Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái I
intermittent (ˌɪntərˈmɪtənt )
đứt đoạn
Thông tin thêm về từ intermittent
internal angle (ɪnˈtɜrnəl ˈæŋɡəl )
góc trong
Thông tin thêm về từ internal angle
internal struggle (ɪnˈtɜrnəl ˈstrʌɡəl )
đấu tranh nội tâm
Thông tin thêm về từ internal struggle
international pressure (ˌɪntəˈnæʃənl ˈprɛʃər )
áp lực quốc tế
Thông tin thêm về từ international pressure
international relations (ˌɪntəˈnæʃənl rɪˈleɪʃənz )
bang giao
Thông tin thêm về từ international relations
internationalize (ˌɪntəˈnæʃənəlaɪz )
toàn cầu hóa
Thông tin thêm về từ internationalize
internecine (ˌɪntərˈnɛsɪn )
có tính chất sát hại lẫn nhau
Thông tin thêm về từ internecine
interphalangeal (ˌɪntərˈfælənˌdʒiəl )
gian đốt ngón tay
Thông tin thêm về từ interphalangeal
interpolate (ˌɪntərˈpəʊleɪt )
nội suy
Thông tin thêm về từ interpolate
interpose (ˌɪntərˈpoʊz )
xen vào một câu chuyện
Thông tin thêm về từ interpose
interpret (ɪnˈtɜrprɪt )
dịch
Thông tin thêm về từ interpret
interpretation (ˌɪntərprɪˈteɪʃən )
sự phiên dịch
Thông tin thêm về từ interpretation
interrogation (ˌɪntəˈrɒɡeɪʃən )
sự thẩm vấn
Thông tin thêm về từ interrogation
interruptedly (ˌɪntərˈʌptɪdli )
không đứt quãng
Thông tin thêm về từ interruptedly
interrupter (ˈɪnˌtərʌptər )
người phiên dịch
Thông tin thêm về từ interrupter
interruption (ˌɪntərˈʌpʃən )
sự gián đoạn
Thông tin thêm về từ interruption
intersection (ˌɪntərˈsɛkʃən )
sự giao nhau
Thông tin thêm về từ intersection
interstate (ˈɪntərsteɪt )
xuyên bang
Thông tin thêm về từ interstate
interval (ˈɪntərvəl )
khoảng
Thông tin thêm về từ interval
intervention (ˌɪntərˈvɛnʃən )
sự can thiệp
Thông tin thêm về từ intervention
interview (ˈɪntərvju )
cuộc phỏng vấn
Thông tin thêm về từ interview
intestine (ɪnˈtɛstɪn )
ruột
Thông tin thêm về từ intestine
intimacies (ˈɪntɪməsiːz )
cử chỉ hôn hít vuốt ve
Thông tin thêm về từ intimacies
intimacy (ˈɪntɪməsi )
sự thân mật
Thông tin thêm về từ intimacy
intimate (ˈɪntɪmət )
bạn thân thiết
Thông tin thêm về từ intimate
intimate friend (ˈɪntɪmət frɛnd )
bạn thân
Thông tin thêm về từ intimate friend
intimate sentiment (ˈɪntɪmət ˈsɛntɪmənt )
ẩn tình
Thông tin thêm về từ intimate sentiment
intimidate (ɪnˈtɪmɪˌdeɪt )
hăm dọa để tống tiền
Thông tin thêm về từ intimidate
into (ˈɪntu )
vào
Thông tin thêm về từ into
intonation (ˌɪntəˈneɪʃən )
ngữ điệu
Thông tin thêm về từ intonation
intracellular (ˈɪntrəˌsɛlˈjʊlər )
trong tế bào
Thông tin thêm về từ intracellular
