You are here
Chữ cái A
Auditorium (ˌɔːdɪˈtɔːriəm)
Giảng đường, từ vựng về trường học tiếng Anh
Authorized Certificate of origin (ˈɔːθᵊraɪzd səˈtɪfɪkət ɒv ˈɒrɪʤɪn)
Có ủy quyền
Automatic dividend option (ˌɔːtəˈmætɪk ˈdɪvɪdɛnd ˈɒpʃᵊn)
Lựa chọn tự động sử dụng lãi chia
Automatic expanding stepping stool (ˌɔːtəˈmætɪk ɪkˈspændɪŋ ˈstɛpɪŋ stuːl)
Thang dài có thể kéo dài tự động
Automatic Fire Alarm (ˌɔːtəˈmætɪk faɪər əˈlɑːm)
Hệ thống báo cháy tự động (Hệ thống báo cháy tự động có chức năng thông báo địa chỉ của từng đầu báo cháy)
automatic fire protection equipment (ˌɔːtəˈmætɪk faɪə prəˈtɛkʃᵊn ɪˈkwɪpmənt)
Thiết bị phòng cháy chữa cháy tự động
automatic fire signal (ˌɔːtəˈmætɪk faɪə ˈsɪɡnᵊl)
Tín hiệu báo cháy tự động
Automatic nonforfeiture benefit (ˌɔːtəˈmætɪk nonforfeiture ˈbɛnɪfɪt)
Quyền lợi không thể tự động huỷ bỏ
Automatic pocket welt sewing machine (ˌɔːtəˈmætɪk ˈpɒkɪt wɛlt ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn)
Máy may túi tự động
Automatic sewing machine (ˌɔːtəˈmætɪk ˈsəʊɪŋ məˈʃiːn)
Máy may tự động
automatic steam injection system (ˌɔːtəˈmætɪk stiːm ɪnˈʤɛkʃᵊn ˈsɪstəm)
Hệ thống phun hơi tự động
Automatic transmission (ˌɔːtəˈmætɪk trænzˈmɪʃᵊn)
hệ thống sang số tự động
Automatic Voltage Regulator (ˌɔːtəˈmætɪk ˈvɒltɪʤ ˈrɛɡjəleɪtə)
bộ điều áp tự động.
automatic-fire detection and alarm system (ˌɔːtəˈmætɪk-faɪə dɪˈtɛkʃᵊn ænd əˈlɑːm ˈsɪstəm)
Hệ thống phát hiện và báo động cháy tự động
Auxilary cutting edge = end cut edge (Auxilary ˈkʌtɪŋ ɛʤ = ɛnd kʌt ɛʤ)
lưỡi cắt phụ
Auxiliary clearance angle (ɔːɡˈzɪliəri ˈklɪərᵊns ˈæŋɡᵊl)
góc sau phụ
Auxiliary contact, auxiliary switch (ɔːɡˈzɪliəri ˈkɒntækt, ɔːɡˈzɪliəri swɪʧ)
tiếp điểm phụ.
Auxiliary oil tank (ɔːɡˈzɪliəri ɔɪl tæŋk)
bồn dầu phụ, thùng giãn dầu.
Auxiliary plane angle (ɔːɡˈzɪliəri pleɪn ˈæŋɡᵊl)
góc nghiêng phụ (j1)
Available accessories (əˈveɪləbᵊl əkˈsɛsᵊriz)
phụ kiện có sẵn
Available fabric (əˈveɪləbᵊl ˈfæbrɪk)
vải có sẵn, vải thay thế
Aviation gasoline (Avgas) (ˌeɪviˈeɪʃᵊn ˈɡæsəliːn (Avgas))
Xăng máy bay
Aviation gasoline blending components (ˌeɪviˈeɪʃᵊn ˈɡæsəliːn ˈblɛndɪŋ kəmˈpəʊnənts)
Thành phần pha trộn xăng máy bay
Award Gratification (əˈwɔːd ˌɡrætɪfɪˈkeɪʃᵊn əˈˈdʌbᵊljuːɔːdiː ˌgrætiːɪɛfɪˈkeɪʃəɛn)
xThưởng, tiền thưởng
AWS (All Wheel Steering) (eɪ-ˈdʌbᵊljuː-ɛs (ɔːl wiːl ˈstɪərɪŋ))
Hệ thống lái cho cả 4 bánh