You are here
Chữ cái A
Advanced welding processes (ədˈvɑːnst ˈwɛldɪŋ ˈprəʊsɛsɪz)
Hàn Đặc Biệt
advantage (ədˈvɑːntɪʤ )
Điểm số ngay sau khi cú chốt tấn công dứt điểm
Adversarial process (ˌædvəˈseəriəl ˈprəʊsɛs)
Quá trình tranh tụng
Adverse mobility ratio (ˈædvɜːs məʊˈbɪləti ˈreɪʃiəʊ)
Suất linh động ngược, tỷ số linh động ngược
Advertising agency (ˈædvətaɪzɪŋ ˈeɪʤᵊnsi)
Công ty quảng cáo, đại diện quảng cáo
Advertising campaign (ˈædvətaɪzɪŋ kæmˈpeɪn)
Chiến dịch quảng bá
Advertising objectives (ˈædvətaɪzɪŋ əbˈʤɛktɪvz)
Mục tiêu quảng bá
Advertising research (ˈædvətaɪzɪŋ rɪˈsɜːʧ)
Nghiên cứu quảng cáo
Aerial stepping stool (ˈeəriəl ˈstɛpɪŋ stuːl)
Thang định hướng
Affidavit of performance (ˌæfɪˈdeɪvɪt ɒv pəˈfɔːməns)
Bản kê phát sóng thực tế, năng lực
Agency network (ˈeɪʤᵊnsi ˈnɛtwɜːk)
Hệ thống các công ty quảng cáo
Agency of record (ˈeɪʤᵊnsi ɒv ˈrɛkɔːd)
Bộ phận đăng ký, book quảng cáo
Aggregate stop loss coverage (ˈæɡrɪɡeɪt stɒp lɒs ˈkʌvᵊrɪʤ)
Bảo hiểm vượt tổng mức bồi thường
Agricultural industry (ˌæɡrɪˈkʌlʧᵊrᵊl ˈɪndəstri)
Kỹ nghệ nông nghiệp
Air bubble sheet rolls (eə ˈbʌbᵊl ʃiːt rəʊlz)
xốp bóp nổ, xốp khí
Air change rate (eə ʧeɪnʤ reɪt)
Định mức thay đổi không khí (số lần không khí được thay đổi trong 1 phòng trong 1 giờ).
Air curtain (eə ˈkɜːtᵊn)
Màn không khí nóng (từ bên trên cửa vào nhà).
Air distribution system (eə ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn ˈsɪstəm)
Hệ thống điều phối khí.
Air handling unit (eə ˈhændlɪŋ ˈjuːnɪt)
Thiết bị quạt lớn thổi không khí luân chuyển trong nhà.
air traffic controller (eə ˈtræfɪk kənˈtrəʊlə)
Người kiểm soát giao thông hàng không
Air umbrella (eər ʌmˈbrɛlə)
lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh)
Air washer (eə ˈwɒʃə)
Thiết bị làm sạch không khí bằng tia nước phun hạt nhỏ.
Aircraft cruiser (ˈeəkrɑːft ˈkruːzə)
tuần dương hàng không mẫu hạm
Aircraft industry (ˈeəkrɑːft ˈɪndəstri)
Kỹ nghệ chế tạo máy bay
Airport information desk (ˈeəpɔːt ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn dɛsk)
Quầy thông tin tại sân bay
Air-to-air missile (ˌeətuˈeə ˈmɪsaɪl)
tên lửa không đối không
Alarm Initiating gadget (əˈlɑːm ɪˈnɪʃieɪtɪŋ ˈɡæʤɪt)
Thiết bị báo động boycott đầu
alarm of fire false (əˈlɑːm ɒv faɪə fɔːls)
Báo động cháy giả