You are here
Chữ cái A
Accessory bag (əkˈsɛsᵊri bæɡ)
túi phụ kiện thường kèm theo hàng lắp ráp
Accident insurance (ˈæksɪdᵊnt ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm tai nạn (sự cố bất ngờ)
Accident severity (ˈæksɪdᵊnt sɪˈvɛrəti)
diễn tả mức độ nghiêm trọng của tai nạn
Accidental death and dismemberment rider (ˌæksɪˈdɛntᵊl dɛθ ænd dɪˈsmɛmbəmənt ˈraɪdə)
Điều khoản riêng về chết và thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn
Accidental death benefit (ˌæksɪˈdɛntᵊl dɛθ ˈbɛnɪfɪt)
Quyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạn
According to estimation (əˈkɔːdɪŋ tuː ˌɛstɪˈmeɪʃᵊn)
Theo ước tính
According to statistics (əˈkɔːdɪŋ tuː stəˈtɪstɪks)
Theo số liệu thống kê
Account Executive (əˈkaʊnt ɪɡˈzɛkjətɪv)
Nhân viên phòng khách hàng
Account Review (əˈkaʊnt rɪˈvjuː)
Quá trình cân nhắc đề xuất của Công ty
Accounting Department (əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːtmənt)
Phòng Kế toán
Accounting department (əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːtmənt)
Phòng kế toán
Accumulation at interest dividend option (əˌkjuːmjəˈleɪʃᵊn æt ˈɪntrɛst ˈdɪvɪdɛnd ˈɒpʃᵊn)
Lựa chọn tích lũy lãi chia
Accumulation chamber (əˌkjuːmjəˈleɪʃᵊn ˈʧeɪmbə)
Buồng tích tụ
Accumulation period (əˌkjuːmjəˈleɪʃᵊn ˈpɪəriəd)
Thời kỳ tích luỹ
Accumulation units (əˌkjuːmjəˈleɪʃᵊn ˈjuːnɪts)
Đơn vị tích lũy
ace (eɪs )
giao bóng hợp lệ mà người đỡ bóng không thể chạm tới được(giao bóng ăn điểm trực tiếp).
Action camera (ˈækʃᵊn ˈkæmᵊrə)
máy ảnh hành trình, máy ảnh hành động
active power (ˈæktɪv ˈpaʊə)
công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo.
Activities of daily living (ækˈtɪvətiz ɒv ˈdeɪli ˈlɪvɪŋ)
Hoạt động thường ngày
Activity at work provision (ækˈtɪvəti æt wɜːk prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản đang công tác
Actual calender day allowable (ˈækʧuəl ˈkælɪndə deɪ əˈlaʊəbᵊl)
Mức khai thác cho phép theo ngày lịch thực tế
actuating detector (ˈækʧueɪtɪŋ dɪˈtɛktə)
Đầu báo cháy kích hoạt
Acupuncture points (ˈækjəpʌŋkʧə pɔɪnts/ Acupoints)
Điểm huyệt
Acupuncture practitioner (ˈækjəpʌŋkʧə prækˈtɪʃnə)
Bác sĩ châm cứu
AD & D Rider (accidental death and dismemberment rider) (æd & diː ˈraɪdə (ˌæksɪˈdɛntᵊl dɛθ ænd dɪˈsmɛmbəmənt ˈraɪdə))
Điều khoản riêng về chết và tổn thất toàn bộ do tai nạn
Adder administrator (ˈædər ədˈmɪnɪstreɪtə)
Người điều khiển thang
Additional insured rider (əˈdɪʃᵊnᵊl ɪnˈʃɔːd ˈraɪdə)
Điều khoản riêng bổ sung người được bảo hiểm
Additional term insurance dividend option (əˈdɪʃᵊnᵊl tɜːm ɪnˈʃʊərᵊns ˈdɪvɪdɛnd ˈɒpʃᵊn)
Lựa chọn sử dụng lãi chia để mua bảo hiểm tử kỳ
Addressable Fire Alarm (əˈdrɛsəbᵊl faɪər əˈlɑːm)
Hệ thống báo cháy địa chỉ
Adhesive tape transparent (ədˈhiːsɪv teɪp trænˈspærᵊnt)
băng keo trong
adjoining rooms (əˈʤɔɪnɪŋ ruːmz)
hai phòng chung một vách tường
Adjustable life insurance (əˈʤʌstəbᵊl laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm nhân thọ có có thể điều chỉnh
Adjusting pay rates (əˈʤʌstɪŋ peɪ reɪts)
Điều chỉnh mức lương
Adjusting pay rates (əˈʤʌstɪŋ peɪ reɪts)
Điều chỉnh mức lương
Administration Department (ədˌmɪnɪˈstreɪʃᵊn dɪˈpɑːtmənt)
Phòng Hành chính
Administrative services only (ASO) contract ədˈmɪnɪstrətɪv ˈsɜːvɪsɪz əʊnly (eɪ-ɛs-əʊ) ˈkɒntrækt Hợp đồng dịch vụ quản lý A Anh-Việt Bảo hiểm Administrative services only (ASO) contract - The company entered into an ASO contract for employee healthcare (ədˈmɪnɪstrətɪv ˈsɜːvɪsɪz əʊnly (eɪ-ɛs-əʊ) ˈkɒntrækt)
Hợp đồng dịch vụ quản lý
Administrator carde (ədˈmɪnɪstreɪtə carde/haɪ ræŋk ˈkɑːdə)
Cán bộ quản trị cấp cao
Admitting department (ədˈmɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt)
Phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú