You are here

1
Hello
Xin chào
Letters
Chữ cái
Numbers
Chữ số
Sentences
Mẫu câu
2
Family
Gia đình
Letters
Chữ cái
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
3
School
Trường học
Letters
Chữ cái
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
4
Feelings
Cảm xúc
Letters
Chữ cái
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
5
Toys
Đồ chơi
Letters
Chữ cái
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
6
Colors
Màu sắc
Letters
Chữ cái
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
7
Body
Cơ thể
Letters
Chữ cái
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
8
Face
Khuông mặt
Letters
Chữ cái
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
9
Shapes
Hình dạng
Letters
Chữ cái
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
10
Clothes
Quần áo
Letters
Chữ cái
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
11
Fruit
Quả
Letters
Chữ cái
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
12
Drink
Đồ uống
Letters
Chữ cái
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
13
Snack
Đồ ăn nhẹ
Letters
Chữ cái
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
14
In the room
Trong phòng
Letters
Chữ cái
Words
Từ vựng
15
At home
Ở nhà
Letters
Chữ cái
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
16
I can
Tôi có thể
Letters
Chữ cái
Words
Từ vựng
17
Pet
Vật nuôi
Letters
Chữ cái
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
18
The farm
Nông trại
Letters
Chữ cái
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
19
The zoo
Vườn thú
Letters
Chữ cái
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
20
The park
Công viên
Letters
Chữ cái
Words
Từ vựng
7
Appearance
Ngoại hình
Letters
Chữ cái
Numbers
Chữ số
9
School things
Đồ dùng học tập
Letters
Chữ cái
Numbers
Chữ số
10
Classroom
Lớp học
Letters
Chữ cái
11
Toys
Đồ chơi
Letters
Chữ cái
12
Outdoor games
Trò chơi ngoài trời
Letters
Chữ cái
13
Food
Thức ăn
Letters
Chữ cái
14
Mealtime
Giờ ăn
Letters
Chữ cái
15
Activities
Các hoạt động
Letters
Chữ cái
16
Music
Âm nhạc
Letters
Chữ cái
17
Places
Nơi chốn
Letters
Chữ cái
18
Farm
Nông trại
Letters
Chữ cái
19
Sports
Thể thao
Letters
Chữ cái
20
Weather
Thời tiết
Letters
Chữ cái