You are here

Chữ cái M

Music stand (ˈmjuːzɪk stænd)
Viet Nam giá để bản nhạc
Musical movie (ˈmjuːzɪkᵊl ˈmuːvi)
Viet Nam Phim ca nhạc
Musican (Musican)
Viet Nam nhạc sĩ
Musician (mjuːˈzɪʃᵊn)
Viet Nam nhạc sĩ
muslin (ˈmʌzlɪn)
Viet Nam vải xô / vải màn
Mussel (mʌsᵊl)
Viet Nam Con trai (động vật sống dưới nước)
Mustache (məˈstɑːʃ)
Viet Nam Ria mép
Mustard (ˈmʌstəd)
Viet Nam mù tạc
mutiny (ˈmjuːtɪni)
Viet Nam cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
Mutual benefit method (ˈmjuːʧuəl ˈbɛnɪfɪt ˈmɛθəd)
Viet Nam Phương pháp định phí tương hỗ (hay còn gọi là phương pháp định phí hậu tử vong)
Mutual insurance company (ˈmjuːʧuəl ɪnˈʃʊərᵊns ˈkʌmpəni)
Viet Nam Công ty bảo hiểm tương hỗ
Myanmar (ˈmjænmɑː)
Viet Nam Myanmar
Macaw (məˈkɔː)
Viet Nam Vẹt đuôi dài

Pages