intrepid (ɪnˈtrɛpɪd )
gan dạ
Thông tin thêm về từ intrepid
introduce (ˌɪntrəˈdus )
giới thiệu
Thông tin thêm về từ introduce
introduce oneself (ˌɪntrəˈdus wʌnˈsɛlf )
tự giới thiệu
Thông tin thêm về từ introduce oneself
introduction (ˌɪntrəˈdʌkʃən )
phần giới thiệu
Thông tin thêm về từ introduction
introductory (ˌɪntrəˈdʌktəri )
mang tính mở đầu
Thông tin thêm về từ introductory
introjection (ˌɪntrəˈdʒɛkʃən )
sự tiếp nhận
Thông tin thêm về từ introjection
introspection (ɪntrəˈspɛkʃən )
sự tự xem xét nội tâm
Thông tin thêm về từ introspection
introversive (ˌɪntrəˈvɜrsɪv )
thu mình vào trong
Thông tin thêm về từ introversive
intruder (ɪnˈtruːdər )
người đột nhập
Thông tin thêm về từ intruder
intuitionism (ˌɪntuˈɪʃənɪzəm )
chủ nghĩa trực giác
Thông tin thêm về từ intuitionism
intuitive (ɪnˈtjuːɪtɪv )
thuộc trực giác
Thông tin thêm về từ intuitive
inundate (ˈɪnʌndeɪt )
tràn ngập với
Thông tin thêm về từ inundate
inundation (ˌɪnʌnˈdeɪʃən )
sự ngập lụt
Thông tin thêm về từ inundation
invade (ɪnˈveɪd )
xâm lược
Thông tin thêm về từ invade
invader (ɪnˈveɪdər )
kẻ xâm lược
Thông tin thêm về từ invader
invalid (ˈɪnvəlɪd )
bất hợp lệ
Thông tin thêm về từ invalid
invaluable (ɪnˈvæljuːəbl )
vô giá
Thông tin thêm về từ invaluable
invariable (ˌɪnˈvɛrɪəbl )
bất biến
Thông tin thêm về từ invariable
invasion (ɪnˈveɪʒən )
cuộc xâm lăng
Thông tin thêm về từ invasion
invention (ɪnˈvɛnʃən )
phát minh
Thông tin thêm về từ invention
inventive (ɪnˈvɛntɪv )
có tài phát minh
Thông tin thêm về từ inventive
inverse (ˈɪnvɜrs )
ngược
Thông tin thêm về từ inverse
invertebrate (ɪnˈvɜrtəbrɪt )
không xương
Thông tin thêm về từ invertebrate
inverted flight (ɪnˈvɜrtɪd flaɪt )
bay lật úp
Thông tin thêm về từ inverted flight
inverted flying (ɪnˈvɜrtɪd ˈflaɪɪŋ )
bay đảo ngược
Thông tin thêm về từ inverted flying
invest in (ɪnˈvɛst ɪn )
bỏ tiền đầu tư vào
Thông tin thêm về từ invest in
investigation (ˌɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən )
ăng kết
Thông tin thêm về từ investigation
investigative committee (ˌɪnˌvɛstɪˈɡeɪtɪv kəˈmɪti )
ban điều tra
Thông tin thêm về từ investigative committee
inveterate (ˌɪnvɛˈtɛrət )
thâm căn cố đế
Thông tin thêm về từ inveterate
inviolable (ɪnˈvaɪələbəl )
bất khả xâm phạm
Thông tin thêm về từ inviolable
invisible (ɪnˈvɪzəbl )
vô hình
Thông tin thêm về từ invisible
invitation (ˌɪnvɪˈteɪʃən )
giấy mời
Thông tin thêm về từ invitation
invite (ɪnˈvaɪt )
mời
Thông tin thêm về từ invite
inviting (ɪnˈvaɪtɪŋ )
