You are here

Chữ cái M

Ministry of Civil Service (ˈmɪnɪstri ɒv ˈsɪvᵊl ˈsɜːvɪs)
Viet Nam Bộ Công vụ
Ministry of Communications (ˈmɪnɪstri ɒv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊnz)
Viet Nam Bộ Truyền thông
Ministry of Culture (ˈmɪnɪstri ɒv ˈkʌlʧə)
Viet Nam Bộ Văn hóa
Ministry of defence (ˈmɪnɪstri ɒv dɪˈfɛns)
Viet Nam bộ Quốc phòng
Ministry of Defense (ˈmɪnɪstri ɒv dɪˈfɛns)
Viet Nam Bộ Quốc phòng
Ministry of Development (ˈmɪnɪstri ɒv dɪˈvɛləpmənt)
Viet Nam Bộ Phát triển
Ministry of Education (ˈmɪnɪstri ɒv ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam Bộ Giáo dục
Ministry of Employment (ˈmɪnɪstri ɒv ɪmˈplɔɪmənt)
Viet Nam Bộ Việc làm
Ministry of Energy (ˈmɪnɪstri ɒv ˈɛnəʤi)
Viet Nam Bộ Năng lượng
Ministry of Environment (ˈmɪnɪstri ɒv ɪnˈvaɪrᵊnmənt)
Viet Nam Bộ Môi trường
Ministry of Finance (ˈmɪnɪstri ɒv ˈfaɪnæns)
Viet Nam Bộ Tài chính
Ministry of Fisheries (ˈmɪnɪstri ɒv ˈfɪʃᵊriz)
Viet Nam Bộ Thủy sản
Ministry of Foreign Affairs (ˈmɪnɪstri ɒv ˈfɒrən əˈfeəz)
Viet Nam Bộ Ngoại giao
Ministry of Forestry (ˈmɪnɪstri ɒv ˈfɒrɪstri)
Viet Nam Bộ Lâm nghiệp
Ministry of Health (ˈmɪnɪstri ɒv hɛlθ)
Viet Nam Bộ Y tế
Ministry of Heritage (ˈmɪnɪstri ɒv ˈhɛrɪtɪʤ)
Viet Nam Bộ Di sản
Ministry of Home Affairs (ˈmɪnɪstri ɒv həʊm əˈfeəz)
Viet Nam Bộ Nội vụ
Ministry of Housing (ˈmɪnɪstri ɒv ˈhaʊzɪŋ)
Viet Nam Bộ Nhà ở
Ministry of Housing and Urban (ˈmɪnɪstri ɒv ˈhaʊzɪŋ ænd ˈɜːbᵊn)
Viet Nam Bộ Nhà ở và đô thị
Ministry of Industry (ˈmɪnɪstri ɒv ˈɪndəstri)
Viet Nam Bộ Công nghiệp
Ministry of Information (ˈmɪnɪstri ɒv ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn)
Viet Nam Bộ Thông tin
Ministry of Interior (ˈmɪnɪstri ɒv ɪnˈtɪəriə)
Viet Nam Bộ Nội chính
Ministry of Investment (ˈmɪnɪstri ɒv ɪnˈvɛstmənt)
Viet Nam Bộ Đầu tư
Ministry of Justice (ˈmɪnɪstri ɒv ˈʤʌstɪs)
Viet Nam Bộ Tư pháp
Ministry of Labor (ˈmɪnɪstri ɒv ˈleɪbə)
Viet Nam Bộ Lao động
Ministry of Mines (ˈmɪnɪstri ɒv maɪnz)
Viet Nam Bộ Mỏ
Ministry of Natural Resources (ˈmɪnɪstri ɒv ˈnæʧᵊrᵊl rɪˈzɔːsɪz)
Viet Nam Bộ Tài nguyên
Ministry of Pensions (ˈmɪnɪstri ɒv ˈpɛnʃᵊnz)
Viet Nam Bộ Lương hưu
Ministry of Planning (ˈmɪnɪstri ɒv ˈplænɪŋ)
Viet Nam Bộ Kế hoạch
Ministry of Public Security (ˈmɪnɪstri ɒv ˈpʌblɪk sɪˈkjʊərəti)
Viet Nam Bộ Công an
