You are here
Chữ cái M
Monthly debit ordinary (MDO) policy (ˈmʌnθli ˈdɛbɪt ˈɔːdᵊnᵊri (ɛm-diː-əʊ) ˈpɒləsi)
Đơn bảo hiểm đóng phí tháng tại nhà
MOPS (Mean of Platts Singapore) (mɒps (miːn ɒv Platts ˌsɪŋəˈpɔː))
MOPS
Mortality experience (mɔːˈtæləti ɪkˈspɪəriəns)
Tỷ lệ tử vong kinh nghiệm
Mortgage Loss Insurance (ˈmɔːɡɪʤ lɒs ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm mất mát thế chấp
Mortgage redemption insurance (ˈmɔːɡɪʤ rɪˈdɛmpʃᵊn ɪnˈʃʊərᵊns)
Chương trình bảo hiểm khoản vay thế chấp
Mother’s Day on the 2nd day of Tet (ˈmʌðəz deɪ ɒn ðiː 2nd deɪ ɒv Tet)
Mồng 2 Tết mẹ
Motor gasoline blending components (ˈməʊtə ˈɡæsəliːn ˈblɛndɪŋ kəmˈpəʊnənts)
Các thành phần pha trộn xăng động cơ
motor operated control valve (ˈməʊtər ˈɒpᵊreɪtɪd kənˈtrəʊl vælv)
Van điều chỉnh bằng động cơ điện.
Motor racing circuit (ˈməʊtə ˈreɪsɪŋ ˈsɜːkɪt)
Đường đua xe
Motor turnable stepping stool (flying stepping stool) (ˈməʊtə ˈtɜːnəbᵊl ˈstɛpɪŋ stuːl (ˈflaɪɪŋ ˈstɛpɪŋ stuːl))
Thang có bàn xoay, dùng để chữa cháy
Motor turntable stepping stool (ˈməʊtə ˈtɜːnˌteɪbᵊl ˈstɛpɪŋ stuːl)
Thang có bàn xoay, dùng để chữa cháy
Motor Vehicle Insurance (ˈməʊtə ˈvɪəkᵊl ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm xe cộ
Mourner’s Kaddish (ˈmɔːnəz Kaddish)
kinh Kaddish của người đau buồn (trong Do Thái giáo)
Movie criticism (ˈmuːvi ˈkrɪtɪsɪzᵊm)
Bài phân tích và đánh giá phim
Moving – Band production (ˈmuːvɪŋ – bænd prəˈdʌkʃᵊn)
Sự sản xuất dây chuyền = Belt system of production
MPG (Miles Per Gallon) (ɛm-piː-ʤiː (maɪlz pɜː ˈɡælən))
Số dặm đi được trên 4,5 lít xăng
MSG (monosodium Glutamate) (ɛm-ɛs-ʤiː (monosodium ˈɡluːtəmeɪt))
bột ngọt
MTBE ( Methyl tertiary butyl ether) (ɛm-tiː-biː-iː ( ˈmɛθɪl ˈtɜːʃᵊri ˈbjuːtɪl ˈiːθə))
MTBE
Mudstone (Mudstone)
bảo tồn các vết nứt của bùn trong tự nhiên sau khi đông đặc; được sử dụng trong đồ gốm
multi purpose foam concentrate (ˈmʌltɪ ˈpɜːpəs fəʊm ˈkɒnsᵊntreɪt)
Chất tạo bọt đậm đặc đa dụng
Multifunction Printers (ˌmʌltɪˈfʌŋkʃᵊn ˈprɪntəz)
Máy in đa chức năng
Multimodal transportation (ˌmʌltɪˈməʊdᵊl ˌtrænspɔːˈteɪʃᵊn)
Vận tải đa phương thức
Multiple-spindle lathe (ˈmʌltɪpᵊl-ˈspɪndl leɪð)
Máy tiện nhiều trục chính
multipoint detector (ˌmʌltɪˈpɔɪnt dɪˈtɛktə)
Đầu báo cháy đa điểm
Multi-use interlock machine (ˌmʌltɪˈjuːz ˌɪntəˈlɒk məˈʃiːn)
Máy đánh bông đa năng