You are here

Chữ cái D

A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
D-Day (ˈdiːˌdeɪ )
Viet Nam ngày đổ bộ
DMZ (ˈdiːɛmˈziː )
Viet Nam vùng phi quân sự hóa
Danish (ˈdeɪnɪʃ )
Viet Nam người Đan Mạch
Danube (ˈdænjuːb )
Viet Nam sông Đa nuýp
december (dɪˈsɛmbər )
Viet Nam chạp
Deng (dɛŋ )
Viet Nam bệnh sốt xuất huyết
Department of Defense (dɪˈpɑrtmənt əv dɪˈfɛns )
Viet Nam Bộ Quốc Phòng
Department of Energy (dɪˈpɑrtmənt əv ˈɛnərdʒi )
Viet Nam Bộ Năng Lượng
Department of Foreign Affairs (dɪˈpɑːrtmənt əv ˈfɔːrən əˈfɛrz )
Viet Nam Bộ Ngoại Giao
Department of Transportation (dɪˈpɑːrtmənt əv ˌtrænspɔːrˈteɪʃən )
Viet Nam Bộ Giao Thông Vận Tải
Dharma (ˈdɑːrmə )
Viet Nam Đạt ma
Diana (ˈdaɪənə )
Viet Nam nữ thần đi săn
Don Juan (dɒn ˈhwɑːn )
Viet Nam Đông Gioăng
Don Quixote (dɒn kɪˈhoʊti )
Viet Nam Đông-ki-xốt
Donald Duck (ˈdɪb.lɪn )
Viet Nam vịt Đô-nan
Dublin (dʌtʃ )
Viet Nam Dublin
Dutch (dʌtʃ.mən )
Viet Nam Hà Lan
Dutchman (dæb )
Viet Nam người đàn ông Hà Lan
dab (ˈdeɪkrən )
Viet Nam đánh nhẹ
dacron (dæd )
Viet Nam như terylene
dad (ˈdædi )
Viet Nam bố
daddy (ˈdæɡər )
Viet Nam bố
dagger (ˈdeɪliə )
Viet Nam dao găm
dahlia (ˈdeɪli )
Viet Nam cây thược dược
daily newspaper (ˈdeɪli rɪˈpɔːrt )
Viet Nam báo hàng ngày
daily report (ˈdaɪmjoʊ )
Viet Nam báo cáo hàng ngày
daimyo (ˈdeɪnti )
Viet Nam Đại danh
dainty (ˈdɛəri ˈprɒdʌkts )
Viet Nam thanh nhã
dais (ˈdeɪzi )
Viet Nam bệ
dalai-lama (deɪl )
Viet Nam Đại La Lạt Ma
dale (ˈdæli )
Viet Nam thung lũng
dally (ˈdɔːltəˌnɪzəm )
Viet Nam đi chậm rãi
daltonism (dæm )
Viet Nam chứng mù màu
dam (ˈdæmɪdʒ )
Viet Nam bờ đê
damage (ˈdæmɪdʒd )
Viet Nam làm hư hỏng
damaged (ˈdæmɪdʒɪŋ )
Viet Nam bị tổn hại
damaging (dæm )
Viet Nam hại
damn! (dæmp )
Viet Nam chết tiệt
damp (ˈdæmpər )
Viet Nam ẩm sì
damper (ˈdæmzəl )
Viet Nam cái giảm âm
damsel (dæns )
Viet Nam cô gái
dandruff (ˈdændi )
Viet Nam Gàu xúc máy, xẻng máy
dandy (ˈdeɪndʒər )
Viet Nam ăn diện
danger (ˈdeɪndʒərəs )
Viet Nam hiểm họa
dangerous (ˈdæŋɡl )
Viet Nam có hại
dangle (ˈdæŋɡlɪŋ )
Viet Nam lòng thòng
dangling (dɛr )
Viet Nam đu đưa
dare (ˈdɛrɪŋ )
Viet Nam dám chắc rằng
daring (dɑːrk )
Viet Nam bạo
