả dứa.)

Mẫu câu miêu tả hương vị, đặc điểm của các loại quả

  • The grapes are sweet and juicy.
    (Nho ngọt và mọng nước.)

  • This apple tastes a bit sour.
    (Quả táo này có vị hơi chua.)

  • Durian has a strong smell, but it’s delicious.
    (Sầu riêng có mùi rất nồng nhưng lại ngon.)

  • Pineapples are rich in vitamin C.
    (Dứa giàu vitamin C.)

  • Raspberries are small and slightly tangy.
    (Quả mâm xôi nhỏ và hơi chua.)

Mẫu câu khi sử dụng trái cây trong món ăn

  • I made a smoothie with mango, banana, and yogurt.
    (Tôi đã làm một ly sinh tố với xoài, chuối và sữa chua.)

  • This cake is topped with strawberries and blueberries.
    (Chiếc bánh này được phủ dâu tây và việt quất.)

  • We need some lemons for the lemonade.
    (Chúng ta cần một ít chanh để làm nước chanh.)

  • I love eating papaya with a sprinkle of lime juice.
    (Tôi thích ăn đu đủ với một chút nước cốt chanh.)

  • Avocados are great for making guacamole.
    (Bơ rất thích hợp để làm món guacamole.)

Có thể bạn quan tâm

Ngoại hình là một trong những chủ đề thú vị khi học tiếng Anh. Việc nắm vững các từ vựng về ngoại hình không chỉ giúp bạn diễn tả được các đặc điểm của bản thân mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn...
Trong giao tiếp hàng ngày, việc mô tả tính cách con người là một phần quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về đối tượng. Trong tiếng Anh, từ vựng về tính cách rất phong phú và đa dạng. Dưới đây là danh...
Cảm xúc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, giúp con người kết nối, thấu hiểu và thể hiện suy nghĩ của mình. Trong tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng về cảm xúc không chỉ giúp giao tiếp tốt...
Từ vựng tiếng Anh về tên các nước trên thế giới là một trong những mảng từ vựng thú vị và bổ ích dành cho người học. Việc biết cách gọi tên các quốc gia bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn...
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người là một trong những chủ đề cơ bản và quan trọng trong việc học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Hiểu và nắm vững các từ vựng liên quan đến cơ thể không...