You are here

Chữ cái T

Thanksgiving (θæŋk)
Viet Nam cảm ơn
thank respectfully (θæŋk rɪˈspɛktfᵊli)
Viet Nam bái tạ
thankful (ˈθæŋkfᵊl)
Viet Nam biết ơn
thankless (ˈθæŋkləs)
Viet Nam bạc nghĩa
thankless task (ˈθæŋkləs tɑːsk)
Viet Nam bạc nghệ
thankless trade (ˈθæŋkləs treɪd)
Viet Nam bạc nghệ
that day (ðæt deɪ)
Viet Nam ngày hôm đó
that is (ðæt ɪz)
Viet Nam như thế có nghĩa là
that young man (ðæt jʌŋ mæn)
Viet Nam ảnh
thaw (θɔː)
Viet Nam rã đông
the other day (ði ˈʌðə deɪ)
Viet Nam hôm nọ
the sooner the better (ðə ˈsuːnə ðə ˈbɛtə)
Viet Nam càng sớm càng tốt
theater (ˈθɪətə)
Viet Nam ca kịch
theater group (ˈθɪətə ɡruːp)
Viet Nam ban hát
theater troupe (ˈθɪətə truːp)
Viet Nam ban kịch
theatre (ˈθɪətə)
Viet Nam kịch nghệ
theatrical (θiˈætrɪkᵊl)
Viet Nam về sân khấu
theatrical group (θiˈætrɪkᵊl ɡruːp)
Viet Nam ban kịch
theatricality (θiˌætrɪˈkæləti)
Viet Nam tính chất sân khấu
thee (ðiː)
Viet Nam ngươi
theft (θɛft)
Viet Nam sự trộm
their (ðeə)
Viet Nam của họ
theism (ˈθiːɪzᵊm)
Viet Nam thuyết hữu thần
then (ðɛn)
Viet Nam dạo đó
theodolite (θiˈɒdᵊlaɪt)
Viet Nam máy kinh vỹ
theology (θiˈɒləʤi)
Viet Nam thần học
theorem (ˈθɪərəm)
Viet Nam định lý
theoretically (θɪəˈrɛtɪkᵊli)
Viet Nam về lý thuyết
theorician (theorician)
Viet Nam nhà lý luận
theorist (ˈθɪərɪst)
Viet Nam nhà lý luận
theory (ˈθɪəri)
Viet Nam chủ thuyết
therapeutics (ˌθɛrəˈpjuːtɪks)
Viet Nam phép chữa bệnh
therapy of point injection (ˈθɛrəpi ɒv pɔɪnt ɪnˈʤɛkʃᵊn)
Viet Nam bấm huyệt
theravada (theravada)
Viet Nam luận đề
there (ðeə)
Viet Nam chỗ đó
therefore (ˈðeəfɔː)
Viet Nam do đó
thereupon (ˈðeərəˈpɒn)
Viet Nam do đó
thermal treatment (ˈθɜːmᵊl ˈtriːtmənt)
Viet Nam sự nhiệt luyện
thermochemical (thermochemical)
Viet Nam nhiệt hóa học
thermochemistry (ˌθɜːməʊˈkɛmɪstri)
Viet Nam nhiệt hóa học
thermodynamics (ˌθɜːməʊdaɪˈnæmɪks)
Viet Nam nhiệt động lực học
thermoelectric (ˌθɜːməʊɪˈlɛktrɪk)
Viet Nam nhiệt điện
thermoelectricity (ˌθɜːməʊɪlɛkˈtrɪsəti)
Viet Nam nhiệt điện
thermometer (θəˈmɒmɪtə)
Viet Nam nhiệt kế
thermonuclear (ˌθɜːməʊˈnjuːklɪə)
Viet Nam thuộc phản ứng nhiệt hạch
thermoregulator (thermoregulator)
Viet Nam máy điều chỉnh nhiệt
thermos (ˈθɜːmɒs)
Viet Nam bình thủy
thermos flask (ˈθɜːmɒs flɑːsk)
Viet Nam bình cách nhiệt
thermosphere (thermosphere)
Viet Nam thượng tầng khí quyển
thermotherapy (thermotherapy)
Viet Nam phép chữa bệnh bằng nhiệt
thesis (ˈθiːsɪs)
Viet Nam luận đề
they (ðeɪ)
Viet Nam chúng nó
thick (θɪk)
Viet Nam bùm tum
thick-headed (ˈθɪkˈhɛdɪd)
Viet Nam ngu ngốc
thick-skinned (ˈθɪkˈskɪnd)
Viet Nam trơ lì
thicket (ˈθɪkɪt)
Viet Nam bụi cây
thickness (ˈθɪknəs)
Viet Nam bề dày
thief (θiːf)
Viet Nam tên trộm
thieve (θiːv)
Viet Nam ăn trộm
thievish (ˈθiːvɪʃ)
Viet Nam hay ăn trộm
thigh muscle (θaɪ ˈmʌsᵊl)
Viet Nam bắp đùi
thimble (ˈθɪmbᵊl)
Viet Nam cái đê
thimbleful (ˈθɪmbᵊlfʊl)
Viet Nam hớp rượu nhỏ
thing (θɪŋ)
Viet Nam điều
think (θɪŋk)
Viet Nam nghĩ
thinker (ˈθɪŋkə)
Viet Nam nhà tư tưởng
thinking (ˈθɪŋkɪŋ)
Viet Nam sự suy nghĩ
thinly (ˈθɪnli)
Viet Nam mỏng manh
third (θɜːd)
Viet Nam đệ tam
thirst (θɜːst)
Viet Nam cơn khát
thirty (ˈθɜːti)
Viet Nam ba chục
this morning (ðɪs ˈmɔːnɪŋ)
Viet Nam ban sáng
this way (ðɪs weɪ)
Viet Nam bằng cách nầy
thither (ˈðɪðə)
Viet Nam tới đó
thong (θɒŋ)
Viet Nam dép lào
thoracic (θɔːˈræsɪk)
Viet Nam thuộc ngực
thorax (ˈθɔːræks)
Viet Nam buồng ngực
thorium (ˈθɔːriəm)
Viet Nam thori
thorough (ˈθʌrə)
Viet Nam thấu đáo
thoroughbred (ˈθʌrəbrɛd)
Viet Nam thuộc giống thuần chủng
thoroughly (ˈθʌrəli)
Viet Nam một cách thấu đáo
those (ðəʊz)
Viet Nam ấy
thou (ðaʊ)
Viet Nam ngươi
though (ðəʊz)
Viet Nam dầu
thought (θɔːt)
Viet Nam Ý nghĩa
thoughtful (ˈθɔːtfᵊl)
Viet Nam ân cần
thoughtfulness (ˈθɔːtfᵊlnəs)
Viet Nam sự trầm ngâm
thoughtless (ˈθɔːtləs)
Viet Nam bộp chộp
thoughtlessly (ˈθɔːtləsli)
Viet Nam một cách vô tâm
thousand (ˈθaʊzᵊnd)
Viet Nam nghìn
thrall (θrɔːl)
Viet Nam tình trạng nô lệ
thrash (θræʃ)
Viet Nam đánh đập dã man
thrash around (θræʃ əˈraʊnd)
Viet Nam Vùng vẫy đập nước
thread (θrɛd)
Viet Nam sợi chỉ
thread one’s way through (θrɛd wʌnz weɪ θruː)
Viet Nam lách người qua
threadbare (ˈθrɛdbeə)
Viet Nam bủn
threadfin (threadfin)
Viet Nam cá nhụ

Pages