You are here

Chữ cái M

Monopoly (məˈnɒpᵊli)
Viet Nam Thị trường độc quyền 
monotone (ˈmɒnətəʊn)
Viet Nam đơn sắc
Montage (mɒnˈtɑːʒ)
Viet Nam khoản nợ, thế chấp.
Monthly debit ordinary (MDO) policy (ˈmʌnθli ˈdɛbɪt ˈɔːdᵊnᵊri (ɛm-diː-əʊ) ˈpɒləsi)
Viet Nam Đơn bảo hiểm đóng phí tháng tại nhà
Moon (muːn)
Viet Nam Mặt trăng
Moose (muːs)
Viet Nam Nai sừng tấm
Moot (muːt)
Viet Nam Vụ việc có thể tranh luận
Moped (ˈməʊpɛd)
Viet Nam Xe máy có bàn đạp 
MOPS (Mean of Platts Singapore) (mɒps (miːn ɒv Platts ˌsɪŋəˈpɔː))
Viet Nam MOPS
Moral hazard (ˈmɒrᵊl ˈhæzəd)
Viet Nam Rủi ro đạo đức
Morbidity tables (mɔːˈbɪdəti ˈteɪbᵊlz)
Viet Nam Bảng tỷ lệ thương tật
Morocco (məˈrɒkəʊ)
Viet Nam Morocco
Mortality experience (mɔːˈtæləti ɪkˈspɪəriəns)
Viet Nam Tỷ lệ tử vong kinh nghiệm
Mortality table (mɔːˈtæləti ˈteɪbᵊl)
Viet Nam Bảng tỷ lệ tử vong
Mortar board (ˈmɔːtə bɔːd)
Viet Nam Mũ tốt nghiệp
Mortgage Loss Insurance (ˈmɔːɡɪʤ lɒs ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm mất mát thế chấp
Mortgage redemption insurance (ˈmɔːɡɪʤ rɪˈdɛmpʃᵊn ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Chương trình bảo hiểm khoản vay thế chấp
Mortuary cloth (ˈmɔːʧuəri klɒθ)
Viet Nam khăn tang
Mosque (mɒsk)
Viet Nam nhà hội đường Hồi giáo
Mosquito (məˈskiːtəʊ)
Viet Nam Con muỗi
motel (məʊˈtɛl)
Viet Nam Nhà nghỉ chung cư
Moth (mɒθ)
Viet Nam Bướm đêm, sâu bướm
Mother (ˈmʌðə)
Viet Nam mẹ
Mother’s Day on the 2nd day of Tet (ˈmʌðəz deɪ ɒn ðiː 2nd deɪ ɒv Tet)
Viet Nam Mồng 2 Tết mẹ
Motherboard (ˈmʌðəˌbɔːd)
Viet Nam Bo mạch chủ (mainboard)
Mother-in-law (ˈmʌðərɪnlɔː)
Viet Nam Mẹ chồng/ vợ
motif (məʊˈtiːf)
Viet Nam khuôn mẫu
Motivated (ˈməʊtɪveɪtɪd)
Viet Nam Nghị lực
Motor gasoline blending components (ˈməʊtə ˈɡæsəliːn ˈblɛndɪŋ kəmˈpəʊnənts)
Viet Nam Các thành phần pha trộn xăng động cơ
motor operated control valve (ˈməʊtər ˈɒpᵊreɪtɪd kənˈtrəʊl vælv)
Viet Nam Van điều chỉnh bằng động cơ điện.
Motor racing (ˈməʊtə ˈreɪsɪŋ)
Viet Nam Đua ô tô
Motor racing circuit (ˈməʊtə ˈreɪsɪŋ ˈsɜːkɪt)
Viet Nam Đường đua xe
Motor siphon (ˈməʊtə ˈsaɪfᵊn)
Viet Nam Bơm có động cơ
Motor turnable stepping stool (flying stepping stool) (ˈməʊtə ˈtɜːnəbᵊl ˈstɛpɪŋ stuːl (ˈflaɪɪŋ ˈstɛpɪŋ stuːl))
Viet Nam Thang có bàn xoay, dùng để chữa cháy
Motor turntable stepping stool (ˈməʊtə ˈtɜːnˌteɪbᵊl ˈstɛpɪŋ stuːl)
Viet Nam Thang có bàn xoay, dùng để chữa cháy
Motor Vehicle Insurance (ˈməʊtə ˈvɪəkᵊl ɪnˈʃʊərᵊns)
Viet Nam Bảo hiểm xe cộ
Motorbike (ˈməʊtəbaɪk/ ˈməʊtəˌsaɪkᵊl)
Viet Nam Xe máy
Motorcycle lane (ˈməʊtəˌsaɪkᵊl leɪn)
Viet Nam Làn đường dành cho xe máy
Motorway (ˈməʊtəweɪ)
Viet Nam Xa lộ 
Mountain (ˈmaʊntɪn)
Viet Nam Núi
mountaineering (ˌmaʊntɪˈnɪərɪŋ)
Viet Nam đi leo núi
Mounting plate (ˈmaʊntɪŋ pleɪt)
Viet Nam đế bản lề
Mourner’s Kaddish (ˈmɔːnəz Kaddish)
Viet Nam kinh Kaddish của người đau buồn (trong Do Thái giáo)
mourners (ˈmɔːnəz Kaddish)
Viet Nam người thương tiếc
Mourning (ˈmɔːnɪŋ)
Viet Nam tang lễ, đau buồn
Mourning clothes (ˈmɔːnɪŋ kləʊðz)
Viet Nam quần áo tang
Mourning period (ˈmɔːnɪŋ ˈpɪəriəd)
Viet Nam thời gian tang lễ
Mouse (maʊs)
