You are here
Chữ cái I
inconclusive (ˌɪn.kənˈkluːsɪv )
lý lẽ lửng lơ không mang tính thuyết phục
incubation period (ˌɪn.kjuˈbeɪʃən ˈpɪr.i.əd )
thời gian ấp trứng
individualistically heroic (ˌɪn.dɪˈvɪdʒuəlɪs.tɪk ˈhɛroʊɪk )
anh hùng cá nhận
indulge in dissipation (ɪnˈdʌldʒ ɪn ˌdɪsɪˈpeɪʃən )
ăn chơi
industrial security (ɪnˈdʌs.tri.əl sɪˈkjʊr.ɪ.ti )
an ninh kỹ nghệ
industrialization (ˌɪn.dʌs.tri.əl.ɪˈzeɪ.ʃən )
sự công nghiệp hóa
industrialized country (ˌɪn.dʌs.tri.əlˈaɪzd ˈkʌntri )
quốc gia công nghiệp