You are here
Chữ cái I
IRR (Internal Rate of Return) (aɪ-ɑːr-ɑː (ɪnˈtɜːnᵊl reɪt ɒv rɪˈtɜːn))
Chỉ số hoàn vốn nội bộ
Irrevocable beneficiary (ɪˈrɛvəkəbᵊl ˌbɛnəˈfɪʃᵊri)
Người thụ hưởng không thể thay đổi
Isobutylene (C4H8) (Isobutylene (siː4eɪʧ8))
Isobutylen (C4H8)
ISP (Internet Service Provider) (aɪ-ɛs-piː (ˈɪntənɛt ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə))
Nhà phân phối dịch vụ internet
IT (Information technology) (ɪt (ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn tɛkˈnɒləʤi))
Tin học hóa