You are here

Chữ cái D

Dinner (ˈdɪnə)
Viet Nam bữa tối
Dinosaur (daɪnəsɔː)
Viet Nam Con khủng long
Diploma (dɪˈpləʊmə)
Viet Nam Bằng cấp
diplomacy (dɪˈpləʊməsi)
Viet Nam Ngoại giao
diplomat (ˈdɪpləmæt)
Viet Nam Nhà ngoại giao
Diplomatic (ˌdɪpləˈmætɪk)
Viet Nam Ngoại giao học, ngoại giao viên
Diplomatic corps (ˌdɪpləˈmætɪk kɔː)
Viet Nam ngoại giao đoàn
Dipstick (Dipstick)
Viet Nam que thăm nhớt
direct current (daɪˈrɛkt ˈkʌrᵊnt)
Viet Nam điện 1 chiều.
Direct evidence (daɪˈrɛkt ˈɛvɪdᵊns)
Viet Nam Bằng chứng trực tiếp
Direct examination (daɪˈrɛkt ɪɡˌzæmɪˈneɪʃᵊn)
Viet Nam Thẩm vấn trực tiếp
directional time overcurrent relay (daɪˈrɛkʃᵊnᵊl taɪm ˌəʊvəˈkʌrᵊnt ˌrɪˈleɪ)
Viet Nam Rơ le quá dòng định hướng có thời gian.
directive (daɪˈrɛktɪv)
Viet Nam Chỉ thị, hướng dẫn
Directive interview (daɪˈrɛktɪv ˈɪntəvjuː)
Viet Nam Phỏng vấn hướng dẫn
director (daɪˈrɛktə)
Viet Nam Đạo diễn
Director (daɪˈrɛktə)
Viet Nam Giám đốc / trưởng bộ phận
Directory (daɪˈrɛktᵊri)
Viet Nam Sách hướng dẫn
Directory enquiries (daɪˈrɛktᵊri ɪnˈkwaɪəriz)
Viet Nam tổng đài báo số điện thoại
Disability buyout coverage (ˌdɪsəˈbɪləti ˈbaɪˌaʊt ˈkʌvᵊrɪʤ)
Viet Nam Bảo hiểm mua lại cổ phần khi thương tật
Disability income benefit (ˌdɪsəˈbɪləti ˈɪnkʌm ˈbɛnɪfɪt)
Viet Nam Trợ cấp thu nhập khi thương tật
Disability income coverage (ˌdɪsəˈbɪləti ˈɪnkʌm ˈkʌvᵊrɪʤ)
Viet Nam Bảo hiểm trợ cấp thu nhập
Disagreement (ˌdɪsəˈɡriːmənt)
Viet Nam Sự không đồng ý, sự bất đồng quan điểm
Disappointed (ˌdɪsəˈpɔɪntɪd)
Viet Nam thất vọng
Disarmament (dɪˈsɑːməmənt)
Viet Nam giải trừ quân bị
Discharge (dɪsˈʧɑːʤ)
Viet Nam Xuất viện
Disciplinary action process (ˌdɪsəˈplɪnᵊri ˈækʃᵊn ˈprəʊsɛs)
Viet Nam Tiến trình thi hành kỷ luật
Disco (ˈdɪskəʊ)
Viet Nam sàn nhảy
disconnecting switch (ˌdɪskəˈnɛktɪŋ swɪʧ)
Viet Nam Dao cách ly.
discount (ˈdɪskaʊnt)
Viet Nam chiết khấu
discount store (ˈdɪskaʊnt stɔː)
Viet Nam cửa hàng bán giảm giá
Discourage (dɪˈskʌrɪʤ)
Viet Nam Không động viên, không khuyến khích
Discovery (dɪˈskʌvᵊri)
Viet Nam Tìm hiểu
Discrepancy (dɪˈskrɛpᵊnsi)
Viet Nam Bất đồng chứng từ
Discus throw (ˈdɪskəs θrəʊ)
Viet Nam Ném đĩa
Discussion (dɪˈskʌʃᵊn)
Viet Nam Cuộc thảo luận, cuộc trao đổi ý kiến
Disgusted (dɪsˈɡʌstɪd)
Viet Nam kinh tởm
dishwasher (ˈdɪʃˌwɒʃə)
Viet Nam máy rửa bát
Disk brake (dɪsk breɪk)
Viet Nam đĩa phanh
Disk player (dɪsk ˈpleɪə)
Viet Nam Đầu đĩa
Disk-type milling cutter (dɪsk-taɪp ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə)
Viet Nam Dao phay đĩa
Dismiss (dɪˈsmɪs)
Viet Nam Giải tán!
Dismissal (dɪsˈmɪsᵊl)
Viet Nam Từ bỏ
dispatch card (dɪˈspæʧ kɑːd)
Viet Nam Phiếu điều phối
Display advertising (dɪˈspleɪ ˈædvətaɪzɪŋ)
Viet Nam Quảng cáo trưng bày
Disposal (dɪˈspəʊzᵊl)
Viet Nam sSự vứt bỏ
disputation (ˌdɪspjʊˈteɪʃᵊn)
Viet Nam Sự tranh chấp
dispute (dɪˈspjuːt)
Viet Nam Tranh chấp, tranh luận
disruptive discharge (dɪsˈrʌptɪv dɪsˈʧɑːʤ)
Viet Nam Sự phóng điện đánh thủng.
disruptive discharge switch (dɪsˈrʌptɪv dɪsˈʧɑːʤ swɪʧ)
Viet Nam Bộ kích mồi.
Dissenting opinion (dɪˈsɛntɪŋ əˈpɪnjən)
Viet Nam Ý kiến phản đối
distance relay (ˈdɪstᵊns ˌrɪˈleɪ)
Viet Nam rơ le khoảng cách.
Distant relative (ˈdɪstᵊnt ˈrɛlətɪv)
Viet Nam họ hàng xa
Distillate fuel oil (ˈdɪstɪlət ˈfjuːəl ɔɪl)
Viet Nam Dầu nhiên liệu chưng cất
Distinctive (dɪˈstɪŋktɪv)