Ministry of Public Works (ˈmɪnɪstri ɒv ˈpʌblɪk wɜːks)
Viet Nam Bộ Công trình công cộng
Ministry of Railways (ˈmɪnɪstri ɒv ˈreɪlweɪz)
Viet Nam Bộ Đường sắt
Ministry of Religious Affairs (ˈmɪnɪstri ɒv rɪˈlɪʤəs əˈfeəz)
Viet Nam Bộ Tôn giáo
Ministry of Science (ˈmɪnɪstri ɒv ˈsaɪəns)
Viet Nam Bộ Khoa học
Ministry of Social Affairs (ˈmɪnɪstri ɒv ˈsəʊʃᵊl əˈfeəz)
Viet Nam Bộ Xã hội
Ministry of Sport (ˈmɪnɪstri ɒv spɔːt)
Viet Nam Bộ Thể thao
Ministry of Telecommunications (ˈmɪnɪstri ɒv ˌtɛlɪkəmjuːnɪˈkeɪʃᵊnz)
Viet Nam Bộ Viễn thông
Ministry of Tourism (ˈmɪnɪstri ɒv ˈtʊərɪzᵊm)
Viet Nam Bộ Du lịch
Ministry of Trade (ˈmɪnɪstri ɒv treɪd)
Viet Nam Bộ Thương mại
Ministry of Transport (ˈmɪnɪstri ɒv ˈtrænspɔːt)
Viet Nam Bộ Giao thông vận tải
Ministry of Youth (ˈmɪnɪstri ɒv juːθ)
Viet Nam Bộ Thanh niên
Minivan (ˈmɪnɪvæn)
Viet Nam xe van
Minor (ˈmaɪnə)
Viet Nam Người vị thành niên
Miranda rights (mɪˈrændə raɪts)
Viet Nam Quyền Miranda
mirror (ˈmɪrə)
Viet Nam gương
Mirrorless camera (ˈmɪrələs ˈkæmᵊrə)
Viet Nam loại máy ảnh kỹ thuật số không gương lật
Miscarriage (ˈmɪsˌkærɪʤ)
Viet Nam Sảy thai
Miscellaneous putting out fires gear (ˌmɪsᵊlˈeɪniəs ˈpʊtɪŋ aʊt faɪəz ɡɪə)
Viet Nam Thiết bị dập cháy hỗn hợp
Miscellaneous putting out fires hardware (ˌmɪsᵊlˈeɪniəs ˈpʊtɪŋ aʊt faɪəz ˈhɑːdweə)
Viet Nam Thiết bị dập cháy hỗn hợp
misdemeanor (ˌmɪsdɪˈmiːnə)
Viet Nam Khinh tội
Misrepresentation (ˌmɪsrɛprɪzɛnˈteɪʃᵊn)
Viet Nam Kê khai sai yếu tố quan trọng
Missed call (mɪst kɔːl)
Viet Nam cuộc gọi nhỡ
Missile (ˈmɪsaɪl)
Viet Nam tên lửa
Mission (ˈmɪʃᵊn)
Viet Nam Sứ mệnh
Misspelling (ˌmɪsˈspɛlɪŋ)
Viet Nam Lỗi chính tả
Misstatement of age or sex provision (ˌmɪsˈsteɪtmənt ɒv eɪʤ ɔː sɛks prəˈvɪʒᵊn)
Viet Nam Điều khoản về kê khai sai tuổi và giới tính
Mistaken claim (mɪˈsteɪkᵊn kleɪm)
Viet Nam Khiếu nại nhầm
Mistaken identity (mɪˈsteɪkᵊn aɪˈdɛntəti)
Viet Nam Nhận nhầm danh tính
Mistletoe (ˈmɪsltəʊ)
Viet Nam cây tầm gửi
Mistrial (ˈmɪstraɪəl)
Viet Nam Phiên tòa bị xử lại
Misty (mɪsti)
Viet Nam Thơm vừa, Viet Nam Sương mù
Mixed doubles (mɪkst ˈdʌbᵊlz)
Viet Nam Đôi nam nữ hỗn hợp
Mixed fruit (mɪkst fruːt)
Viet Nam trái cây trộn
Mixed grill (mɪkst ɡrɪl)
Viet Nam đồ nướng thập cẩm
mixed media filtration (mɪkst ˈmiːdiə fɪlˈtreɪʃᵊn)
Viet Nam Lọc qua môi trường hỗn hợp.
