Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái T
teeming (ˈtiːmɪŋ)
đầy
Thông tin thêm về từ teeming
teenager (ˈtiːnˌeɪʤə)
thanh thiếu niên
Thông tin thêm về từ teenager
telco (telco)
công ty điện thoại
Thông tin thêm về từ telco
telecommunications (ˌtɛlɪkəmjuːnɪˈkeɪʃᵊnz)
viễn thông
Thông tin thêm về từ telecommunications
telegram (ˈtɛlɪɡræm)
bức điện tín
Thông tin thêm về từ telegram
telegraph (ˈtɛlɪɡrɑːf)
máy điện báo
Thông tin thêm về từ telegraph
telegrapher (təˈlɛɡrəfə)
điện tín viên
Thông tin thêm về từ telegrapher
telegraphist (təˈlɛɡrəfɪst)
báo vụ viên
Thông tin thêm về từ telegraphist
telemeter (ˈtɛlɪmiːtə)
thiết bị đo xa
Thông tin thêm về từ telemeter
telepathy (təˈlɛpəθi)
thần giao cách cảm
Thông tin thêm về từ telepathy
telephonist (təˈlɛfᵊnɪst)
điện thoại viên
Thông tin thêm về từ telephonist
television (ˈtɛlɪvɪʒᵊn)
báo đài
Thông tin thêm về từ television
television tuner (ˈtɛlɪvɪʒᵊn ˈʧuːnə)
bộ điều hưởng truyền hình
Thông tin thêm về từ television tuner
tell (tɛl)
bảo
Thông tin thêm về từ tell
tell a joke (tɛl ə ʤəʊk)
kể một chuyện cười
Thông tin thêm về từ tell a joke
tell fortune (tɛl ˈfɔːʧuːn)
bấm số
Thông tin thêm về từ tell fortune
tell tales (tɛl teɪlz)
bịa chuyện
Thông tin thêm về từ tell tales
tell tall tales (tɛl tɔːl teɪlz)
bịa chuyện
Thông tin thêm về từ tell tall tales
teller (ˈtɛlə)
báo tín viên
Thông tin thêm về từ teller
tellurium (tɛˈlʊəriəm)
telua
Thông tin thêm về từ tellurium
temper (ˈtɛmpə)
tính tình
Thông tin thêm về từ temper
temperamental (ˌtɛmpᵊrəˈmɛntᵊl)
thất thường
Thông tin thêm về từ temperamental
temperate (ˈtɛmpᵊrət)
chừng mực
Thông tin thêm về từ temperate
tempest (ˈtɛmpɪst)
bão bùng
Thông tin thêm về từ tempest
tempestuously (tɛmˈpɛsʧuəsli)
dữ dội
Thông tin thêm về từ tempestuously
template (ˈtɛmplɪt)
bản mẫu
Thông tin thêm về từ template
temple in the clouds (ˈtɛmpᵊl ɪn ðə klaʊdz)
am mây
Thông tin thêm về từ temple in the clouds
tempo (ˈtɛmpəʊ)
tốc độ của bài hát
Thông tin thêm về từ tempo
temporarily (tɛmpᵊˈrɛrᵊli)
Tạm thời đuổi việc
Thông tin thêm về từ temporarily
temporary (ˈtɛmpᵊrᵊri)
có tính tạm thời
Thông tin thêm về từ temporary
temporize (ˈtɛmpəraɪz)
hoãn quyết định
Thông tin thêm về từ temporize
tempt (tɛmpt)
dụ dỗ
Thông tin thêm về từ tempt
tempter (ˈtɛmptə)
người xúi giục
Thông tin thêm về từ tempter
tempting (ˈtɛmptɪŋ)
hấp dẫn
Thông tin thêm về từ tempting
tempura (tempura)
một món ăn của Nhật
Thông tin thêm về từ tempura
ten (tɛn)
mười luỹ thừa ba mươi
Thông tin thêm về từ ten
tenacious (tɪˈneɪʃəs)
bền gan
Thông tin thêm về từ tenacious
tenant (ˈtɛnənt)
người thuê nhà
Thông tin thêm về từ tenant
tenant farmer (ˈtɛnənt ˈfɑːmə)
nông dân làm trên đất thuê
Thông tin thêm về từ tenant farmer
tend (tɛnd)
có ý định
Thông tin thêm về từ tend
tendency (ˈtɛndənsi)
chiều hướng
Thông tin thêm về từ tendency
tender (ˈtɛndənsi)
non
Thông tin thêm về từ tender
tenderloin (ˈtɛndəlɔɪn)
phần thăn
Thông tin thêm về từ tenderloin
tendon (ˈtɛndənsi)
gân
Thông tin thêm về từ tendon
tenement house (ˈtɛnɪmənt haʊs)
nhà tập thể
Thông tin thêm về từ tenement house
tenet (ˈtiːnɛt)
nguyên lý
Thông tin thêm về từ tenet
tennis (ˈtɛnɪs)
quần vợt
Thông tin thêm về từ tennis
tennis-racket (ˈtɛnɪs-ˈrækɪt)
vợt đánh tennis
Thông tin thêm về từ tennis-racket
tenor (ˈtɛnə)
bè têno
Thông tin thêm về từ tenor
tension (ˈtɛnʃᵊn)
sự căng thẳng
