You are here
Chữ cái D
Direct examination (daɪˈrɛkt ɪɡˌzæmɪˈneɪʃᵊn)
Thẩm vấn trực tiếp
directional time overcurrent relay (daɪˈrɛkʃᵊnᵊl taɪm ˌəʊvəˈkʌrᵊnt ˌrɪˈleɪ)
Rơ le quá dòng định hướng có thời gian.
Directive interview (daɪˈrɛktɪv ˈɪntəvjuː)
Phỏng vấn hướng dẫn
Directory enquiries (daɪˈrɛktᵊri ɪnˈkwaɪəriz)
tổng đài báo số điện thoại
Disability buyout coverage (ˌdɪsəˈbɪləti ˈbaɪˌaʊt ˈkʌvᵊrɪʤ)
Bảo hiểm mua lại cổ phần khi thương tật
Disability income benefit (ˌdɪsəˈbɪləti ˈɪnkʌm ˈbɛnɪfɪt)
Trợ cấp thu nhập khi thương tật
Disability income coverage (ˌdɪsəˈbɪləti ˈɪnkʌm ˈkʌvᵊrɪʤ)
Bảo hiểm trợ cấp thu nhập
Disagreement (ˌdɪsəˈɡriːmənt)
Sự không đồng ý, sự bất đồng quan điểm
Disciplinary action process (ˌdɪsəˈplɪnᵊri ˈækʃᵊn ˈprəʊsɛs)
Tiến trình thi hành kỷ luật
Disk-type milling cutter (dɪsk-taɪp ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə)
Dao phay đĩa
Display advertising (dɪˈspleɪ ˈædvətaɪzɪŋ)
Quảng cáo trưng bày
disruptive discharge (dɪsˈrʌptɪv dɪsˈʧɑːʤ)
Sự phóng điện đánh thủng.
disruptive discharge switch (dɪsˈrʌptɪv dɪsˈʧɑːʤ swɪʧ)
Bộ kích mồi.
Distillate fuel oil (ˈdɪstɪlət ˈfjuːəl ɔɪl)
Dầu nhiên liệu chưng cất
Distribution Board (ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn bɔːd)
Tủ/ bảng phân phối điện.
Distribution Center (ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn ˈsɛntə)
trung tâm phân phối
Distribution head (ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn hɛd)
Miệng phân phối không khí lạnh.
Distribution of power (ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn ɒv ˈpaʊə)
Phân phối quyền lực
Dividend options (ˈdɪvɪdɛnd ˈɒpʃᵊnz)
Các lựa chọn về sử dụng lãi chia
Doctor of Business Administration (DBA hoặc D.B.A) (ˈdɒktər ɒv ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪˈstreɪʃᵊn (diː-biː-eɪ hoac diː.biː.eɪ))
Tiến sĩ quản trị kinh doanh
Doctor of Medicine (M.D) (ˈdɒktər ɒv ˈmɛdsᵊn (ɛm.diː))
Tiến sĩ y khoa
Doctor of Philosophy (Ph.D) (ˈdɒktər ɒv fɪˈlɒsəfi (Ph.diː))
Tiến sĩ (các ngành nói chung)
Doctor of Science (D.Sc.) (ˈdɒktər ɒv ˈsaɪəns (diː.Sc.))
Tiến sĩ các ngành khoa học
Doctor of Veterinary Medicine (D.V.M.) (ˈdɒktər ɒv ˈvɛtᵊrɪnᵊri ˈmɛdsᵊn (diː.viː.ɛm.))
Bác sĩ Thú y
documentary collection (ˌdɒkjəˈmɛntᵊri kəˈlɛkʃᵊn)
Nhờ thu kèm chứng từ
documentary credit (ˌdɒkjəˈmɛntᵊri ˈkrɛdɪt)
Tín dụng chứng từ
Documentary film (ˌdɒkjəˈmɛntᵊri fɪlm)
Phim tài liệu chiến tranh
Documents against acceptance (ˈdɒkjəmənts əˈɡɛnst əkˈsɛptᵊns)
Phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ trả chậm
Documents against acceptance (D (ˈdɒkjəmənts əˈɡɛnst əkˈsɛptᵊns (diː/eɪ))
Nhờ thu trả chậm
Documents against payment (ˈdɒkjəmənts əˈɡɛnst ˈpeɪmənt)
Trả tiền khi giao chứng từ
Documents against payment(D (ˈdɒkjəmənts əˈɡɛnst ˈpeɪmənt(diː/piː))
Nhờ thu trả ngay