You are here

Chữ cái D

domain (dəˈmeɪn)
Viet Nam Tên miền
Domestic insurer (dəˈmɛstɪk ɪnˈʃɔːrə)
Viet Nam Công ty bảo hiểm của bang (thuật ngữ tại Mỹ)
Domestic travel (dəˈmɛstɪk ˈtrævᵊl)
Viet Nam Du lịch nội địa
Donk (Donk)
Viet Nam dòng xe ô tô sedan đời cũ được phủ lớp sơn “màu mè” cùng các thiết bị âm thanh đắt tiền
Donkey (ˈdɒŋki)
Viet Nam Con lừa
Door handle (dɔː ˈhændᵊl)
Viet Nam tay cầm mở cửa
Door knop (dɔː knop)
Viet Nam khóa cửa
Door lock (dɔː lɒk)
Viet Nam khóa cửa
Door post (dɔː pəʊst)
Viet Nam trụ cửa
Door-Door (dɔː-dɔː)
Viet Nam Giao từ kho đến kho
Dormitory (ˈdɔːmɪtᵊri)
Viet Nam Kí túc xá
Dorsal fins (ˈdɔːsᵊl fɪnz)
Viet Nam Vây lưng
Dory (ˈdɔːri)
Viet Nam Cá mè
dosimeter (dəʊˈsɪmɪtə)
Viet Nam Liều lượng kế bức xạ
Dot matrix paper  (dɒt ˈmeɪtrɪks ˈpeɪpə )
Viet Nam Giấy cho máy in kim
double bed (ˈdʌbᵊl bɛd)
Viet Nam giường đôi
Double dribble (ˈdʌbᵊl ˈdrɪbᵊl)
Viet Nam Tiếp bóng hai lần
Double Eagle (ˈdʌbᵊl ˈiːɡᵊl)
Viet Nam Chỉ những golfer đánh golf bị âm 3 gậy – một trường hợp cực hiếm xảy ra trên sân golf
Double indemnity benefit (ˈdʌbᵊl ɪnˈdɛmnəti ˈbɛnɪfɪt)
Viet Nam Quyền lợi chỉ trả gấp đôi
Double play (ˈdʌbᵊl pleɪ)
Viet Nam loại cùng lúc hai người.
double-fault  (ˈdʌbᵊl-fɔːlt )
Viet Nam các tay vợt giao bóng phạm lỗi hai lần liền tại cùng một điểm trên sân được trọng tài qui định.
double-loaded corridor (ˈdʌbᵊl-ˈləʊdɪd ˈkɒrɪdɔː)
Viet Nam hành lang giữa hai dãy phòng chequer-board pattern
Double-sided tape  (ˈdʌbᵊl-ˈsaɪdɪd teɪp )
Viet Nam Băng keo 2 mặt
Doussis (Doussis)
Viet Nam Gỗ Đỏ
Dove (dʌv)
Viet Nam Chim bồ câu
Dove-tail milling cutter (ˈdʌvteɪl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə)
Viet Nam Dao phay rãnh đuôi én
download (ˌdaʊnˈləʊd)
Viet Nam tải về, tải xuống
Downstairs (ˌdaʊnˈsteəz)
Viet Nam Tầng dưới, tầng trệt.
Downstream (ˌdaʊnˈstriːm)
Viet Nam Hạ nguồn
Dowry (ˈdaʊri (ɛn))
Viet Nam Của hồi môn
Draft (drɑːft)
Viet Nam phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường
Draft paper (drɑːft ˈpeɪpə)
Dragon (dræɡᵊn)
Viet Nam Con rồng
dragonfly (ˈdræɡᵊnflaɪ)
Viet Nam Con chuồn chuồn
drain (dreɪn)
Viet Nam ống thoát nước
drainage (ˈdreɪnɪʤ)
Viet Nam Thoát nước
drainage time of foam (ˈdreɪnɪʤ taɪm ɒv fəʊm)
Viet Nam Thời gian tiết nước của bọt
Drama movie (ˈdrɑːmə ˈmuːvi)
Viet Nam Phim tâm lý
Draught (drɑːft)
Viet Nam hạn hán
Draw (drɔː)
Viet Nam Vẽ, Viet Nam Cú đánh xoáy hướng sang bên trái (với golfer thuận tay phải)
Draw bias (drɔː ˈbaɪəs)
Viet Nam Ưu tiên cú đánh xoáy hướng sang bên trái
Drawer (drɔː)
Viet Nam ngăn kéo
drawing (ˈdrɔːɪŋ)
Viet Nam Việc ký phát
Drawing for construction (ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃᵊn /ˈdrɔːɪŋ ɛfɔː keɪəɛnˈstrʌkeɪʃəɛn /)
Viet Nam bản vẽ dùng thi công
Drawing pin (ˈdrɔːɪŋ pɪn/ˈθʌmtæk)
Viet Nam Đinh bấm, ghim bấm
Dread disease (DD) benefit (drɛd dɪˈziːz (diː-diː) ˈbɛnɪfɪt)
Viet Nam Quyền lợi bảo hiểm cho một số bệnh (chết) hiểm nghèo
Dreadlocks (ˈdrɛdˌlɒks)
Viet Nam Tóc rối
drencher head (ˈdrɛnʧə hɛd)
