You are here

Chữ cái A

Adsorption gasoline (ædˈsɔːpʃᵊn ˈɡæsəliːn)
Viet Nam Xăng hấp thụ
Adult wood (ˈædʌlt wʊd)
Viet Nam gỗ thành thục
Advance (ədˈvɑːns)
Viet Nam Đặt cọc
Advanced welding processes (ədˈvɑːnst ˈwɛldɪŋ ˈprəʊsɛsɪz)
Viet Nam Hàn Đặc Biệt
advantage  (ədˈvɑːntɪʤ )
Viet Nam Điểm số ngay sau khi cú chốt tấn công dứt điểm
Adventure (ədˈvɛnʧə)
Adventure travel (ədˈvɛnʧə ˈtrævᵊl)
Viet Nam Du lịch mạo hiểm
Adversarial process (ˌædvəˈseəriəl ˈprəʊsɛs)
Viet Nam Quá trình tranh tụng
Adverse mobility ratio (ˈædvɜːs məʊˈbɪləti ˈreɪʃiəʊ)
Viet Nam Suất linh động ngược, tỷ số linh động ngược
Viet Nam Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi)
Advertiser (ˈædvətaɪzə)
Viet Nam Khách hàng, người sử dụng quảng cáo
Advertising agency (ˈædvətaɪzɪŋ ˈeɪʤᵊnsi)
Viet Nam Công ty quảng cáo, đại diện quảng cáo
Advertising appeal (ˈædvətaɪzɪŋ əˈpiːl)
Advertising campaign (ˈædvətaɪzɪŋ kæmˈpeɪn)
Viet Nam Chiến dịch quảng bá
Advertising objectives (ˈædvətaɪzɪŋ əbˈʤɛktɪvz)
Viet Nam Mục tiêu quảng bá
Advertising plan (ˈædvətaɪzɪŋ plæn)
Viet Nam Kế hoạch quảng bá
Advertising research (ˈædvətaɪzɪŋ rɪˈsɜːʧ)
Viet Nam Nghiên cứu quảng cáo
Advice (ədˈvaɪs)
Viet Nam Chỉ đạo (advice)
Advising bank (ədˈvaɪzɪŋ bæŋk)
Viet Nam Ngân hàng thông báo
Advocate (ˈædvəkeɪt)
Viet Nam Người bào chữa
Adware (Adware)
Viet Nam Phần mềm quảng cáo
aerial (ˈeəriəl)
Viet Nam (ảnh) chụp trên không
aerial appliance (ˈeəriəl əˈplaɪəns)
Viet Nam Thiết bị lên cao
Aerial navigation (ˈeəriəl ˌnævɪˈɡeɪʃᵊn)
Viet Nam hàng không
Aerial stepping stool (ˈeəriəl ˈstɛpɪŋ stuːl)
Viet Nam Thang định hướng
Aerial torpedo (ˈeəriəl tɔːˈpiːdəʊ)
Viet Nam ngư lôi phóng từ máy bay
Aerobics (eəˈrəʊbɪks)
Viet Nam Thể dục thẩm mỹ
Aerospace (ˈeərəspeɪs)
Viet Nam không gian vũ trụ
Aesthetician (Aesthetician)
Viet Nam Chuyên viên thẩm mỹ
Affidavit (ˌæfɪˈdeɪvɪt)
Viet Nam Bản khai
Affidavit of performance (ˌæfɪˈdeɪvɪt ɒv pəˈfɔːməns)
Viet Nam Bản kê phát sóng thực tế, năng lực
Affiliate (əˈfɪlieɪt)
Viet Nam Công ty liên kết
Afghanistan (æfˈɡænɪˌstæn)
Viet Nam Afghanistan
Afraid (əˈfreɪd)
Viet Nam lo sợ, sợ hãi
Afro (ˈæfrəʊ)
Viet Nam Tóc xoăn theo phong cách Afro
Age (eɪʤ)
Viet Nam Thời đại, thời kỳ
Agency (ˈeɪʤᵊnsi)
Viet Nam Đại lý
Agency Agreement (ˈeɪʤᵊnsi əˈɡriːmənt)
Viet Nam Hợp đồng đại lý/ hãng
Agency network (ˈeɪʤᵊnsi ˈnɛtwɜːk)
Viet Nam Hệ thống các công ty quảng cáo
Agency of record (ˈeɪʤᵊnsi ɒv ˈrɛkɔːd)
Viet Nam Bộ phận đăng ký, book quảng cáo
Agenda (əˈʤɛndə)
Viet Nam Chương trình nghị sự
Agent  (ˈeɪʤᵊnt )
Viet Nam đại lý
Aggregate stop loss coverage (ˈæɡrɪɡeɪt stɒp lɒs ˈkʌvᵊrɪʤ)
Viet Nam Bảo hiểm vượt tổng mức bồi thường
aggressive (əˈɡrɛsɪv)
Viet Nam hung hăng
Aging (ˈeɪʤɪŋ)
Viet Nam Lão hóa
agreement (əˈɡriːmənt)
Viet Nam Thỏa thuận
Agricultural industry (ˌæɡrɪˈkʌlʧᵊrᵊl ˈɪndəstri)
Viet Nam Kỹ nghệ nông nghiệp
Agricultural land (ˌæɡrɪˈkʌlʧᵊrᵊl lænd)
Viet Nam Đất nông nghiệp
Agricultural produce (ˌæɡrɪˈkʌlʧᵊrᵊl ˈprɒdjuːs)
Viet Nam Nông sản
Aid station (eɪd ˈsteɪʃᵊn)
Viet Nam (quân sự) bệnh xá dã chiến
air (eəˈrəʊbɪks)
