You are here
Chữ cái A
Annuity (əˈnjuːəti)
Bảo hiểm niên kim (Bảo hiểm nhân thọ trả tiền định kỳ)
Annuity beneficiary (əˈnjuːəti ˌbɛnəˈfɪʃᵊri)
Người thụ hưởng của hợp đồng niên kim
Annuity certain (əˈnjuːəti ˈsɜːtᵊn)
Thời hạn trả tiền đảm bảo niên kim đảm bảo
Annuity mortality rates (əˈnjuːəti mɔːˈtæləti reɪts)
Tỷ lệ tử vong trong bảo hiểm niên kim
Anti Selection (ˈænti sɪˈlɛkʃᵊn)
Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi)
Anti-aircraft missile (ˌæntiˈeəkrɑːft ˈmɪsaɪl)
hoả tiễn phòng không
Anti-aircraft shelter (ˌæntiˈeəkrɑːft ˈʃɛltə)
hầm phòng không
Antihistamine (ˌæntiˈhɪstəmɪn)
Thuốc chống dị ứng / kháng histamine
Anti-inflation drive (ˈænti-ɪnˈfleɪʃᵊn draɪv)
Chiến dịch chống lạm phát
Anti-inflationary policy (ˈænti-ɪnˈfleɪʃᵊnᵊri ˈpɒləsi)
Chính sách chống lạm phát
Antivirus software (ˌæntiˈvaɪərəs ˈsɒftweə)
Phần mềm chống virus
API (American Petroleum Institute) (eɪ-piː-aɪ (əˈmɛrɪkən pəˈtrəʊliəm ˈɪnstɪtjuːt))
Viện dầu khí Mỹ
APL (Automatic Premium Loan) provision (eɪ-piː-ɛl (ˌɔːtəˈmætɪk ˈpriːmiəm ləʊn) prəˈvɪʒᵊn )
Điều khoản cho vay phí tự động
Application for collection (ˌæplɪˈkeɪʃᵊn fɔː kəˈlɛkʃᵊn)
Phương thức thanh toán nhờ thu
Application for Marine Cargo Insurance (ˌæplɪˈkeɪʃᵊn fɔː məˈriːn ˈkɑːɡəʊ ɪnˈʃʊərᵊns)
Giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
application for remittance (ˌæplɪˈkeɪʃᵊn fɔː rɪˈmɪtᵊns)
Yêu cầu chuyển tiền
Application form (ˌæplɪˈkeɪʃᵊn fɔːm)
Mẫu đơn ứng tuyển xin việc
Apprenticeship training (əˈprɛntɪsʃɪp ˈtreɪnɪŋ)
Đào tạo học nghề
Apprenticeship training (əˈprɛntɪsʃɪp ˈtreɪnɪŋ)
Đào tạo học nghề
Approach shot (əˈprəʊʧ ʃɒt)
Cú đánh tiếp cận green sau khi đã đánh từ fairway
Appropriate status symbols (əˈprəʊpriət ˈsteɪtəs ˈsɪmbᵊlz)
Biểu tượng địa vị phù hợp
aqueous film forming foam (AFFF) concentrate (ˈeɪkwiəs fɪlm ˈfɔːmɪŋ fəʊm (eɪ-ɛf-ɛf-ɛf) ˈkɒnsᵊntreɪt)
Chất tạo bọt đậm đặc tạo màng nước mỏng
arc stud welding(BW) (ɑːk stʌd ˈwɛldɪŋ(biː-ˈdʌbᵊljuː))
hàn đinh
Architect of Record (ˈɑːkɪtɛkt ɒv ˈrɛkɔːd)
Kiến trúc sư chủ trì
Architectural concrete (ˌɑːkɪˈtɛkʧᵊrᵊl ˈkɒŋkriːt)
Bê tông trang trí
Area of reinforcement (ˈeəriə ɒv ˌriːɪnˈfɔːsmənt)
Diện tích cốt thép
Armband (armlet, brassard) (ˈɑːmbænd (ˈɑːmlɪt, ˈbræsɑːd))
Băng tay
Armed insurrection (ɑːmd ˌɪnsᵊrˈɛkʃᵊn)
cuộc khởi nghĩa vũ trang
Armed neutrality (ɑːmd njuːˈtræləti)
trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)