vẻ mời gọi
Thông tin thêm về từ inviting
invoice (ˈɪnˌvɔɪs )
hóa đơn
Thông tin thêm về từ invoice
invoke (ɪnˈvoʊk )
cầu khẩn
Thông tin thêm về từ invoke
involution (ˌɪnvəˈluːʃən )
sự dính dáng
Thông tin thêm về từ involution
involve (ɪnˈvɑlv )
liên quan
Thông tin thêm về từ involve
involvement (ɪnˈvɑlvmənt )
sự dính líu
Thông tin thêm về từ involvement
iodine (ˈaɪəˌdiːn )
i-ốt
Thông tin thêm về từ iodine
ion (ˈaɪɒn )
ion
Thông tin thêm về từ ion
irascible (ɪˈræsɪbəl )
bẳn tính
Thông tin thêm về từ irascible
iridium (ɪˈrɪdɪəm )
Iriđi
Thông tin thêm về từ iridium
ironclad (ˈaɪərnˌklæd )
bọc sắt
Thông tin thêm về từ ironclad
ironic (aɪˈrɒnɪk )
mỉa mai
Thông tin thêm về từ ironic
ironize (ˈaɪəˌnaɪz )
mỉa mai
Thông tin thêm về từ ironize
ironwood (ˈaɪərnˌwʊd )
gỗ cứng
Thông tin thêm về từ ironwood
irradiate (ɪˈreɪdiˌeɪt )
soi sáng
Thông tin thêm về từ irradiate
irrational (ɪˈræʃənl )
bất hợp lý
Thông tin thêm về từ irrational
irrational number (ɪˈræʃənl ˈnʌmbər )
số vô tỷ
Thông tin thêm về từ irrational number
irreducible (ˌɪrɪˈdjuːsəbl )
không thể giảm bớt
Thông tin thêm về từ irreducible
irregular (ɪˈrɛɡjələr )
Bất thường, rất, vô cùng
Thông tin thêm về từ irregular
irreproachable (ˌɪrɪˈproʊtʃəbl )
không thể chê trách được
Thông tin thêm về từ irreproachable
irresistible (ˌɪrɪˈzɪstɪbəl )
bất khả kháng
Thông tin thêm về từ irresistible
irresolute (ˌɪrɪˈzɪlət )
sự do dự
Thông tin thêm về từ irresolute
irrespective of (ˌɪrɪˈspɛktɪv ʌv )
bất kể
Thông tin thêm về từ irrespective of
irresponsibility (ˌɪrɪˈspɑnsəˌbɪlɪti )
sự thiếu trách nhiệm
Thông tin thêm về từ irresponsibility
irritate (ˈɪrɪˌteɪt )
làm tấy lên
Thông tin thêm về từ irritate
irritated (ˈɪrɪˌteɪtɪd )
bực bội
Thông tin thêm về từ irritated
isinglass (ˈaɪzɪŋˌɡlæs )
thạch ở bóng cá
Thông tin thêm về từ isinglass
island (ˈaɪlənd )
đảo
Thông tin thêm về từ island
islet (ˈaɪlɪt )
hòn đảo nhỏ
Thông tin thêm về từ islet
isobaric (ˈaɪsoʊˌbærɪk )
đẳng áp
Thông tin thêm về từ isobaric
isochronal (ˌaɪsoʊˈkroʊnəl )
chiếm thời gian bằng nhau
Thông tin thêm về từ isochronal
isodynamic (ˌaɪsoʊˈdaɪnæmɪk )
đẳng từ
Thông tin thêm về từ isodynamic
isoelectric (ˌaɪsoʊɪˈlɛktrɪk )
đẳng điện
Thông tin thêm về từ isoelectric
isolate (ˈaɪsoʊˌleɪt )
Cách ly tiếng ồn
Thông tin thêm về từ isolate
isolated (ˈaɪsoʊˌleɪtɪd )
bị cô lập
Thông tin thêm về từ isolated
isolating (ˈaɪsoʊˌleɪtɪŋ )
bị cô lập
Thông tin thêm về từ isolating
Pages
« first
‹ previous
…
3
4
5
6
7
8
9
10
11
next ›
last »