Thông tin thêm về từ tension
tent pole (tɛnt pəʊl)
trụ lều
Thông tin thêm về từ tent pole
tenure (ˈtɛnjə)
sự nắm giữ
Thông tin thêm về từ tenure
teratology (ˌtɛrəˈtɒləʤi)
quái thai học
Thông tin thêm về từ teratology
terbium (ˈtɜːbiəm)
terbium
Thông tin thêm về từ terbium
tergiversate (ˈtɜːʤɪvɜːseɪt)
nói lời mâu thuẫn
Thông tin thêm về từ tergiversate
term (tɜːm)
giới hạn
Thông tin thêm về từ term
term of office (tɜːm ɒv ˈɒfɪs)
nhiệm kỳ
Thông tin thêm về từ term of office
termagant (ˈtɜːməɡᵊnt)
lắm điều
Thông tin thêm về từ termagant
terminal velocity (ˈtɜːmɪnᵊl vəˈlɒsəti)
tốc độ ở lối ra
Thông tin thêm về từ terminal velocity
terminate (ˈtɜːmɪneɪt)
vạch giới hạn
Thông tin thêm về từ terminate
termination (ˌtɜːmɪˈneɪʃᵊn)
sự kết thúc
Thông tin thêm về từ termination
termitary (ˈtɜːmɪtᵊri)
tổ mối
Thông tin thêm về từ termitary
termite-eaten (ˈtɜːmaɪt-ˈiːtᵊn)
bị mối gặm
Thông tin thêm về từ termite-eaten
terms (tɜːmz)
lời lẽ
Thông tin thêm về từ terms
ternary (ˈtɜːnᵊri)
bậc ba
Thông tin thêm về từ ternary
terra-cotta (ˈtɛrəˈkɒtə)
vật liệu lợp mái terrap
Thông tin thêm về từ terra-cotta
terrace (ˈtɛrəs)
sân hiên
Thông tin thêm về từ terrace
terraced fields (ˈtɛrəst fiːldz)
ruộng bậc thang
Thông tin thêm về từ terraced fields
terrain (təˈreɪn)
địa thế
Thông tin thêm về từ terrain
terrestrial (təˈrɛstriəl)
thuộc mặt đất
Thông tin thêm về từ terrestrial
Terrible (ˈtɛrəbᵊl)
Dữ dội
Thông tin thêm về từ Terrible
terribly (ˈtɛrəbli)
cực kì
Thông tin thêm về từ terribly
territorial dispute (ˌtɛrɪˈtɔːriəl dɪˈspjuːt)
quyền lãnh thổ
Thông tin thêm về từ territorial dispute
territory (ˈtɛrɪtᵊri)
vùng đất
Thông tin thêm về từ territory
terror (ˈtɛrə)
sự kinh hoàng
Thông tin thêm về từ terror
terror-stricken (ˈtɛrəˌstrɪkᵊn)
khiếp sợ
Thông tin thêm về từ terror-stricken
terrorism (ˈtɛrᵊrɪzᵊm)
khủng bố
Thông tin thêm về từ terrorism
terrorist attack (ˈtɛrərɪst əˈtæk)
vụ tấn công khủng bố
Thông tin thêm về từ terrorist attack
terrorize (ˈtɛrəraɪz)
bố
Thông tin thêm về từ terrorize
test (tɛst)
kiểm tra
Thông tin thêm về từ test
test bench (tɛst bɛnʧ)
bàn thử
Thông tin thêm về từ test bench
test case (tɛst keɪs)
ca chuẩn
Thông tin thêm về từ test case
test flight (tɛst flaɪt)
bay thử
Thông tin thêm về từ test flight
test run (tɛst rʌn)
sự chạy thử
Thông tin thêm về từ test run
test tube (tɛst ʧuːb)
ống thử
Thông tin thêm về từ test tube
testicle (ˈtɛstɪkᵊl)
tinh hoàn
Thông tin thêm về từ testicle
testis (ˈtɛstɪs)
tinh hoàn
Thông tin thêm về từ testis
testy (ˈtɛsti)
bẳn tính
Thông tin thêm về từ testy
tetanus (ˈtɛtənəs)
bệnh te-ta-nốt
Thông tin thêm về từ tetanus
tetrahedron (ˌtɛtrəˈhiːdrᵊn)
tứ diện
Thông tin thêm về từ tetrahedron
tetrameter (tɪˈtræmɪtə)
luật thơ
Thông tin thêm về từ tetrameter
tetrode (tetrode)
tetrốt
Thông tin thêm về từ tetrode
text (tɛkst)
bản văn mã hóa
Thông tin thêm về từ text
text editor (tɛkst ˈɛdɪtə)
người soạn thảo văn bản
Thông tin thêm về từ text editor
text processing (tɛkst ˈprəʊsɛsɪŋ)
sự xử lý văn bản
Thông tin thêm về từ text processing
textile (ˈtɛkstaɪl)
vải sợi
Thông tin thêm về từ textile
textiles (ˈtɛkstaɪlz)
quần áo dệt
Thông tin thêm về từ textiles
textual (ˈtɛksʧuəl)
nguyên văn
Thông tin thêm về từ textual
thallium (ˈθæliəm)
tali
Thông tin thêm về từ thallium
than (ðæn)
hơn nữa
Thông tin thêm về từ than
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »