You are here
Chữ cái T
take up sth (teɪk ʌp sth)
bắt đầu làm việc gì như một thói quen hoặc thú vui
talk sb out of doing sth (tɔːk sb aʊt ɒv ˈduːɪŋ sth)
bàn ra
talk sth through (tɔːk sth θruː)
bàn luận kỹ về việc gì trước khi đưa ra kết luận cuối cùng
talk through one’s hat (tɔːk θruː wʌnz hæt)
ăn tục nói phét