Viet Nam Con chuột
Mouse pad (maʊs pæd)
Viet Nam Bàn di chuột
Mouth (maʊθ)
Viet Nam Miệng
Movie (ˈmuːvi)
Viet Nam bộ phim
Movie critic (ˈmuːvi ˈkrɪtɪk)
Viet Nam Người phân tích và đánh giá phim
Movie criticism (ˈmuːvi ˈkrɪtɪsɪzᵊm)
Viet Nam Bài phân tích và đánh giá phim
Movie maker (ˈmuːvi ˈmeɪkə)
Viet Nam Nhà làm phim
Movie poster (ˈmuːvi ˈpəʊstə)
Viet Nam Áp phích quảng cáo phim
Movie review (ˈmuːvi rɪˈvjuː)
Viet Nam Bài bình luận phim
Movie star (ˈmuːvi stɑː)
Viet Nam Ngôi sao/ Minh tinh màn bạc
Moving – Band production (ˈmuːvɪŋ – bænd prəˈdʌkʃᵊn)
Viet Nam Sự sản xuất dây chuyền = Belt system of production
Moving expenses (ˈmuːvɪŋ ɪkˈspɛnsɪz)
Viet Nam Chi phí đi lại
Mozambique (ˌməʊzæmˈbiːk)
Viet Nam Mozambique
MP3 Player (ɛm-piː3 ˈpleɪə)
Viet Nam máy phát nhạc MP3
MPG (Miles Per Gallon) (ɛm-piː-ʤiː (maɪlz pɜː ˈɡælən))
Viet Nam Số dặm đi được trên 4,5 lít xăng
MRI scan (ɛm-ɑːr-aɪ skæn)
Viet Nam Chụp MRI
MSG (monosodium Glutamate) (ɛm-ɛs-ʤiː (monosodium ˈɡluːtəmeɪt))
Viet Nam bột ngọt
MTBE ( Methyl tertiary butyl ether) (ɛm-tiː-biː-iː ( ˈmɛθɪl ˈtɜːʃᵊri ˈbjuːtɪl ˈiːθə))
Viet Nam MTBE
Mucus (ˈmjuːkəs)
Viet Nam Nước nhầy mũi
Mud bath (mʌd bɑːθ)
Viet Nam Tắm bùn
Mudstone (Mudstone)
Viet Nam bảo tồn các vết nứt của bùn trong tự nhiên sau khi đông đặc; được sử dụng trong đồ gốm
Muffin fin (ˈmʌfɪn fɪn)
Viet Nam Khay làm bánh muffin
Muffler (ˈmʌflə)
Viet Nam bộ tiêu âm
Mugshot (Mugshot)
Viet Nam hình cảnh sát
Mulching (ˈmʌlʧɪŋ)
Viet Nam Phủ phân
Mule (mjuːl)
Viet Nam Dép mule, loại giày không có quai phía sau
Mulled Wine (mʌld waɪn)
Viet Nam vang nóng
Multi – user (ˈmʌltɪ – ˈjuːzə)
Viet Nam Đa người dùng
multi purpose foam concentrate (ˈmʌltɪ ˈpɜːpəs fəʊm ˈkɒnsᵊntreɪt)
Viet Nam Chất tạo bọt đậm đặc đa dụng
Multicut lathe (ˌmʌltɪˈkʌt leɪð)
Viet Nam Máy tiện nhiều dao
Multifunction Printers (ˌmʌltɪˈfʌŋkʃᵊn ˈprɪntəz)
Viet Nam Máy in đa chức năng
Multilateral (ˌmʌltɪˈlætᵊrᵊl)
Viet Nam Đa phương tiện
Multimodal transportation (ˌmʌltɪˈməʊdᵊl ˌtrænspɔːˈteɪʃᵊn)
Viet Nam Vận tải đa phương thức
Multiple-spindle lathe (ˈmʌltɪpᵊl-ˈspɪndl leɪð)
Viet Nam Máy tiện nhiều trục chính
Multiplication (ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam Phép nhân
multipoint detector (ˌmʌltɪˈpɔɪnt dɪˈtɛktə)
Viet Nam Đầu báo cháy đa điểm
Multiprocessing (ˌmʌltɪˈprəʊsɛsɪŋ)
Viet Nam Đa xử lí
multi-storey (ˌmʌltɪˈstɔːri)
Viet Nam nhiều tầng
Multi-task (ˌmʌltɪˈtɑːsk)
Viet Nam Đa nhiệm
Multi-use interlock machine (ˌmʌltɪˈjuːz ˌɪntəˈlɒk məˈʃiːn)
Viet Nam Máy đánh bông đa năng
Mumps (mʌmps)
Viet Nam Bệnh quai bị
Murder (ˈmɜːdə)
Viet Nam Giết người
Muscle (ˈmʌsᵊl)
Viet Nam Cơ bắp
Muscle ache (ˈmʌsᵊl eɪk)
Viet Nam Nhức mỏi
Muscle Car (ˈmʌsᵊl kɑː)
Viet Nam ô tô coupe hiệu suất cao của Mỹ
Muscle tension (ˈmʌsᵊl ˈtɛnʃᵊn)
Viet Nam Sự căng cơ
Muscular (ˈmʌskjələ)
Viet Nam cơ bắp, lực lưỡng
Museumˈzɪəm) (mjuːˈziːəmˈzɛdɪəɛm))
Viet Nam Bảo tàng
Mushroom (ˈmʌʃruːm)
Viet Nam Nấm
mushroom valve (ˈmʌʃruːm vælv)
Viet Nam van đĩa.
music (ˈmjuːzɪk)
Viet Nam âm nhạc
Music festival (ˈmjuːzɪk ˈfɛstɪvᵊl)
Viet Nam lễ hội âm nhạc

Pages