Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái T
tuition (tjuˈɪʃᵊn)
sự dạy học
Thông tin thêm về từ tuition
tuition fees (tjuˈɪʃᵊn fiːz)
học phí
Thông tin thêm về từ tuition fees
tuk-tuk (tuk-tuk)
một dạng xe lam taxi để chở khách của Thái Lan
Thông tin thêm về từ tuk-tuk
Tulip (ˈtjuːlɪp)
Hoa tuy líp
Thông tin thêm về từ Tulip
tulle (tjuːl)
vải tuyn
Thông tin thêm về từ tulle
tumble (ˈtʌmbᵊl)
cái ngã nhào
Thông tin thêm về từ tumble
tumble down (ˈtʌmbᵊl daʊn)
sự rơi vào đổ nát
Thông tin thêm về từ tumble down
tumbler (ˈtʌmblə)
người làm xiếc nhào lộn
Thông tin thêm về từ tumbler
tumbler doll (ˈtʌmblə dɒl)
con lật đật
Thông tin thêm về từ tumbler doll
tummy (ˈtʌmi)
bụng
Thông tin thêm về từ tummy
tumor (ˈtjuːmə)
bướu
Thông tin thêm về từ tumor
tumult (ˈtjuːmʌlt)
sự lộn xộn
Thông tin thêm về từ tumult
tumultuous (ʧuːˈmʌlʧuəs)
một cách bừa bãi
Thông tin thêm về từ tumultuous
tumultuously (ʧuːˈmʌlʧuəsli)
một cách bừa bãi
Thông tin thêm về từ tumultuously
tundra (ˈtʌndrə)
lãnh nguyên
Thông tin thêm về từ tundra
tune (ʧuːn)
âm điệu
Thông tin thêm về từ tune
tuner (ˈʧuːnə)
bộ điều hưởng truyền hình
Thông tin thêm về từ tuner
tunic (ˈtjuːnɪk)
áo của bộ quân phục
Thông tin thêm về từ tunic
tuning (ˈʧuːnɪŋ)
sự lên dây đàn
Thông tin thêm về từ tuning
tuning fork (ˈʧuːnɪŋ fɔːk)
âm thoa
Thông tin thêm về từ tuning fork
tunnel (ˈtʌnᵊl)
địa đạo
Thông tin thêm về từ tunnel
tunny (ˈtʌni)
cá ngừ Califoni
Thông tin thêm về từ tunny
turban (ˈtɜːbən)
khăn xếp
Thông tin thêm về từ turban
turbid (ˈtɜːbɪd)
đục
Thông tin thêm về từ turbid
turbine (ˈtɜːbaɪn)
tuốc bin
Thông tin thêm về từ turbine
turboprop (ˈtɜːbəʊˌprɒp)
cánh quạt tuốc-bin
Thông tin thêm về từ turboprop
turmeric (ˈtɜːmərɪk)
cây nghệ
Thông tin thêm về từ turmeric
turn (tɜːn)
chuyển hướng
Thông tin thêm về từ turn
turn a deaf ear to (tɜːn ə dɛf ɪə tuː)
bỏ ngoài tai
Thông tin thêm về từ turn a deaf ear to
turn away (tɜːn əˈweɪ)
ngoảnh mặt đi
Thông tin thêm về từ turn away
turn inside out (tɜːn ɪnˈsaɪd aʊt)
lộn ngược trong ra ngoài
Thông tin thêm về từ turn inside out
turn into (tɜːn ˈɪntuː)
Trở thành, biến thành
Thông tin thêm về từ turn into
turn off (tɜːn ɒf)
tắt đèn
Thông tin thêm về từ turn off
turn on (tɜːn ɒn)
bật đèn xanh
Thông tin thêm về từ turn on
turn outto to be (tɜːn outto tuː biː)
hóa ra là
Thông tin thêm về từ turn outto to be
turn over (tɜːn ˈəʊvə)
khởi động lại được
Thông tin thêm về từ turn over
turn sth down (tɜːn sth daʊn)
từ chối thứ gì
Thông tin thêm về từ turn sth down
turn to (tɜːn tuː)
quay sang
Thông tin thêm về từ turn to
turn towards (tɜːn təˈwɔːdz)
quay về hướng
Thông tin thêm về từ turn towards
turn up (tɜːn ʌp)
xuất hiện nơi công cộng
Thông tin thêm về từ turn up
turn upside down (tɜːn ˈʌpsaɪd daʊn)
lật úp
Thông tin thêm về từ turn upside down
turncoat (ˈtɜːnkəʊt)
kẻ xoay chiều
Thông tin thêm về từ turncoat
turner (ˈtɜːnə)
thợ tiện
Thông tin thêm về từ turner
turning table (ˈtɜːnɪŋ ˈteɪbᵊl)
bàn xoay
Thông tin thêm về từ turning table
turnip (ˈtɜːnɪp)
cây củ cải
Thông tin thêm về từ turnip
turnkey (ˈtɜːnkiː)
cai ngục
Thông tin thêm về từ turnkey
turntable (ˈtɜːnˌteɪbᵊl)
bàn quay
Thông tin thêm về từ turntable
turpentine oil (ˈtɜːpəntaɪn ɔɪl)
dầu thông
Thông tin thêm về từ turpentine oil
turtle dove (ˈtɜːtᵊl dʌv)
chim cu gáy
Thông tin thêm về từ turtle dove
tusk (tʌsk)
ngà
Thông tin thêm về từ tusk
