You are here
Chữ cái D
Dendrobium crumenatum (Dendrobium crumenatum)
Hoa tuyết mai.
Dental expense coverage (ˈdɛntᵊl ɪkˈspɛns ˈkʌvᵊrɪʤ)
Bảo hiểm chi phí nha khoa
Deposit administration contract (dɪˈpɒzɪt ədˌmɪnɪˈstreɪʃᵊn ˈkɒntrækt)
Hợp đồng quản lý quỹ hữu trí
Derby shoe (ˈdɑːbi ʃuː)
Giày Derby, giày có lỗ mắt cột nằm bên ngoài phần trên
Description of package and goods (dɪˈskrɪpʃᵊn ɒv ˈpækɪʤ ænd ɡʊdz)
Mô tả kiện và hàng hóa
Desert boots (ˈdɛzət buːts)
Bốt sa mạc, bốt nhẹ và thoải mái, thích hợp cho điều kiện sa mạc
Detachment (dɪˈtæʧmənt)
phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
Detailed design drawings (ˈdiːteɪld dɪˈzaɪn ˈdrɔːɪŋz)
bản vẽ thiết kế chi tiết
Detect a computer virus (dɪˈtɛkt ə kəmˈpjuːtə ˈvaɪərəs)
Phát hiện vi rút máy tính
Diagnostic imaging department (ˌdaɪəɡˈnɒstɪk ˈɪmɪʤɪŋ dɪˈpɑːtmənt)
Khoa chẩn đoán hình ảnh
Diamond Grinding Wheel (ˈdaɪəmənd ˈɡraɪndɪŋ wiːl)
đá mài hợp kim
dielectric insulation (ˌdaɪɪˈlɛktrɪk ˌɪnsjəˈleɪʃᵊn)
Điện môi cách điện.
Digital image processing (ˈdɪʤɪtᵊl ˈɪmɪʤ ˈprəʊsɛsɪŋ)
Xử lí ảnh
Digital signal processing (ˈdɪʤɪtᵊl ˈsɪɡnᵊl ˈprəʊsɛsɪŋ)
Xử lí tín hiệu thông tin
Dimensional stability (daɪˈmɛnʃᵊnᵊl stəˈbɪləti)
sự ổn định về kích thước
Diminishing marginal utility (dɪˈmɪnɪʃɪŋ ˈmɑːʤɪnᵊl juːˈtɪləti)
(Quy luật) lợi ích cận biên giảm dần
Diminution of production (ˌdɪmɪˈnjuːʃᵊn ɒv prəˈdʌkʃᵊn)
Sự giảm bớt sản xuất