You are here

Chữ cái D

Dumplings (ˈdʌmplɪŋz)
Viet Nam bánh bao hấp
Dunk (dʌŋk)
Viet Nam Bám rổ
Duopoly (Duopoly)
Viet Nam Thị trường nhị quyền bán
Duplex (ˈdjuːplɛks/twɪn/ˌsɛmɪdɪˈtæʧt ˈvɪlə)
Viet Nam Biệt thự song lập.
Duplex villa (ˈdjuːplɛks ˈvɪlə /ˈdjuːplɛks ˈviːɪɛlə/)
Durability (ˌdjʊərəˈbɪləti)
Viet Nam độ bền là khả năng của gỗ chống lại sự tấn công của các nấm, sâu hại, côn trùng…
Durian (ˈʤʊəriən)
Viet Nam quả sầu riêng
During stressing operation (ˈdjʊərɪŋ ˈstrɛsɪŋ ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊn)
Viet Nam Trong quá trình kéo căng cốt thép
Dust (dʌst)
Viet Nam bụi 
Dust channel (dʌst ˈʧænᵊl)
Viet Nam Bộ lọc bụi
Dutch braid (dʌʧ breɪd)
Viet Nam Tết tóc kiểu Hà Lan
Duties (ˈdjuːtiz)
Viet Nam Nghĩa vụ quân sự
dynamic chair (daɪˈnæmɪk ʧeə)
Viet Nam ghế xoay văn phòng
Dynamic range (daɪˈnæmɪk reɪnʤ)
Viet Nam dải tần nhạy sáng

Pages