Viet Nam đặc biệt, riêng biệt
Distributed system (dɪˈstrɪbjuːtɪd ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ phân tán
Distribution Board (ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn bɔːd)
Viet Nam Tủ/ bảng phân phối điện.
Distribution Center (ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn ˈsɛntə)
Viet Nam trung tâm phân phối
Distribution head (ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn hɛd)
Viet Nam Miệng phân phối không khí lạnh.
Distribution of power (ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn ɒv ˈpaʊə)
Viet Nam Phân phối quyền lực
Distributor (dɪˈstrɪbjətə)
Viet Nam bộ chia điện
Dive (daɪv)
Viet Nam Lặn biển
Divide (dɪˈvaɪd)
Viet Nam Chia
Dividend options (ˈdɪvɪdɛnd ˈɒpʃᵊnz)
Viet Nam Các lựa chọn về sử dụng lãi chia
Dividing breaking (dɪˈvaɪdɪŋ ˈbreɪkɪŋ)
Viet Nam Chỗ nối hình chữ T
Dividing breeching (dɪˈvaɪdɪŋ ˈbriːʧɪŋ)
Viet Nam Chỗ nối hình chữ T
Dividing head (dɪˈvaɪdɪŋ hɛd)
Viet Nam Ụ phân độ
Diving (ˈdaɪvɪŋ)
Viet Nam Lặn biển
Diving fins (ˈdaɪvɪŋ fɪnz)
Viet Nam Chân vịt
Diving tour (ˈdaɪvɪŋ tʊə)
Viet Nam Du lịch lặn biển
Divisible surplus (dɪˈvɪzəbᵊl ˈsɜːpləs)
Viet Nam Lợi nhuận đem chia
division (dɪˈvɪʒᵊn)
Viet Nam Phép chia
Division of power (dɪˈvɪʒᵊn ɒv ˈpaʊə)
Viet Nam Phân chia quyền lực
divorce (dɪˈvɔːs)
Viet Nam ly dị, sự ly dị
Divorced (dɪˈvɔːst)
Viet Nam đã ly hôn
Divot tool (ˈdɪvət tuːl)
Viet Nam Dụng cụ vá sân
Do magic tricks (duː ˈmæʤɪk trɪks)
Viet Nam làm ảo thuật
Do some sunbathing (duː sʌm ˈsʌnˌbeɪðɪŋ)
Viet Nam Tắm nắng
Do sports (duː spɔːts)
Viet Nam chơi thể thao
doctor (ˈdɒktə)
Viet Nam Bác sĩ
Doctor of Business Administration (DBA hoặc D.B.A) (ˈdɒktər ɒv ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪˈstreɪʃᵊn (diː-biː-eɪ hoac diː.biː.eɪ))
Viet Nam Tiến sĩ quản trị kinh doanh
Doctor of Medicine (M.D) (ˈdɒktər ɒv ˈmɛdsᵊn (ɛm.diː))
Viet Nam Tiến sĩ y khoa
Doctor of Philosophy (Ph.D) (ˈdɒktər ɒv fɪˈlɒsəfi (Ph.diː))
Viet Nam Tiến sĩ (các ngành nói chung)
Doctor of Science (D.Sc.) (ˈdɒktər ɒv ˈsaɪəns (diː.Sc.))
Viet Nam Tiến sĩ các ngành khoa học
Doctor of Veterinary Medicine (D.V.M.) (ˈdɒktər ɒv ˈvɛtᵊrɪnᵊri ˈmɛdsᵊn (diː.viː.ɛm.))
Viet Nam Bác sĩ Thú y
Doctor on-call (ˈdɒktə ɒn-kɔːl / ˈdjuːti ˈdɒktə)
Viet Nam Bác sĩ trực
document (ˈdɒkjəmənt)
Viet Nam Văn bản chính thức (có đóng dấu)
documentary collection (ˌdɒkjəˈmɛntᵊri kəˈlɛkʃᵊn)
Viet Nam Nhờ thu kèm chứng từ
documentary credit (ˌdɒkjəˈmɛntᵊri ˈkrɛdɪt)
Viet Nam Tín dụng chứng từ
Documentary film (ˌdɒkjəˈmɛntᵊri fɪlm)
Viet Nam Phim tài liệu chiến tranh
Documentation fee (ˌdɒkjəmɛnˈteɪʃᵊn fiː)
Viet Nam Phí làm chứng từ
Documents against acceptance (ˈdɒkjəmənts əˈɡɛnst əkˈsɛptᵊns)
Viet Nam Phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ trả chậm
Documents against acceptance (D (ˈdɒkjəmənts əˈɡɛnst əkˈsɛptᵊns (diː/eɪ))
Viet Nam Nhờ thu trả chậm
Documents against payment (ˈdɒkjəmənts əˈɡɛnst ˈpeɪmənt)
Viet Nam Trả tiền khi giao chứng từ
Documents against payment(D (ˈdɒkjəmənts əˈɡɛnst ˈpeɪmənt(diː/piː))
Viet Nam Nhờ thu trả ngay
Doe (dəʊ)
Viet Nam con nai cái
Dog (dɒɡ)
Viet Nam Con chó
dog plate (dɒɡ pleɪt)
Viet Nam Mâm cặp tốc
Dogleg (Dogleg)
Viet Nam Chỉ những hố golf bị uốn cong sang phải hoặc trái
dolphin (ˈdɒlfɪn)
Viet Nam Con cá heo

Pages