You are here

Chữ cái D

DAT – Delivered At Terminal (diː-eɪ-tiː – dɪˈlɪvəd æt ˈtɜːmɪnᵊl)
Viet Nam Giao hàng tại bến
DAT (Delivered At Terminal) (diː-eɪ-tiː (dɪˈlɪvəd æt ˈtɜːmɪnᵊl))
Viet Nam Giao hàng tại bến
data (ˈdeɪtə)
Viet Nam dữ liệu
Data compression (ˈdeɪtə kəmˈprɛʃᵊn)
Viet Nam Nén dữ liệu
Data recovery (ˈdeɪtə rɪˈkʌvᵊri)
Viet Nam Khôi phục dữ liệu
database (ˈdeɪtəbeɪs)
Viet Nam Cơ sở dữ liệu
Database management system (ˈdeɪtəbeɪs ˈmænɪʤmənt ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Date (deɪt)
Viet Nam Hẹn hò, hẹn gặp
Date of birth (deɪt ɒv bɜːθ)
Viet Nam Ngày sinh
Day pack (deɪ pæk)
Viet Nam Dạng ba lô cho đi du lịch trong ngày
Day spa (deɪ spɑː)
Viet Nam Mô hình dịch vụ spa
Dazzling (dæzᵊlɪŋ)
Viet Nam Chói sáng
DDC (diː-diː-siː)
Viet Nam Phụ phí giao hàng tại cảng đến
DDP (diː-diː-piː)
Viet Nam Giao hàng đã nộp thuế
DDP – Delivered duty paid (diː-diː-piː – dɪˈlɪvəd ˈdjuːti peɪd)
Viet Nam Giao hàng đã thông quan nhập khẩu
DDP (Delivered duty paid) (diː-diː-piː (dɪˈlɪvəd ˈdjuːti peɪd))
Viet Nam Giao hàng đã thông quan nhập khẩu
Dead ball (dɛd bɔːl)
Viet Nam batter được phép đi bộ lên chiếm gôn 1 sau khi pitcher ném bóng lỗi.
dead center (dɛd ˈsɛntə)
Viet Nam Mũi tâm chết (cố định)
Dead end (dɛd ɛnd)
Viet Nam Đường cụt 
Deadly weapon (ˈdɛdli ˈwɛpən)
Viet Nam vũ khí giết người
Deadweight – DWT (Deadweight – diː-ˈdʌbᵊljuː-tiː)
Viet Nam Trọng tải tàu
Deadweight loss (Deadweight lɒs)
Viet Nam Tổn thất tải trọng (Tổn thất vô ích)
Deal (diːl)
Viet Nam Thỏa thuận
Deal (with) (diːl (wɪð))
Viet Nam Giải quyết, xử lý
Deasphalting (Deasphalting)
Viet Nam Khử atphan
Death in service compensation (dɛθ ɪn ˈsɜːvɪs ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn)
Viet Nam Bồi thường tử tuất
Death penalty (dɛθ ˈpɛnᵊlti)
Viet Nam Hình phạt tử hình
Debark logs (dɪˈbɑːk lɒɡz)
Viet Nam bóc vỏ cây
Debate (dɪˈbeɪt)
Viet Nam Cuộc tranh luận, cuộc thảo luận
Debugging (diːˈbʌɡɪŋ)
Viet Nam Gỡ lỗi
Decade (ˈdɛkeɪd)
Viet Nam Thập kỷ
Decaf coffee (ˈdiːkæf ˈkɒfi)
Viet Nam cà phê lọc cafein
Decay (dɪˈkeɪ)
Viet Nam Sự phân hủy chất gỗ do nấm
Deceased (dɪˈsiːst)
Viet Nam người qua đời
Declaratory judgment (dɪˈklærətᵊri ˈʤʌʤmənt)
Viet Nam Án văn tuyên nhận
declassification (declassification)
Viet Nam làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật
Declined risk (dɪˈklaɪnd rɪsk)
Viet Nam Rủi ro bị từ chối
decontamination (decontamination)
Viet Nam Sự khử ô nhiễm
decorate (ˈdɛkəreɪt)
Viet Nam trang hoàng, trang trí
Decorate the house (ˈdɛkəreɪt ðə haʊs)
Viet Nam Trang trí nhà cửa
Decorating (ˈdɛkəreɪtɪŋ)
Viet Nam Trang trí.
Decorative zigzag stitch machine (ˈdɛkᵊrətɪv ˈzɪɡzæɡ stɪʧ məˈʃiːn)
Viet Nam Mũi may zigzag để trang trí
Decrease (dɪˈkriːs)
Viet Nam Giảm
Decreasing term life insurance (dɪˈkriːsɪŋ tɜːm laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm tử kỳ có số tiền bảo hiểm giảm dần
Decree (dɪˈkriː)
Viet Nam Nghị định
Deductible (dɪˈdʌktɪbᵊl)
Viet Nam Mức miễn thường theo năm
Deep tissue massage (diːp ˈtɪʃuː ˈmæsɑːʒ)
Viet Nam Mát-xa mô sâu
Deep wrinkles (diːp ˈrɪŋkᵊlz)
Viet Nam nếp nhăn sâu
Deep-fry (diːp-fraɪ)
Viet Nam chiên ngập dầu
deer (dɪə)
Viet Nam Con hươu
