Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái T
Thanksgiving (θæŋk)
cảm ơn
Thông tin thêm về từ Thanksgiving
thank respectfully (θæŋk rɪˈspɛktfᵊli)
bái tạ
Thông tin thêm về từ thank respectfully
thankful (ˈθæŋkfᵊl)
biết ơn
Thông tin thêm về từ thankful
thankless (ˈθæŋkləs)
bạc nghĩa
Thông tin thêm về từ thankless
thankless task (ˈθæŋkləs tɑːsk)
bạc nghệ
Thông tin thêm về từ thankless task
thankless trade (ˈθæŋkləs treɪd)
bạc nghệ
Thông tin thêm về từ thankless trade
that (ðæt)
ấy
Thông tin thêm về từ that
that day (ðæt deɪ)
ngày hôm đó
Thông tin thêm về từ that day
that is (ðæt ɪz)
như thế có nghĩa là
Thông tin thêm về từ that is
that young man (ðæt jʌŋ mæn)
ảnh
Thông tin thêm về từ that young man
thaw (θɔː)
rã đông
Thông tin thêm về từ thaw
the other day (ði ˈʌðə deɪ)
hôm nọ
Thông tin thêm về từ the other day
the sooner the better (ðə ˈsuːnə ðə ˈbɛtə)
càng sớm càng tốt
Thông tin thêm về từ the sooner the better
theater (ˈθɪətə)
ca kịch
Thông tin thêm về từ theater
theater group (ˈθɪətə ɡruːp)
ban hát
Thông tin thêm về từ theater group
theater troupe (ˈθɪətə truːp)
ban kịch
Thông tin thêm về từ theater troupe
theatre (ˈθɪətə)
kịch nghệ
Thông tin thêm về từ theatre
theatrical (θiˈætrɪkᵊl)
về sân khấu
Thông tin thêm về từ theatrical
theatrical group (θiˈætrɪkᵊl ɡruːp)
ban kịch
Thông tin thêm về từ theatrical group
theatricality (θiˌætrɪˈkæləti)
tính chất sân khấu
Thông tin thêm về từ theatricality
thee (ðiː)
ngươi
Thông tin thêm về từ thee
theft (θɛft)
sự trộm
Thông tin thêm về từ theft
their (ðeə)
của họ
Thông tin thêm về từ their
theism (ˈθiːɪzᵊm)
thuyết hữu thần
Thông tin thêm về từ theism
then (ðɛn)
dạo đó
Thông tin thêm về từ then
theodolite (θiˈɒdᵊlaɪt)
máy kinh vỹ
Thông tin thêm về từ theodolite
theology (θiˈɒləʤi)
thần học
Thông tin thêm về từ theology
theorem (ˈθɪərəm)
định lý
Thông tin thêm về từ theorem
theoretically (θɪəˈrɛtɪkᵊli)
về lý thuyết
Thông tin thêm về từ theoretically
theorician (theorician)
nhà lý luận
Thông tin thêm về từ theorician
theorist (ˈθɪərɪst)
nhà lý luận
Thông tin thêm về từ theorist
theory (ˈθɪəri)
chủ thuyết
Thông tin thêm về từ theory
therapeutics (ˌθɛrəˈpjuːtɪks)
phép chữa bệnh
Thông tin thêm về từ therapeutics
therapy of point injection (ˈθɛrəpi ɒv pɔɪnt ɪnˈʤɛkʃᵊn)
bấm huyệt
Thông tin thêm về từ therapy of point injection
theravada (theravada)
luận đề
Thông tin thêm về từ theravada
there (ðeə)
chỗ đó
Thông tin thêm về từ there
therefore (ˈðeəfɔː)
do đó
Thông tin thêm về từ therefore
thereupon (ˈðeərəˈpɒn)
do đó
Thông tin thêm về từ thereupon
thermal treatment (ˈθɜːmᵊl ˈtriːtmənt)
sự nhiệt luyện
Thông tin thêm về từ thermal treatment
thermochemical (thermochemical)
nhiệt hóa học
Thông tin thêm về từ thermochemical
thermochemistry (ˌθɜːməʊˈkɛmɪstri)
nhiệt hóa học
Thông tin thêm về từ thermochemistry
thermodynamics (ˌθɜːməʊdaɪˈnæmɪks)
nhiệt động lực học
Thông tin thêm về từ thermodynamics
thermoelectric (ˌθɜːməʊɪˈlɛktrɪk)
nhiệt điện
Thông tin thêm về từ thermoelectric
thermoelectricity (ˌθɜːməʊɪlɛkˈtrɪsəti)
nhiệt điện
Thông tin thêm về từ thermoelectricity
thermometer (θəˈmɒmɪtə)
nhiệt kế
Thông tin thêm về từ thermometer
thermonuclear (ˌθɜːməʊˈnjuːklɪə)
thuộc phản ứng nhiệt hạch
Thông tin thêm về từ thermonuclear
thermoregulator (thermoregulator)
máy điều chỉnh nhiệt