dark (dɑːrk bluː )
Viet Nam ảm đạm
darkness (dɑrn )
Viet Nam bóng tối
darn (ˈdɑrnəl )
Viet Nam mạng quần áo
darnel (dɑrt )
Viet Nam cỏ lồng vực
dash (dæʃ ˈfɔːrwərd )
Viet Nam cuộc đua ngắn
dash forward (dæʃt )
Viet Nam áp tới
dashed (ˈdeɪtə )
Viet Nam cực kỳ
data security (ˈdeɪtəˌbeɪs )
Viet Nam an toàn dữ liệu
date palm (ˈdeɪtlaɪn )
Viet Nam cây chà là
dateline (ˈdeɪtɪv keɪs )
Viet Nam múi giờ
dative case (dəˈtʊrə )
Viet Nam tặng cách
datura (dɔːb )
Viet Nam cà độc dược
daub (ˈdɔːtər )
Viet Nam vách đất
dauntless (dɔːn )
Viet Nam gan dạ
dawn (deɪ )
Viet Nam bình minh
day (deɪ ˈæftər təˈmɔːroʊ )
Viet Nam ban ngày
day after tomorrow (deɪ-ˈbɔːrdər )
Viet Nam ngày kia
day-boarder (deɪ-driːm )
Viet Nam bán trú
day-dream (deɪ-ˈlɪli )
Viet Nam ảo mộng
day-lily (deɪ-ɔf )
Viet Nam cây hoa hiên
day-off (ˈdeɪbreɪk )
Viet Nam ngày nghỉ
daybreak (ˈdeɪlaɪt )
Viet Nam tảng sáng
daylight (ˈdeɪlaɪt ˈrɒbəri )
Viet Nam ánh sáng ban ngày
daylight robbery (deɪzd )
Viet Nam cướp ngày
dazed (ˈdæzəld )
Viet Nam bơ thờ
dazzled (ˈdæz.lɪŋ )
Viet Nam bàng hoàng
deacon (ˌdiːˈæktɪveɪt )
Viet Nam người trợ tế
deactivate (dɛd )
Viet Nam vô hiệu hóa
dead drunk (dɛd ɛnd )
Viet Nam say bí tỷ
dead to the world (ˈdɛdˌlaɪn )
Viet Nam ngủ say như chết
deadline (ˈdɛdˌlɒk )
Viet Nam hạn chót
deadlock (ˈdɛdˌlɒkt )
Viet Nam bước đường cùng
deadlocked (ˈdɛdli )
Viet Nam bế tắc không tìm đâu ra
deadly (dɛf )
Viet Nam chết chóc
deaf (dɛf əz ə poʊst )
Viet Nam điếc
deaf as a post (dɛfənɪŋ )
Viet Nam điếc đặc
deafening (dil )
Viet Nam làm điếc
deal drugs (dil wɪð )
Viet Nam buôn bán ma túy
deal with (ˈdiːlər )
Viet Nam đối mặt với
dealer (diːnz lɪst )
Viet Nam Người buôn bán/ Thương nhân
dean’s list (dɪr frɛnd )
Viet Nam bảng vàng
dear friend (dɪr frɛndz )
Viet Nam bạn hữu
dearth (dɜrθ )
Viet Nam sự thiếu
death (dɛθ )
Viet Nam cái chết
death agony (dɛθ ˈæɡəni )
Viet Nam bắt chuồn chuồn
death anniversary (dɛθ ˌænɪˈvɜrsəri )
Viet Nam ngày giỗ
death sentence (dɛθ ˈsɛntəns )
Viet Nam án tử hình
death-bell (dɛθ-bɛl )
Viet Nam chuông báo tử
death-certificate (dɛθ ˈsɜrtɪfɪkət )
Viet Nam giấy báo tử
debase (dɪˈbeɪs )
Viet Nam làm mất phẩm cách

Pages