You are here
Chữ cái D
DAT – Delivered At Terminal (diː-eɪ-tiː – dɪˈlɪvəd æt ˈtɜːmɪnᵊl)
Giao hàng tại bến
DAT (Delivered At Terminal) (diː-eɪ-tiː (dɪˈlɪvəd æt ˈtɜːmɪnᵊl))
Giao hàng tại bến
Database management system (ˈdeɪtəbeɪs ˈmænɪʤmənt ˈsɪstəm)
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
DDP – Delivered duty paid (diː-diː-piː – dɪˈlɪvəd ˈdjuːti peɪd)
Giao hàng đã thông quan nhập khẩu
DDP (Delivered duty paid) (diː-diː-piː (dɪˈlɪvəd ˈdjuːti peɪd))
Giao hàng đã thông quan nhập khẩu
Dead ball (dɛd bɔːl)
batter được phép đi bộ lên chiếm gôn 1 sau khi pitcher ném bóng lỗi.
Deadweight – DWT (Deadweight – diː-ˈdʌbᵊljuː-tiː)
Trọng tải tàu
Deadweight loss (Deadweight lɒs)
Tổn thất tải trọng (Tổn thất vô ích)
Death in service compensation (dɛθ ɪn ˈsɜːvɪs ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn)
Bồi thường tử tuất
Declaratory judgment (dɪˈklærətᵊri ˈʤʌʤmənt)
Án văn tuyên nhận
declassification (declassification)
làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật
Decorative zigzag stitch machine (ˈdɛkᵊrətɪv ˈzɪɡzæɡ stɪʧ məˈʃiːn)
Mũi may zigzag để trang trí
Decreasing term life insurance (dɪˈkriːsɪŋ tɜːm laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm tử kỳ có số tiền bảo hiểm giảm dần
Defendant’s counsel (dɪˈfɛndᵊnts ˈkaʊnsᵊl)
Luật sư của bị cáo
Deferred compensation plan (dɪˈfɜːd ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn plæn)
Chương trình phúc lợi trả sau
Deferred profit sharing plan (DPSP) (dɪˈfɜːd ˈprɒfɪt ˈʃeərɪŋ plæn (diː-piː-ɛs-piː))
Chương trình bảo hiểm chia sẻ lợi nhuận
Defined benefit pension plan (dɪˈfaɪnd ˈbɛnɪfɪt ˈpɛnʃᵊn plæn/ dɪˈfaɪnd ˌkɒntrɪˈbjuːʃᵊn ˈpɛnʃᵊn plæn)
Chương trình hưu trí xác định quyền lợi
Defined contribution pension plan (dɪˈfaɪnd ˌkɒntrɪˈbjuːʃᵊn ˈpɛnʃᵊn plæn)
Chương trình hưu trí xác định phần đóng góp
Delayed action bomb (dɪˈleɪd ˈækʃᵊn bɒm/ taɪm bɒm)
bom nổ chậm
Delivered Duty Unpaid (DDU) (dɪˈlɪvəd ˈdjuːti ʌnˈpeɪd (diː-diː-juː))
Giao hàng chưa nộp thuế
Delivered Ex-Quay (DEP) (dɪˈlɪvəd ɛks-kiː (diː-iː-piː))
Giao tại cầu cảng
Delivered Ex-Quay (DEQ) (dɪˈlɪvəd ɛks-kiː (diː-iː-kjuː))
Giao tại cầu cảng
Delivered Ex-Ship (DES) (dɪˈlɪvəd ɛks-ʃɪp (diː-iː-ɛs))
Giao hàng trên tàu
Delivery authorization (dɪˈlɪvᵊri ˌɔːθᵊraɪˈzeɪʃᵊn)
Ủy quyền nhận hàng
Demand inflation (dɪˈmɑːnd ɪnˈfleɪʃᵊn)
Lạm phát do sức cầu lớn hơn sức cung
Democratic Republic of the Congo (ˌdɛməˈkrætɪk rɪˈpʌblɪk ɒv ðə ˈkɒŋɡəʊ)
Cộng hòa Dân chủ Congo