You are here
Chữ cái A
automatic program generator (ˌɔtəˈmætɪk ˈproʊɡræm ˈdʒɛnəˌreɪtər )
bộ phát sinh tự động chương trình
A pudding (ə ˈpʊdɪŋ)
một món đồ tráng miệng được làm bằng trái cây khô ngâm trong rượi, được ăn trong ngày Giáng sinh
A reduction of inflationary pressure (ə rɪˈdʌkʃᵊn ɒv ɪnˈfleɪʃᵊnᵊri ˈprɛʃə)
Giảm áp lực lạm phát
A suspended sentence (ə səˈspɛndɪd ˈsɛntəns)
Hoãn thi hành án
A White Christmas (ə waɪt ˈkrɪsməs)
ngày Giáng sinh trắng- tuyết rơi vào ngày Giáng sinh
About face ( About turn ) (əˈbaʊt feɪs ( əˈbaʊt tɜːn ))
Đằng sau, quay!
Abrasive wide cloth belt (əˈbreɪsɪv waɪd klɒθ bɛlt)
nhám thùng vải
Abrasive wide paper belt (əˈbreɪsɪv waɪd ˈpeɪpə bɛlt)
nhám thùng giấy
Absent from work (ˈæbsᵊnt frɒm wɜːk)
Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)
Absolute assignment (ˈæbsəluːt əˈsaɪnmənt)
Chuyển nhượng hoàn toàn
Absolute competitive advantage (ˈæbsəluːt kəmˈpɛtɪtɪv ədˈvɑːntɪʤ)
Lợi thế cạnh tranh tuyệt đối
Accelerated death benefit rider (əkˈsɛləreɪtɪd dɛθ ˈbɛnɪfɪt ˈraɪdə)
Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm