Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái D
Dumplings (ˈdʌmplɪŋz)
bánh bao hấp
Thông tin thêm về từ Dumplings
Dunk (dʌŋk)
Bám rổ
Thông tin thêm về từ Dunk
Duopoly (Duopoly)
Thị trường nhị quyền bán
Thông tin thêm về từ Duopoly
Duplex (ˈdjuːplɛks/twɪn/ˌsɛmɪdɪˈtæʧt ˈvɪlə)
Biệt thự song lập.
Thông tin thêm về từ Duplex
Duplex villa (ˈdjuːplɛks ˈvɪlə /ˈdjuːplɛks ˈviːɪɛlə/)
Thông tin thêm về từ Duplex villa
Durability (ˌdjʊərəˈbɪləti)
độ bền là khả năng của gỗ chống lại sự tấn công của các nấm, sâu hại, côn trùng…
Thông tin thêm về từ Durability
Durian (ˈʤʊəriən)
quả sầu riêng
Thông tin thêm về từ Durian
During stressing operation (ˈdjʊərɪŋ ˈstrɛsɪŋ ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊn)
Trong quá trình kéo căng cốt thép
Thông tin thêm về từ During stressing operation
Dust (dʌst)
bụi
Thông tin thêm về từ Dust
Dust channel (dʌst ˈʧænᵊl)
Bộ lọc bụi
Thông tin thêm về từ Dust channel
Dutch braid (dʌʧ breɪd)
Tết tóc kiểu Hà Lan
Thông tin thêm về từ Dutch braid
Duties (ˈdjuːtiz)
Nghĩa vụ quân sự
Thông tin thêm về từ Duties
dynamic chair (daɪˈnæmɪk ʧeə)
ghế xoay văn phòng
Thông tin thêm về từ dynamic chair
Dynamic range (daɪˈnæmɪk reɪnʤ)
dải tần nhạy sáng
Thông tin thêm về từ Dynamic range
Pages
« first
‹ previous
…
7
8
9
10
11
12
13
14
15