You are here

Chữ cái T

threat (θrɛt)
Viet Nam mối đe dọa
threaten (ˈθrɛtᵊn)
Viet Nam đe dọa
threatening (ˈθrɛtᵊnɪŋ)
Viet Nam ậm ọe
threateningly (ˈθrɛtᵊnɪŋli)
Viet Nam ậm ọe
three deaths (θriː dɛθs)
Viet Nam ba ca tử vong
three dots (θriː dɒts)
Viet Nam ba chấm
three o'clock (θriː əˈklɒk)
Viet Nam ba giờ
threnody (ˈθrɛnədi)
Viet Nam bài điếu ca
threshold (ˈθrɛʃhəʊld)
Viet Nam ngưỡng cửa
thriftless (ˈθrɪftləs)
Viet Nam vô ích
thrifty (ˈθrɪfti)
Viet Nam ăn chắc
thrive (θraɪv)
Viet Nam phát đạt
throat (θrəʊt)
Viet Nam cổ họng
throb (θrɒb)
Viet Nam tim đập rộn ràng
thrombosis (θrɒmˈbəʊsɪs)
Viet Nam chứng huyết khối
throne (θrəʊn)
Viet Nam bệ
through (θruː)
Viet Nam xuyên qua
through force of arms (θruː fɔːs ɒv ɑːmz)
Viet Nam bằng vũ lực
through this (θruː ðɪs)
Viet Nam bằng cách đó
through violence (θruː ˈvaɪəlᵊns)
Viet Nam bằng vũ lực
throughout (θruːˈaʊt)
Viet Nam qua
throughway (throughway)
Viet Nam đường cao tốc
throw (θrəʊ)
Viet Nam ném
throw a tantrum (θrəʊ ə ˈtæntrəm)
Viet Nam ăn vạ
throw one's way about (θrəʊ wʌnz weɪ əˈbaʊt)
Viet Nam cư xử kẻ cả
throw oneself at (θrəʊ wʌnˈsɛlf æt)
Viet Nam lao mình vào thứ gì
throw oneself at feet (θrəʊ wʌnˈsɛlf æt fiːt)
Viet Nam cúi chào kính cẩn
throw out (θrəʊ aʊt)
Viet Nam bắn tung
throw over (θrəʊ ˈəʊvə)
Viet Nam rời bỏ
throw sth back (θrəʊ sth bæk)
Viet Nam ăn nhanh một thứ gì
throw sth over (θrəʊ sth ˈəʊvə)
Viet Nam xoay lại
throw up (θrəʊ ʌp)
Viet Nam nôn
throw-back (ˈθrəʊbæk)
Viet Nam sự quay lại giống một đặc điểm của thế hệ trước hoặc của cái cũ
thrust (θrʌst)
Viet Nam đâm
thud (θʌd)
Viet Nam tiếng bịch
thug (θʌɡ)
Viet Nam bạo đồ
thulium (ˈθuːliəm)
Viet Nam tulium
thumbnail (ˈθʌmneɪl)
Viet Nam hình nhỏ
thumbtack (ˈθʌmtæk)
Viet Nam đinh bấm
thump (θʌmp)
Viet Nam đánh trống
thump through sth (θʌmp θruː sth)
Viet Nam lật giở nhanh và đọc lướt qua một phần nhỏ của thứ gì
thunderclap (ˈθʌndəklæp)
Viet Nam sự việc khủng khiếp đột ngột
thundercloud (ˈθʌndəklaʊd)
Viet Nam mây dông
thunderous (ˈθʌndᵊrəs)
Viet Nam như sấm
thundershower (thundershower)
Viet Nam mưa rào có sấm sét
thunderstruck (ˈθʌndəstrʌk)
Viet Nam sững sờ
thus (ðʌs)
Viet Nam do vậy
thwack (θwæk)
Viet Nam sự đánh mạnh
thwart (θwɔːt)
Viet Nam Ngăn trở, ngăn cản
thyme (taɪm)
Viet Nam cỏ xạ hương
thyroid gland (ˈθaɪrɔːɪd ɡlænd)
Viet Nam tuyến giáp
tiara (tiˈɑːrə)
Viet Nam vương miện
tibia (ˈtɪbiə)
Viet Nam xương chày
tick (tɪk)
Viet Nam bọ chét
tidal wave (ˈtaɪdᵊl weɪv)
Viet Nam sóng cồn
tidbit (ˈtɪdbɪt)
Viet Nam một mẩu thức ăn ngon
tide (taɪd)
Viet Nam hải triều
tidings (ˈtaɪdɪŋz)
Viet Nam tin tức
tidy up (ˈtaɪdi ʌp)
Viet Nam dọn dẹp
tie (taɪ)
Viet Nam Buộc ra ngoài
tie a knot (taɪ ə nɒt)
Viet Nam kết hôn
tie sb up (taɪ sb ʌp)
Viet Nam trói ai
tiger bone glue (ˈtaɪɡə bəʊn ɡluː)
Viet Nam cao hổ cốt
tight (taɪt)
Viet Nam chặt đứt
tighten (ˈtaɪtᵊn)
Viet Nam thắt chặt
tighten one’s belt (ˈtaɪtᵊn wʌnz bɛlt)
Viet Nam ăn dè
tighten up on (ˈtaɪtᵊn ʌp ɒn)
Viet Nam trở nên thận trọng
tights (taɪts)
Viet Nam quần tất
tigress (ˈtaɪɡrɪs)
Viet Nam hổ cái
tilde (tɪld)
Viet Nam dấu ngã
tile (taɪl)
Viet Nam viên gạch lát nền
tiller (ˈtɪlə)
Viet Nam người làm đất
tilt (tɪlt)
Viet Nam nghiêng
timbal (timbal)
Viet Nam Trống định âm (timpani)
timbre (ˈtæmbə)
Viet Nam âm sắc
time (taɪm)
Viet Nam thời gian
time bomb (taɪm bɒm)
Viet Nam bom nổ chậm
time-serving (ˈtaɪmˌsɜːvɪŋ)
Viet Nam xu thời
timekeeper (ˈtaɪmˌkiːpə)
Viet Nam người chấm công
timeless (ˈtaɪmləs)
Viet Nam không chịu ảnh hưởng của thời gian
timely (ˈtaɪmli)
Viet Nam hợp thời
timetable (ˈtaɪmˌteɪbᵊl)
Viet Nam lịch trình
timid (ˈtɪmɪd)
Viet Nam bẽn lẽn
timing gear (ˈtaɪmɪŋ ɡɪə)
Viet Nam bánh xe trục cam
tincture (ˈtɪŋkʧə)
Viet Nam cồn thuốc
tinder (ˈtɪndə)
Viet Nam bùi nhùi
tinfoil (ˈtɪnfɔɪl)
Viet Nam giấy thiếc
tingling (ˈtɪŋɡᵊlɪŋ)
Viet Nam đau nhói
tinkle (ˈtɪŋkᵊl)
Viet Nam tiếng rung chuông
tinkling (ˈtɪŋkᵊlɪŋ)
Viet Nam tiếng leng keng
tinsmith (ˈtɪnsmɪθ)
Viet Nam thợ thiếc
tint (tɪnt)
Viet Nam các tông khác nhau của màu sắc
tiny (ˈtaɪni)
Viet Nam choăn choắt
tipsy (ˈtɪpsi)
Viet Nam ngà ngà say
tire (ˈtaɪə)
Viet Nam lốp xe
tissue (ˈtɪʃuː)
Viet Nam khăn giấy
tit (tɪt)
Viet Nam ngực phụ nữ

Pages