You are here

Chữ cái D

Demoted (dɪˈməʊtɪd)
Viet Nam Giáng chức
Demurrage (dɪˈmʌrɪʤ)
Viet Nam Phí lưu container tại bãi
Denatured (diːˈneɪʧəd)
Viet Nam làm biến tính, biến chất
Dendrobium crumenatum (Dendrobium crumenatum)
Viet Nam Hoa tuyết mai.
denier (dɪˈnaɪə)
Viet Nam đơn vị xác định độ dày của từng sợi
Denim (ˈdɛnɪm)
Viet Nam vải bò
Denim jacket (ˈdɛnɪm ˈʤækɪt)
Viet Nam Áo khoác bò
Denmark (ˈdɛnmɑːk)
Viet Nam Đan Mạch
dense concrete (dɛns ˈkɒŋkriːt)
Viet Nam bê tông nặng
densimeter (dɛnˈsɪmɪtə)
Viet Nam thước đo mật độ sợi
density (ˈdɛnsɪti)
Viet Nam mật độ gỗ là khối lượng trên 1 đơn vị thể tích
Density of building (ˈdɛnsɪti ɒv ˈbɪldɪŋ)
Viet Nam Mật độ xây dựng.
Dental exam (ˈdɛntᵊl ɪɡˈzæm)
Viet Nam Khám răng
Dental expense coverage (ˈdɛntᵊl ɪkˈspɛns ˈkʌvᵊrɪʤ)
Viet Nam Bảo hiểm chi phí nha khoa
Dentist (ˈdɛntɪst)
Viet Nam Bác sĩ nha khoa
Depart (dɪˈpɑːt)
Viet Nam Xuất hành
Departed (dɪˈpɑːtɪd)
Viet Nam người khuất
department (dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Bộ môn
Department Division (dɪˈpɑːtmənt dɪˈvɪʒᵊn ruːɛm)
Viet Nam Bộ phận
department store (dɪˈpɑːtmənt stɔː)
Viet Nam cửa hàng bách hóa
Departure (dɪˈpɑːʧə)
Viet Nam Điểm đi
Departure date (dɪˈpɑːʧə deɪt)
Viet Nam Ngày khởi hành/ xuất bến
Departure lounge (dɪˈpɑːʧə laʊnʤ)
Viet Nam Khu vực chờ khi khởi hành
Dependable (dɪˈpɛndəbᵊl)
Viet Nam Đáng tin cậy
Deployment (dɪˈplɔɪmənt)
Viet Nam dàn quân, dàn trận, triển khai
deposit (dɪˈpɒzɪt)
Viet Nam Đặt cọc.
Deposit administration contract (dɪˈpɒzɪt ədˌmɪnɪˈstreɪʃᵊn ˈkɒntrækt)
Viet Nam Hợp đồng quản lý quỹ hữu trí
deposit required (dɪˈpɒzɪt rɪˈkwaɪəd)
Viet Nam yêu cầu đặt cọc
Deposition (ˌdɛpəˈzɪʃᵊn)
Viet Nam Lời khai
Depot (ˈdɛpəʊ)
Viet Nam Kẻ bạo quyền
Depreciate (dɪˈpriːʃieɪt)
Viet Nam Mất giá
Depression (dɪˈprɛʃᵊn)
Viet Nam Trầm cảm
Depth of cut (dɛpθ ɒv kʌt)
Viet Nam chiều sâu cắt
Depth of field (dɛpθ ɒv fiːld)
Viet Nam độ sâu trường ảnh
Deputy (ˈdɛpjəti/vaɪs daɪˈrɛktə)
Viet Nam Phó giám đốc
Deputy of department (ˈdɛpjəti ɒv dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Phó phòng
Derailment (dɪˈreɪlmənt)
Viet Nam Trật bánh tàu
Derby shoe (ˈdɑːbi ʃuː)
Viet Nam Giày Derby, giày có lỗ mắt cột nằm bên ngoài phần trên
Dermal fillers (ˈdɜːmᵊl ˈfɪləz)
Viet Nam Chất làm đầy da
Dermaplaning (Dermaplaning)
Viet Nam Cạo lông mặt/ Tẩy tế bào chết vật lý
dermatologist (ˌdɜːməˈtɒləʤɪst)
Viet Nam Bác sĩ da liễu
Description of package and goods (dɪˈskrɪpʃᵊn ɒv ˈpækɪʤ ænd ɡʊdz)
Viet Nam Mô tả kiện và hàng hóa
Desert (ˈdɛzət)
Viet Nam Sa mạc
Desert boots (ˈdɛzət buːts)
Viet Nam Bốt sa mạc, bốt nhẹ và thoải mái, thích hợp cho điều kiện sa mạc
Deserter (dɪˈzɜːtə)
Viet Nam kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ
Desiccant powder (Desiccant ˈpaʊdə)
Viet Nam chất hút ẩm
design (dɪˈzaɪn)
Viet Nam thiết kế
Design Center (dɪˈzaɪn ˈsɛntə)
Viet Nam trung tâm thiết kế
Design-build (dɪˈzaɪn-bɪld)
Viet Nam Thống nhất thiết kế và thi công
Desired salary (dɪˈzaɪəd ˈsæləri)
Viet Nam Mức lương mong muốn
desk (dɛsk)
