You are here

Chữ cái I

Irish (ˈaɪərɪʃ)
Viet Nam cà phê theo kiểu của Ireland
Iron ore (aɪən ɔː)
Viet Nam quặng sắt
Irons (aɪənz)
Viet Nam Gậy iron (3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 irons)
Iron-wood (aɪən-wʊd)
Viet Nam Gỗ Nghiến
Iron-wood (Tali) (aɪən-wʊd (ˈteɪlaɪ))
Viet Nam Gỗ Lim
IRR (Internal Rate of Return) (aɪ-ɑːr-ɑː (ɪnˈtɜːnᵊl reɪt ɒv rɪˈtɜːn))
Viet Nam Chỉ số hoàn vốn nội bộ
Irregularity (ɪˌrɛɡjəˈlærəti)
Viet Nam Sự bất thường
Irrevocable beneficiary (ɪˈrɛvəkəbᵊl ˌbɛnəˈfɪʃᵊri)
Viet Nam Người thụ hưởng không thể thay đổi
Irrigation (ˌɪrɪˈɡeɪʃᵊn)
Viet Nam Tưới nước
Irrigation system (ˌɪrɪˈɡeɪʃᵊn ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống tưới tiêu
Isobutylene (C4H8) (Isobutylene (siː4eɪʧ8))
Viet Nam Isobutylen (C4H8)
Isomerization (Isomerization)
Viet Nam Đồng phân hóa
Isopentane (Isopentane)
Viet Nam Isopentan
ISP (Internet Service Provider) (aɪ-ɛs-piː (ˈɪntənɛt ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə))
Viet Nam Nhà phân phối dịch vụ internet
Israel (ˈɪzreɪl)
Viet Nam Israel
Issue (ˈɪʃuː)
Viet Nam số, kỳ phát hành
Issued at (ˈɪʃuːd æt)
Viet Nam Cấp tại
IT (Information technology) (ɪt (ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn tɛkˈnɒləʤi))
Viet Nam Tin học hóa
Italy (ˈɪtᵊli)
Viet Nam Italy
Itch (ɪʧ)
Viet Nam Loét,ung nhọt
Ivory Coast (ˈaɪvᵊri kəʊst)
Viet Nam Bờ biển Ngà

Pages