Trái cây là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, không chỉ mang lại giá trị dinh dưỡng mà còn là chủ đề thú vị để học từ vựng tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các loại quả sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, đặc biệt khi đi du lịch, mua sắm, hoặc tham gia các buổi nói chuyện về ẩm thực. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách phong phú từ vựng tiếng Anh về trái cây, cùng với một số cách sử dụng chúng trong giao tiếp và tình huống thực tế.
Từ vựng tiếng Anh về các loại quả
Mẫu câu hỏi về các loại quả
-
What’s your favorite fruit?
(Loại quả yêu thích của bạn là gì?) -
Do you like eating bananas?
(Bạn có thích ăn chuối không?) -
Have you ever tried dragon fruit?
(Bạn đã bao giờ thử ăn thanh long chưa?) -
What do you think of durian?
(Bạn nghĩ gì về sầu riêng?) -
Which fruit do you prefer, apples or oranges?
(Bạn thích loại quả nào hơn, táo hay cam?)
Mẫu câu khi mua sắm trái cây
-
How much are the mangoes?
(Xoài giá bao nhiêu?) -
Can I get a kilo of pears, please?
(Cho tôi một ký lê nhé.) -
Are these strawberries fresh?
(Những quả dâu tây này có tươi không?) -
Do you have any watermelons today?
(Hôm nay có dưa hấu không?) -
I’d like a bunch of bananas and two pineapples.
(Tôi muốn mua một nải chuối và hai quả dứa.)
Mẫu câu miêu tả hương vị, đặc điểm của các loại quả
-
The grapes are sweet and juicy.
(Nho ngọt và mọng nước.) -
This apple tastes a bit sour.
(Quả táo này có vị hơi chua.) -
Durian has a strong smell, but it’s delicious.
(Sầu riêng có mùi rất nồng nhưng lại ngon.) -
Pineapples are rich in vitamin C.
(Dứa giàu vitamin C.) -
Raspberries are small and slightly tangy.
(Quả mâm xôi nhỏ và hơi chua.)
Mẫu câu khi sử dụng trái cây trong món ăn
-
I made a smoothie with mango, banana, and yogurt.
(Tôi đã làm một ly sinh tố với xoài, chuối và sữa chua.) -
This cake is topped with strawberries and blueberries.
(Chiếc bánh này được phủ dâu tây và việt quất.) -
We need some lemons for the lemonade.
(Chúng ta cần một ít chanh để làm nước chanh.) -
I love eating papaya with a sprinkle of lime juice.
(Tôi thích ăn đu đủ với một chút nước cốt chanh.) -
Avocados are great for making guacamole.
(Bơ rất thích hợp để làm món guacamole.)