Viet Nam Đầu phun Drencher
drencher system (ˈdrɛnʧə ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống Drencher
Drencher System (ˈdrɛnʧə ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống Drencher
Dress (drɛs)
Viet Nam Đầm bầu
Dress up (drɛs ʌp)
Viet Nam Ăn mặc đẹp
dressing table (ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbᵊl)
Viet Nam bàn trang điểm
Dribble (ˈdrɪbᵊl)
Viet Nam Tiếp bóng hai lần
Dried bamboo shoots (draɪd bæmˈbuː ʃuːts)
Viet Nam Măng khô
Dried bamboo shoots soup (draɪd bæmˈbuː ʃuːts suːp)
Viet Nam Canh măng khô
Dried candied fruits (draɪd ˈkændɪd fruːts)
Viet Nam Mứt
Dried flower (draɪd flaʊə)
Viet Nam Hoa khô
Drill (drɪl)
Viet Nam sự tập luyện
Drill hole (drɪl həʊl)
Viet Nam lỗ khoan
Drill Press (drɪl prɛs)
Viet Nam Máy khoan
drill tower (drɪl ˈtaʊə)
Viet Nam Tháp tập luyện
Drill-ground (drɪl-ɡraʊnd)
Viet Nam bãi tập, thao trường
Drilling depth (ˈdrɪlɪŋ dɛpθ)
Viet Nam chiều sâu lỗ khoan
Drilling distance (ˈdrɪlɪŋ ˈdɪstᵊns)
Viet Nam khoảng cách lỗ khoan
drill-sergeant (ˌdrɪlˈsɑːʤᵊnt)
Viet Nam hạ sĩ quan huấn luyện
Drive (draɪv)
Viet Nam Tạt cầu, đánh nhanh và thấp tạo đường bay thẳng trên sát mặt lưới
drive  (draɪv )
Viet Nam Một cú đánh mạnh
Driver (ˈdraɪvə)
Viet Nam Gậy driver (hay còn gọi là “1 wood”)
Driving nut (ˈdraɪvɪŋ nʌt)
Viet Nam sò sắt, ốc cấy
Driving shoes (ˈdraɪvɪŋ ʃuːz)
Viet Nam Giày lái xe, giày thoải mái để lái xe
Drizzle (ˈdrɪzᵊl)
Viet Nam Mưa phùn
Drone (drəʊn)
Viet Nam thiết bị dùng cho quay phim, chụp ảnh trên không
Drop (drɒp)
Viet Nam Bỏ nhỏ
drop shot  (drɒp ʃɒt )
Viet Nam Một cú đánh bóng ngắn, mềm với tốc độ xoáy ngược, bỏ nhỏ
Drought (draʊt)
Viet Nam Hạn hán
Drum (drʌm)
Viet Nam trống
Drumfire (ˈdrʌmˌfaɪə)
Viet Nam loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)
Drumhead court martial (ˈdrʌmhɛd kɔːt ˈmɑːʃᵊl)
Viet Nam phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)
Drummer (ˈdrʌmə)
Viet Nam người chơi trống
Dry concrete (draɪ ˈkɒŋkriːt)
Viet Nam Bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
Dry guniting (draɪ guniting)
Viet Nam Phun bê tông khô
dry powder appliance (draɪ ˈpaʊdər əˈplaɪəns)
Viet Nam Thiết bị sử dụng bột chữa cháy
dry skin (draɪ skɪn)
Viet Nam da khô
Drying chamber (ˈdraɪɪŋ ˈʧeɪmbə)
Viet Nam buồng sấy
DSLR (Digital Single Lens Reflex) (diː-ɛs-ɛl-ɑː (ˈdɪʤɪtᵊl ˈsɪŋɡᵊl lɛnz ˈriːflɛks))
Viet Nam loại máy ảnh phản xạ ống kính kỹ thuật số
Dual carriageway (ˈdjuːəl ˈkærɪʤweɪ)
Viet Nam Xa lộ hai chiều
Dual nationality (ˈdjuːəl ˌnæʃᵊnˈæləti)
Viet Nam Quốc tịch kép
Duck (dʌk)
Viet Nam Con vịt
duct (dʌkt)
Viet Nam Ống dẫn không khí lạnh.
Duct tape  (dʌkt teɪp )
Viet Nam Băng keo vải
Duet (djuˈɛt)
Viet Nam song ca
Duffel bag (ˈdʌfᵊl bæɡ)
Viet Nam Túi đựng hành lý lớn, thường có quai đeo
Viet Nam Thuyền độc mộc, thuyền gỗ
Dull (dʌl)
Viet Nam Nhiều mây
Dummy (ˈdʌmi)
Viet Nam Bản duyệt trước khi triển khai
Dummy load (ˈdʌmi ləʊd)
Viet Nam Tải trọng giả định, tải trọng tính toán
Dump truck (dʌmp trʌk)
Viet Nam Xe ben, xe trút

Pages