tussore (ˈtʌsə)
lụa tuyxto
Thông tin thêm về từ tussore
tutelar (ˈtjuːtɪlə)
như người giám hộ
Thông tin thêm về từ tutelar
tutor (ˈtjuːtə)
ân sư
Thông tin thêm về từ tutor
tweak (twiːk)
véo
Thông tin thêm về từ tweak
tweezers (ˈtwiːzəz)
cái nhíp
Thông tin thêm về từ tweezers
twice (twaɪs)
Hai lần chuyển bóng
Thông tin thêm về từ twice
twiddle (ˈtwɪdᵊl)
xoay
Thông tin thêm về từ twiddle
twig (twɪɡ)
nhánh con
Thông tin thêm về từ twig
twilight (ˈtwaɪlaɪt)
chạng vạng
Thông tin thêm về từ twilight
twill (twɪl)
dệt chéo sợi
Thông tin thêm về từ twill
twin (twɪn)
sinh đôi
Thông tin thêm về từ twin
twine (twaɪn)
bện
Thông tin thêm về từ twine
twinkle (ˈtwɪŋkᵊl)
sự lấp lánh
Thông tin thêm về từ twinkle
twist (twɪst)
xoắn
Thông tin thêm về từ twist
twister (ˈtwɪstə)
cú bóng xoáy
Thông tin thêm về từ twister
twisting (ˈtwɪstɪŋ)
sự bện
Thông tin thêm về từ twisting
twisty (twisty)
không thật thà
Thông tin thêm về từ twisty
twitter (ˈtwɪtə)
tiếng kêu líu ríu
Thông tin thêm về từ twitter
two (tuː)
hai
Thông tin thêm về từ two
two-piece swimsuit (ˈtuːˈpiːs ˈswɪmsuːt)
bộ đồ tắm hai mảnh
Thông tin thêm về từ two-piece swimsuit
two-wheeled (tuː-wiːld)
hai bánh
Thông tin thêm về từ two-wheeled
twofold (ˈtuːfəʊld)
gấp đôi
Thông tin thêm về từ twofold
type (taɪp)
đánh máy lại
Thông tin thêm về từ type
type of fish (taɪp ɒv fɪʃ)
anh vũ
Thông tin thêm về từ type of fish
type of shirt used by south Vietnamese people (taɪp ɒv ʃɜːt juːzd baɪ saʊθ ˌvjɛtnəˈmiːz ˈpiːpᵊl)
áo bà ba
Thông tin thêm về từ type of shirt used by south Vietnamese people
type of traditional dress (taɪp ɒv trəˈdɪʃᵊnᵊl drɛs)
áo tứ thân
Thông tin thêm về từ type of traditional dress
typesetter (ˈtaɪpˌsɛtə)
thợ xếp chữ
Thông tin thêm về từ typesetter
typewriter (ˈtaɪpˌraɪtə)
máy đánh chữ
Thông tin thêm về từ typewriter
typhoid (ˈtaɪfɔɪd)
bệnh thương hàn
Thông tin thêm về từ typhoid
typhoid fever (ˈtaɪfɔɪd ˈfiːvə)
bệnh thương hàn
Thông tin thêm về từ typhoid fever
typical (ˈtɪpɪkᵊl)
đặc biệt
Thông tin thêm về từ typical
typographer (taɪˈpɒɡrəfə)
người thạo thuật in máy
Thông tin thêm về từ typographer
typography (taɪˈpɒɡrəfi)
thuật in máy
Thông tin thêm về từ typography
tyrannise (ˈtɪrənaɪz)
hành hạ
Thông tin thêm về từ tyrannise
tyrannize (ˈtɪrənaɪz)
áp bức
Thông tin thêm về từ tyrannize
tyranny (ˈtɪrəni)
sự bạo ngược
Thông tin thêm về từ tyranny
tyrant (ˈtaɪərᵊnt)
kẻ bạo ngược
Thông tin thêm về từ tyrant
tyre (ˈtaɪə)
lốp xe
Thông tin thêm về từ tyre
Table (teɪbᵊl)
Cái bàn
Thông tin thêm về từ Table
table base (ˈteɪbᵊl beɪs)
chân bàn
Thông tin thêm về từ table base
Table fitting (ˈteɪbᵊl ˈfɪtɪŋ)
phụ kiện cho bàn
Thông tin thêm về từ Table fitting
Table tennis (ˈteɪbᵊl ˈtɛnɪs)
Bóng bàn
Thông tin thêm về từ Table tennis
tablespoon (ˈteɪbᵊlspuːn)
Thìa to
Thông tin thêm về từ tablespoon
Tablet (ˈtæblət)
Máy tính bảng (Tablet PC)
Thông tin thêm về từ Tablet
Tablets (ˈtæbləts)
Thuốc viên
Thông tin thêm về từ Tablets
Taboo (təˈbuː)
Điều kiêng kỵ
Thông tin thêm về từ Taboo
tachogenerator (tachogenerator)
máy phát tốc.
Thông tin thêm về từ tachogenerator
tachometer (tækˈɒmɪtə)
tốc độ kế.
Thông tin thêm về từ tachometer
Tackle (ˈtækᵊl)
Pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
Thông tin thêm về từ Tackle
Tactful (ˈtæktfᵊl)
Khéo xử, lịch thiệp
Thông tin thêm về từ Tactful
Pages
« first
‹ previous
…
5
6
7
8
9
10
11
12
13
next ›
last »