Mixed Payment (mɪkst ˈpeɪmənt)
Viet Nam Thanh toán hỗn hợp
Mixed skin (mɪkst skɪn)
Viet Nam da hỗn hợp
Mixing bowl (ˈmɪksɪŋ bəʊl)
Viet Nam Thố trộn bột
Moccasin (ˈmɒkəsɪn)
Viet Nam Một loại giày lười không dây hoặc dây chỉ dùng để trang trí không mang tính chất giữ chặt
Mocha (ˈmɒkəsɪn)
Viet Nam cà phê sữa thêm bột ca-cao
Model (ˈmɒdᵊl)
Viet Nam người mẫu
Model Bill (ˈmɒdᵊl bɪl)
Viet Nam Bộ luật mẫu
modern (ˈmɒdᵊn)
Viet Nam hiện đại
Modification of contract (ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃᵊn ɒv ˈkɒntrækt)
Viet Nam Sửa đổi hợp đồng
Modified coverage policy (ˈmɒdɪfaɪd ˈkʌvᵊrɪʤ ˈpɒləsi)
Viet Nam Đơn bảo hiểm có quyền lợi bảo hiểm có thể điều chỉnh
Modified premium whole life policy: (ˈmɒdɪfaɪd ˈpriːmiəm həʊl laɪf ˈpɒləsi:)
Viet Nam Đơn bảo hiểm trọn đời có phí bảo hiểm có thể điều chỉnh
Modify (ˈmɒdɪfaɪ)
Viet Nam Phân loại
Mogas (Motor Gasoline) (Mogas (ˈməʊtə ˈɡæsəliːn))
Viet Nam Mogas
Mohawk cut (ˈməʊhɔːk kʌt)
Viet Nam Kiểu tóc cắt kiểu Mohawk
Moisture Content (ˈmɔɪsʧə ˈkɒntɛnt)
Viet Nam độ ẩm là khối lượng nước chứa trong gỗ, được tính là tỷ lệ phần trăm của khối lượng nước trong gỗ đã sấy khô
Moisture powder (ˈmɔɪsʧə ˈpaʊdə)
Viet Nam chất hút ẩm
Moisturize (ˈmɔɪsʧᵊraɪz)
Viet Nam Dưỡng ẩm
Molotov cocktail (ˈmɒləˌtɒf ˈkɒkteɪl)
Viet Nam (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng
Molten rock (ˈməʊltᵊn rɒk)
Viet Nam Đá nóng chảy
Monarch (ˈmɒnək)
Viet Nam Quân chủng
Monarchy (ˈmɒnəki)
Viet Nam Chế độ quân chủ
Monetary penalty (ˈmʌnɪtri ˈpɛnᵊlti)
Viet Nam Phạt tiền
monetary policy (ˈmʌnɪtri ˈpɒləsi)
Viet Nam Chính sách tiền tệ
Money exchange counter (ˈmʌni ɪksˈʧeɪnʤ ˈkaʊntə)
Viet Nam Quầy đổi ngoại tệ
Money exchange kiosk (ˈmʌni ɪksˈʧeɪnʤ ˈkiːɒsk)
Viet Nam Ki-ốt đổi tiền
Money exchange rate (ˈmʌni ɪksˈʧeɪnʤ reɪt)
Viet Nam Tỷ giá
Mongolia (mɒŋˈɡəʊliə)
Viet Nam Mông Cổ
monitor (ˈmɒnɪtə)
Viet Nam Màn hình
Monitor (water gun) (ˈmɒnɪtə (ˈwɔːtə ɡʌn))
Viet Nam Ống phun tia nước công suất lớn
monitor, fixed (ˈmɒnɪtə, fɪkst)
Viet Nam Lăng giá cố định
monitor, portable (ˈmɒnɪtə, ˈpɔːtəbᵊl)
Viet Nam Lăng giá di động
Monk strap shoes (mʌŋk stræp ʃuːz)
Viet Nam Giày đính quai Monk, giày có quai đi qua mũi giày
Monkey (mʌŋki)
Viet Nam Con khỉ
Monochromatic (ˌmɒnəkrəʊˈmætɪk)
Viet Nam Đơn Sắc

Pages