You are here
Chữ cái T
traditional Vietnamese dress (trəˈdɪʃᵊnᵊl ˌvjɛtnəˈmiːz drɛs)
áo dài
traffic regulations (ˈtræfɪk ˌrɛɡjəˈleɪʃᵊnz)
quy tắc giao thông
trampoline (ˈtræmpᵊliːn)
tấm bạt căng trên khung gắn lò xo để nhào lộn
transmission security (trænzˈmɪʃᵊn sɪˈkjʊərəti)
an ninh truyền tin
transportation cost (ˌtrænspɔːˈteɪʃᵊn kɒst)
chi phí vận chuyển
treat with indifference (triːt wɪð ɪnˈdɪfᵊrᵊns)
bạc đãi