Viet Nam không khí
air bag (eə bæɡ)
Viet Nam Túi khí nén
Air base (eə beɪs)
Viet Nam căn cứ không quân
Air battle (eə ˈbætᵊl / ˈdɒɡfaɪt)
Viet Nam không chiến
Air beacon (eə ˈbiːkᵊn)
Viet Nam đèn hiệu cho máy bay
Air bubble sheet rolls (eə ˈbʌbᵊl ʃiːt rəʊlz)
Viet Nam xốp bóp nổ, xốp khí
Air change rate (eə ʧeɪnʤ reɪt)
Viet Nam Định mức thay đổi không khí (số lần không khí được thay đổi trong 1 phòng trong 1 giờ).
Air channel (eə ˈʧænᵊl)
Viet Nam Lỗ dẫn không khí vào
air chisel (eə ˈʧɪzᵊl)
Viet Nam Công cụ cắt dùng khí nén
Air Condition (eə kənˈdɪʃᵊn)
Viet Nam Điều hòa.
Air conditioner (eə kənˈdɪʃᵊnə)
Viet Nam Máy lạnh.
air conditioning (eə kənˈdɪʃᵊnɪŋ)
Viet Nam Điều hòa.
Air crew (eə kruː)
Viet Nam Phi hành đoàn
Air curtain (eə ˈkɜːtᵊn)
Viet Nam Màn không khí nóng (từ bên trên cửa vào nhà).
Air delta (eə ˈdɛltə)
Viet Nam Lỗ dẫn không khí vào
Air distribution system (eə ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống điều phối khí.
air filter (eə ˈfɪltə)
Viet Nam Bộ lọc không khí..
air freight (eə freɪt)
Viet Nam Cước phí hàng không
Air handling unit (eə ˈhændlɪŋ ˈjuːnɪt)
Viet Nam Thiết bị quạt lớn thổi không khí luân chuyển trong nhà.
Air pollution (eə pəˈluːʃᵊn)
Viet Nam ô nhiễm không khí
Air pump (eə pʌmp)
Viet Nam ống bơm hơi
Air raid (eə reɪd)
Viet Nam cuộc oanh tạc bằng máy bay
air saw (eə sɔː)
Viet Nam Cưa dùng khí nén
Air screw driver (eə skruː ˈdraɪvə)
Viet Nam súng bắn vít
Air space (eə speɪs)
Viet Nam không phận
air traffic controller (eə ˈtræfɪk kənˈtrəʊlə)
Viet Nam Người kiểm soát giao thông hàng không
Air umbrella (eər ʌmˈbrɛlə)
Viet Nam lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh)
Air vent (eə vɛnt)
Viet Nam Ống thông gió.
Air washer (eə ˈwɒʃə)
Viet Nam Thiết bị làm sạch không khí bằng tia nước phun hạt nhỏ.
Airbag (ˈeəbæɡ)
Viet Nam Túi khí nén
Aircraft (ˈeəkrɑːft)
Viet Nam Máy bay
Aircraft cruiser (ˈeəkrɑːft ˈkruːzə)
Viet Nam tuần dương hàng không mẫu hạm
Aircraft industry (ˈeəkrɑːft ˈɪndəstri)
Viet Nam Kỹ nghệ chế tạo máy bay
airlines (ˈeəlaɪnz)
Viet Nam Hãng máy bay
air-operated valve (eər-ˈɒpᵊreɪtɪd vælv)
Viet Nam van khí nén.
Airport information desk (ˈeəpɔːt ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn dɛsk)
Viet Nam Quầy thông tin tại sân bay
Air-raid shelter (ˈeəreɪd ˈʃɛltə)
Viet Nam hầm trú ẩn phòng không
Airside (Airside)
Viet Nam Phía bên trong an ninh sân bay
Air-to-air missile (ˌeətuˈeə ˈmɪsaɪl)
Viet Nam tên lửa không đối không
Airway (ˈeəweɪ)
Viet Nam Đường hàng không
Airway bill (ˈeəweɪ bɪl)
Viet Nam Vận đơn hàng không
Aisle (aɪl)
Viet Nam Lối đi trên máy bay
alarm (əˈlɑːm)
Viet Nam cảnh báo, báo động.
alarm bell (əˈlɑːm bɛl)
Viet Nam Chuông báo tự động
Alarm bell (əˈlɑːm bɛl)
Viet Nam chuông báo tự động
Alarm Initiating gadget (əˈlɑːm ɪˈnɪʃieɪtɪŋ ˈɡæʤɪt)
Viet Nam Thiết bị báo động boycott đầu
alarm of fire (əˈlɑːm ɒv faɪə)
Viet Nam Báo động cháy
alarm of fire false (əˈlɑːm ɒv faɪə fɔːls)
Viet Nam Báo động cháy giả
Alarm valve (əˈlɑːm vælv)
Viet Nam van báo động.
Alarm valve (əˈlɑːm vælv)
Viet Nam van báo động.

Pages