Viet Nam bàn học
Dessert spoon (dɪˈzɜːt spuːn)
Viet Nam Thìa ăn đồ tráng miệng
Desserts (dɪˈzɜːts)
Viet Nam món tráng miệng
destritus tank (destritus tæŋk)
Viet Nam bể tự hoại.
Destruction (dɪˈstrʌkʃᵊn)
Viet Nam sự phá hủy
Desulfurization (Desulfurization)
Viet Nam Khử lưu huỳnh
detached villa (dɪˈtæʧt ˈvɪlə)
Viet Nam Biệt thự đơn lập.
Detachment (dɪˈtæʧmənt)
Viet Nam phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
Detail (ˈdiːteɪl)
Viet Nam Chi tiết báo biểu
Detail oriented (ˈdiːteɪl ˈɔːriɛntɪd)
Viet Nam Chi tiết báo biểu
Detailed design drawings (ˈdiːteɪld dɪˈzaɪn ˈdrɔːɪŋz)
Viet Nam bản vẽ thiết kế chi tiết
Detect a computer virus (dɪˈtɛkt ə kəmˈpjuːtə ˈvaɪərəs)
Viet Nam Phát hiện vi rút máy tính
detector (dɪˈtɛktə)
Viet Nam đầu dò
Detention (dɪˈtɛnʃᵊn)
Viet Nam Phí lưu container tại kho
Determine (dɪˈtɜːmɪn)
Viet Nam Xác định, khẳng định
Detox (ˈdiːtɒks)
Viet Nam Thải độc
deuce  (djuːs )
Viet Nam cú chốt cuối cùng để đóng trận đấu
develop (dɪˈvɛləp)
Viet Nam rửa ảnh
Developer (dɪˈvɛləpə)
Viet Nam Nhà phát triển.
Development (dɪˈvɛləpmənt)
Viet Nam Phát triển
device (dɪˈvaɪs)
Viet Nam Thiết bị
Deworming (Deworming)
Viet Nam Tiêu giun
Diabetes (ˌdaɪəˈbiːtiːz)
Viet Nam Tiểu đường
Diagnosis (ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs)
Viet Nam Chẩn đoán
Diagnostic imaging department (ˌdaɪəɡˈnɒstɪk ˈɪmɪʤɪŋ dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Khoa chẩn đoán hình ảnh
diagram (ˈdaɪəɡræm)
Viet Nam Biểu đồ thống kê
dialling tone (ˈdaɪəlɪŋ təʊn)
Viet Nam tín hiệu gọi
Dialogue (ˈdaɪəlɒɡ)
Viet Nam Cuộc trò chuyện, cuộc đối thoại
dialysis (daɪˈælɪsɪs)
Viet Nam Sự thẩm tách.
Diamond Grinding Wheel (ˈdaɪəmənd ˈɡraɪndɪŋ wiːl)
Viet Nam đá mài hợp kim
Diarrhea (ˌdaɪəˈriːə)
Viet Nam Tiêu chảy
Diaspore (Diaspore)
Viet Nam Bô xít có nguồn gốc trầm tích
Dice (daɪs)
Viet Nam thái hạt lựu
Dictator (dɪkˈteɪtə)
Viet Nam Nhà độc tài
Dictatorship (dɪkˈteɪtəʃɪp)
Viet Nam Chế độ độc tài
Dictionary (ˈdɪkʃᵊnᵊri)
Viet Nam từ điển
dielectric insulation (ˌdaɪɪˈlɛktrɪk ˌɪnsjəˈleɪʃᵊn)
Viet Nam Điện môi cách điện.
Diesel Fuel (ˈdiːzᵊl ˈfjuːəl)
Viet Nam Nhiên liệu Diesel
Diesel index (ˈdiːzᵊl ˈɪndɛks)
Viet Nam Chỉ số Diesel
Diesel oil (DO) (ˈdiːzᵊl ɔɪl (duː))
Viet Nam Dầu Điezen
Dietician (ˌdaɪəˈtɪʃᵊn)
Viet Nam Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
differential relay (ˌdɪfəˈrɛnʃᵊl ˌrɪˈleɪ)
Viet Nam rơ le so lệch.
Digital camera (ˈdɪʤɪtᵊl ˈkæmᵊrə)
Viet Nam máy ảnh kỹ thuật số
Digital image processing (ˈdɪʤɪtᵊl ˈɪmɪʤ ˈprəʊsɛsɪŋ)
Viet Nam Xử lí ảnh
Digital policy (ˈdɪʤɪtᵊl ˈpɒləsi)
Viet Nam Chính sách số hóa
Digital signal processing (ˈdɪʤɪtᵊl ˈsɪɡnᵊl ˈprəʊsɛsɪŋ)
Viet Nam Xử lí tín hiệu thông tin
Dimensional stability (daɪˈmɛnʃᵊnᵊl stəˈbɪləti)
Viet Nam sự ổn định về kích thước
Diminishing marginal utility (dɪˈmɪnɪʃɪŋ ˈmɑːʤɪnᵊl juːˈtɪləti)
Viet Nam (Quy luật) lợi ích cận biên giảm dần
Diminution of production (ˌdɪmɪˈnjuːʃᵊn ɒv prəˈdʌkʃᵊn)
Viet Nam Sự giảm bớt sản xuất
Dining room (ˈdaɪnɪŋ ruːm)
Viet Nam Phòng ăn.

Pages