Defeat (dɪˈfiːt)
Viet Nam Đánh bại/ Thua trận
defendant (dɪˈfɛndᵊnt)
Viet Nam Bị cáo
Defendant’s counsel (dɪˈfɛndᵊnts ˈkaʊnsᵊl)
Viet Nam Luật sư của bị cáo
Defender (dɪˈfɛndə)
Viet Nam Hậu vệ
defense (dɪˈfɛns)
Viet Nam Phòng thủ
Defense counsel (dɪˈfɛns ˈkaʊnsᵊl)
Viet Nam Luật sư bào chữa
Defense line (dɪˈfɛns laɪn)
Viet Nam phòng tuyến
Defense policy (dɪˈfɛns ˈpɒləsi)
Viet Nam Chính sách quốc phòng
Deferred annuity (dɪˈfɜːd əˈnjuːəti)
Viet Nam Niên kim trả sau
Deferred compensation plan (dɪˈfɜːd ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn plæn)
Viet Nam Chương trình phúc lợi trả sau
Deferred profit sharing plan (DPSP) (dɪˈfɜːd ˈprɒfɪt ˈʃeərɪŋ plæn (diː-piː-ɛs-piː))
Viet Nam Chương trình bảo hiểm chia sẻ lợi nhuận
Define (dɪˈfaɪn)
Viet Nam vạch rõ
Defined benefit pension plan (dɪˈfaɪnd ˈbɛnɪfɪt ˈpɛnʃᵊn plæn/ dɪˈfaɪnd ˌkɒntrɪˈbjuːʃᵊn ˈpɛnʃᵊn plæn)
Viet Nam Chương trình hưu trí xác định quyền lợi
Defined contribution pension plan (dɪˈfaɪnd ˌkɒntrɪˈbjuːʃᵊn ˈpɛnʃᵊn plæn)
Viet Nam Chương trình hưu trí xác định phần đóng góp
Definition (ˌdɛfɪˈnɪʃᵊn)
Viet Nam Định nghĩa
Deflation (dɪˈfleɪʃᵊn)
Viet Nam Sự giảm phát
Deforestation  (dɪˌfɒrɪˈsteɪʃᵊn )
Viet Nam sự phá rừng
Defrost (diːˈfrɒst)
Viet Nam rã đông
Defroster (diːˈfrɒstə)
Viet Nam hệ thống làm tan băng
Degree (dɪˈɡriː)
Viet Nam Độ
Dehumidifier (Dehumidifier)
Viet Nam Thiết bị làm khô không khí.
Dehydrated food (ˌdiːhaɪˈdreɪtɪd fuːd)
Viet Nam Thức ăn khô
Delay (dɪˈleɪ)
Viet Nam Trì hoãn, chậm so với dự định
Delayed action bomb (dɪˈleɪd ˈækʃᵊn bɒm/ taɪm bɒm)
Viet Nam bom nổ chậm
Delayed coking (dɪˈleɪd ˈkəʊkɪŋ)
Viet Nam Luyện than cốc
Delectable (dɪˈlɛktəbᵊl)
Viet Nam ngon lành, ngon miệng
Delegate (ˈdɛlɪɡət)
Viet Nam Đại biểu, đại diện
Delete (dɪˈliːt)
Viet Nam xóa bỏ
Delete cookies (dɪˈliːt ˈkʊkiz)
Viet Nam Xóa cookies
Delicate (dɛlɪkət)
Viet Nam Nhẹ nhàng
Deliver it (dɪˈlɪvər ɪt)
Viet Nam Giao thư
Delivered Duty Unpaid (DDU) (dɪˈlɪvəd ˈdjuːti ʌnˈpeɪd (diː-diː-juː))
Viet Nam Giao hàng chưa nộp thuế
Delivered Ex-Quay (DEP) (dɪˈlɪvəd ɛks-kiː (diː-iː-piː))
Viet Nam Giao tại cầu cảng
Delivered Ex-Quay (DEQ) (dɪˈlɪvəd ɛks-kiː (diː-iː-kjuː))
Viet Nam Giao tại cầu cảng
Delivered Ex-Ship (DES) (dɪˈlɪvəd ɛks-ʃɪp (diː-iː-ɛs))
Viet Nam Giao hàng trên tàu
delivery (dɪˈlɪvᵊri)
Viet Nam vận chuyển
Delivery authorization (dɪˈlɪvᵊri ˌɔːθᵊraɪˈzeɪʃᵊn)
Viet Nam Ủy quyền nhận hàng
Delivery contract (dɪˈlɪvᵊri ˈkɒntrækt)
Viet Nam Hợp đồng giao hàng
Delivery hose (dɪˈlɪvᵊri həʊz)
Viet Nam Ống mềm cấp nước
Delivery order (dɪˈlɪvᵊri ˈɔːdə)
Viet Nam Lệnh giao hàng
deluge system (ˈdɛljuːʤ ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống làm tràn ngập nước
Deluxe kitchen (dɪˈlʌks ˈkɪʧᵊn)
Viet Nam bếp đảo
Demagnetize (ˌdiːˈmæɡnətaɪz)
Viet Nam Khử từ hóa
Demand inflation (dɪˈmɑːnd ɪnˈfleɪʃᵊn)
Viet Nam Lạm phát do sức cầu lớn hơn sức cung
Demilitarization (diːˌmɪlɪtᵊraɪˈzeɪʃᵊn)
Viet Nam phi quân sự hoá
Demi-volley  (ˈdɛmi-ˈvɒli )
Viet Nam đánh bóng nửa nẩy
democracy (dɪˈmɒkrəsi)
Viet Nam Dân chủ
Democratic Republic of the Congo (ˌdɛməˈkrætɪk rɪˈpʌblɪk ɒv ðə ˈkɒŋɡəʊ)
Viet Nam Cộng hòa Dân chủ Congo
demolish (dɪˈmɒlɪʃ)
Viet Nam phá hủy

Pages