Thông tin thêm về từ thermoregulator
thermos (ˈθɜːmɒs)
bình thủy
Thông tin thêm về từ thermos
thermos flask (ˈθɜːmɒs flɑːsk)
bình cách nhiệt
Thông tin thêm về từ thermos flask
thermosphere (thermosphere)
thượng tầng khí quyển
Thông tin thêm về từ thermosphere
thermotherapy (thermotherapy)
phép chữa bệnh bằng nhiệt
Thông tin thêm về từ thermotherapy
thesis (ˈθiːsɪs)
luận đề
Thông tin thêm về từ thesis
they (ðeɪ)
chúng nó
Thông tin thêm về từ they
thick (θɪk)
bùm tum
Thông tin thêm về từ thick
thick-headed (ˈθɪkˈhɛdɪd)
ngu ngốc
Thông tin thêm về từ thick-headed
thick-skinned (ˈθɪkˈskɪnd)
trơ lì
Thông tin thêm về từ thick-skinned
thicket (ˈθɪkɪt)
bụi cây
Thông tin thêm về từ thicket
thickness (ˈθɪknəs)
bề dày
Thông tin thêm về từ thickness
thief (θiːf)
tên trộm
Thông tin thêm về từ thief
thieve (θiːv)
ăn trộm
Thông tin thêm về từ thieve
thievish (ˈθiːvɪʃ)
hay ăn trộm
Thông tin thêm về từ thievish
thigh muscle (θaɪ ˈmʌsᵊl)
bắp đùi
Thông tin thêm về từ thigh muscle
thimble (ˈθɪmbᵊl)
cái đê
Thông tin thêm về từ thimble
thimbleful (ˈθɪmbᵊlfʊl)
hớp rượu nhỏ
Thông tin thêm về từ thimbleful
thin (θɪn)
gầy
Thông tin thêm về từ thin
thing (θɪŋ)
điều
Thông tin thêm về từ thing
think (θɪŋk)
nghĩ
Thông tin thêm về từ think
thinker (ˈθɪŋkə)
nhà tư tưởng
Thông tin thêm về từ thinker
thinking (ˈθɪŋkɪŋ)
sự suy nghĩ
Thông tin thêm về từ thinking
thinly (ˈθɪnli)
mỏng manh
Thông tin thêm về từ thinly
third (θɜːd)
đệ tam
Thông tin thêm về từ third
thirst (θɜːst)
cơn khát
Thông tin thêm về từ thirst
thirty (ˈθɜːti)
ba chục
Thông tin thêm về từ thirty
this (ðɪs)
này
Thông tin thêm về từ this
this morning (ðɪs ˈmɔːnɪŋ)
ban sáng
Thông tin thêm về từ this morning
this way (ðɪs weɪ)
bằng cách nầy
Thông tin thêm về từ this way
thither (ˈðɪðə)
tới đó
Thông tin thêm về từ thither
thong (θɒŋ)
dép lào
Thông tin thêm về từ thong
thoracic (θɔːˈræsɪk)
thuộc ngực
Thông tin thêm về từ thoracic
thorax (ˈθɔːræks)
buồng ngực
Thông tin thêm về từ thorax
thorium (ˈθɔːriəm)
thori
Thông tin thêm về từ thorium
thorough (ˈθʌrə)
thấu đáo
Thông tin thêm về từ thorough
thoroughbred (ˈθʌrəbrɛd)
thuộc giống thuần chủng
Thông tin thêm về từ thoroughbred
thoroughly (ˈθʌrəli)
một cách thấu đáo
Thông tin thêm về từ thoroughly
those (ðəʊz)
ấy
Thông tin thêm về từ those
thou (ðaʊ)
ngươi
Thông tin thêm về từ thou
though (ðəʊz)
dầu
Thông tin thêm về từ though
thought (θɔːt)
Ý nghĩa
Thông tin thêm về từ thought
thoughtful (ˈθɔːtfᵊl)
ân cần
Thông tin thêm về từ thoughtful
thoughtfulness (ˈθɔːtfᵊlnəs)
sự trầm ngâm
Thông tin thêm về từ thoughtfulness
thoughtless (ˈθɔːtləs)
bộp chộp
Thông tin thêm về từ thoughtless
thoughtlessly (ˈθɔːtləsli)
một cách vô tâm
Thông tin thêm về từ thoughtlessly
thousand (ˈθaʊzᵊnd)
nghìn
Thông tin thêm về từ thousand
thrall (θrɔːl)
tình trạng nô lệ
Thông tin thêm về từ thrall
thrash (θræʃ)
đánh đập dã man
Thông tin thêm về từ thrash
thrash around (θræʃ əˈraʊnd)
Vùng vẫy đập nước
Thông tin thêm về từ thrash around
thread (θrɛd)
sợi chỉ
Thông tin thêm về từ thread
thread one’s way through (θrɛd wʌnz weɪ θruː)
lách người qua
Thông tin thêm về từ thread one’s way through
threadbare (ˈθrɛdbeə)
bủn
Thông tin thêm về từ threadbare
threadfin (threadfin)
cá nhụ
Thông tin thêm về từ threadfin
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »