You are here
2
Family
Gia đình
Letters
Chữ cái
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
5
Toys
Đồ chơi
Letters
Chữ cái
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
9
Shapes
Hình dạng
Letters
Chữ cái
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
10
Clothes
Quần áo
Letters
Chữ cái
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
11
Fruit
Quả
Letters
Chữ cái
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
15
At home
Ở nhà
Numbers
Chữ số
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
18
The farm
Nông trại
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
19
The zoo
Vườn thú
Words
Từ vựng
Sentences
Mẫu câu
10
Classroom
Lớp học
Letters
Chữ cái
11
Toys
Đồ chơi
Letters
Chữ cái
12
Outdoor games
Trò chơi ngoài trời
Letters
Chữ cái
13
Food
Thức ăn
Letters
Chữ cái
14
Mealtime
Giờ ăn
Letters
Chữ cái