You are here
Chữ cái M
Ministry of Civil Service (ˈmɪnɪstri ɒv ˈsɪvᵊl ˈsɜːvɪs)
Bộ Công vụ
Ministry of Communications (ˈmɪnɪstri ɒv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊnz)
Bộ Truyền thông
Ministry of Development (ˈmɪnɪstri ɒv dɪˈvɛləpmənt)
Bộ Phát triển
Ministry of Education (ˈmɪnɪstri ɒv ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn)
Bộ Giáo dục
Ministry of Employment (ˈmɪnɪstri ɒv ɪmˈplɔɪmənt)
Bộ Việc làm
Ministry of Environment (ˈmɪnɪstri ɒv ɪnˈvaɪrᵊnmənt)
Bộ Môi trường
Ministry of Fisheries (ˈmɪnɪstri ɒv ˈfɪʃᵊriz)
Bộ Thủy sản
Ministry of Foreign Affairs (ˈmɪnɪstri ɒv ˈfɒrən əˈfeəz)
Bộ Ngoại giao
Ministry of Forestry (ˈmɪnɪstri ɒv ˈfɒrɪstri)
Bộ Lâm nghiệp
Ministry of Home Affairs (ˈmɪnɪstri ɒv həʊm əˈfeəz)
Bộ Nội vụ
Ministry of Housing and Urban (ˈmɪnɪstri ɒv ˈhaʊzɪŋ ænd ˈɜːbᵊn)
Bộ Nhà ở và đô thị
Ministry of Industry (ˈmɪnɪstri ɒv ˈɪndəstri)
Bộ Công nghiệp
Ministry of Information (ˈmɪnɪstri ɒv ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn)
Bộ Thông tin
Ministry of Interior (ˈmɪnɪstri ɒv ɪnˈtɪəriə)
Bộ Nội chính
Ministry of Investment (ˈmɪnɪstri ɒv ɪnˈvɛstmənt)
Bộ Đầu tư
Ministry of Natural Resources (ˈmɪnɪstri ɒv ˈnæʧᵊrᵊl rɪˈzɔːsɪz)
Bộ Tài nguyên
Ministry of Public Security (ˈmɪnɪstri ɒv ˈpʌblɪk sɪˈkjʊərəti)
Bộ Công an
Ministry of Public Works (ˈmɪnɪstri ɒv ˈpʌblɪk wɜːks)
Bộ Công trình công cộng
Ministry of Railways (ˈmɪnɪstri ɒv ˈreɪlweɪz)
Bộ Đường sắt
Ministry of Religious Affairs (ˈmɪnɪstri ɒv rɪˈlɪʤəs əˈfeəz)
Bộ Tôn giáo
Ministry of Social Affairs (ˈmɪnɪstri ɒv ˈsəʊʃᵊl əˈfeəz)
Bộ Xã hội
Ministry of Telecommunications (ˈmɪnɪstri ɒv ˌtɛlɪkəmjuːnɪˈkeɪʃᵊnz)
Bộ Viễn thông
Ministry of Transport (ˈmɪnɪstri ɒv ˈtrænspɔːt)
Bộ Giao thông vận tải
Mirrorless camera (ˈmɪrələs ˈkæmᵊrə)
loại máy ảnh kỹ thuật số không gương lật
Miscellaneous putting out fires gear (ˌmɪsᵊlˈeɪniəs ˈpʊtɪŋ aʊt faɪəz ɡɪə)
Thiết bị dập cháy hỗn hợp
Miscellaneous putting out fires hardware (ˌmɪsᵊlˈeɪniəs ˈpʊtɪŋ aʊt faɪəz ˈhɑːdweə)
Thiết bị dập cháy hỗn hợp
Misrepresentation (ˌmɪsrɛprɪzɛnˈteɪʃᵊn)
Kê khai sai yếu tố quan trọng
Misstatement of age or sex provision (ˌmɪsˈsteɪtmənt ɒv eɪʤ ɔː sɛks prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản về kê khai sai tuổi và giới tính
Mistaken identity (mɪˈsteɪkᵊn aɪˈdɛntəti)
Nhận nhầm danh tính
mixed media filtration (mɪkst ˈmiːdiə fɪlˈtreɪʃᵊn)
Lọc qua môi trường hỗn hợp.
Moccasin (ˈmɒkəsɪn)
Một loại giày lười không dây hoặc dây chỉ dùng để trang trí không mang tính chất giữ chặt
Modification of contract (ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃᵊn ɒv ˈkɒntrækt)
Sửa đổi hợp đồng
Modified coverage policy (ˈmɒdɪfaɪd ˈkʌvᵊrɪʤ ˈpɒləsi)
Đơn bảo hiểm có quyền lợi bảo hiểm có thể điều chỉnh
Modified premium whole life policy: (ˈmɒdɪfaɪd ˈpriːmiəm həʊl laɪf ˈpɒləsi:)
Đơn bảo hiểm trọn đời có phí bảo hiểm có thể điều chỉnh
Moisture Content (ˈmɔɪsʧə ˈkɒntɛnt)
độ ẩm là khối lượng nước chứa trong gỗ, được tính là tỷ lệ phần trăm của khối lượng nước trong gỗ đã sấy khô
Molotov cocktail (ˈmɒləˌtɒf ˈkɒkteɪl)
(từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng
Money exchange counter (ˈmʌni ɪksˈʧeɪnʤ ˈkaʊntə)
Quầy đổi ngoại tệ
Money exchange kiosk (ˈmʌni ɪksˈʧeɪnʤ ˈkiːɒsk)
Ki-ốt đổi tiền
Monitor (water gun) (ˈmɒnɪtə (ˈwɔːtə ɡʌn))
Ống phun tia nước công suất lớn
Monk strap shoes (mʌŋk stræp ʃuːz)
Giày đính quai Monk, giày có quai đi qua mũi giày