You are here

Chữ cái M

morose (məˈrəʊs)
Viet Nam ủ ê
morpheme (ˈmɔːfiːm)
Viet Nam hình vị
morphia (ˈmɔːfiə)
Viet Nam moócphin
morphology (mɔːˈfɒləʤi)
Viet Nam hình thái học
morsel (ˈmɔːsᵊl)
Viet Nam miếng
mortal (ˈmɔːtᵊl)
Viet Nam ghê gớm
mortification (ˌmɔːtɪfɪˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam sự hành xác
mortise (ˈmɔːtɪs)
Viet Nam lỗ mộng
mortuary (ˈmɔːʧuəri)
Viet Nam thuộc sự chết
mosaic (məʊˈzeɪɪk)
Viet Nam ảnh ghép
mosquito-net (məˈskiːtəʊˌnɛt)
Viet Nam màn ngủ
moss (mɒs)
Viet Nam bèo dâu
most (məʊst)
Viet Nam lớn nhất
most likely (məʊst ˈlaɪkli)
Viet Nam có nhiều khả năng là
most of all (məʊst ɒv ɔːl)
Viet Nam nhất là
mostly (ˈməʊstli)
Viet Nam đa phần
moth ball (mɒθ bɔːl)
Viet Nam băng phiến
mother of vinegar (ˈmʌðər ɒv ˈvɪnɪɡə)
Viet Nam cái dấm
motherfucker (ˈmʌðəˌfʌkə)
Viet Nam mẹ kiếp
motherland (ˈmʌðəlænd)
Viet Nam tổ quốc
motion (ˈməʊʃᵊn)
Viet Nam chuyển động học
motion picture (ˈməʊʃᵊn ˈpɪkʧə)
Viet Nam phim điện ảnh
motionless (ˈməʊʃᵊnləs)
Viet Nam bất động
motive (ˈməʊtɪv)
Viet Nam nguyên do
motley (ˈmɒtli)
Viet Nam sặc sỡ
motor (ˈməʊtə)
Viet Nam
motor oil (ˈməʊtər ɔɪl)
Viet Nam dầu máy
motor-boat (ˈməʊtəˌbəʊt)
Viet Nam thuyền máy
motor-cycle (ˈməʊtəˌsaɪkᵊl)
Viet Nam xe máy
motorbike (ˈməʊtəbaɪk)
Viet Nam xe máy
motorcade (ˈməʊtəkeɪd)
Viet Nam đoàn xe hộ tống
motorcycle (ˈməʊtəˌsaɪkᵊl)
Viet Nam xe máy
mound (maʊnd)
Viet Nam ục ịch
mount (maʊnt)
Viet Nam cưỡi
mountain chain (ˈmaʊntɪn ʧeɪn)
Viet Nam dải núi
mountain hamlets and villages (ˈmaʊntɪn ˈhæmləts ænd ˈvɪlɪʤɪz)
Viet Nam bản làng
mountain range (ˈmaʊntɪn reɪnʤ)
Viet Nam rặng núi
mountaineer (ˌmaʊntɪˈnɪə)
Viet Nam người miền núi
mountainous (ˈmaʊntɪnəs)
Viet Nam thuộc miền núi
mournful (ˈmɔːnfᵊl)
Viet Nam ảm đạm
mourning costume of coarse gauze (ˈmɔːnɪŋ ˈkɒstjuːm ɒv kɔːs ɡɔːz)
Viet Nam áo sô
mousehole (mousehole)
Viet Nam hang chuột
mousetrap (ˈmaʊstræp)
Viet Nam bẫy chuột
moustache (məˈstɑːʃ)
Viet Nam râu
mouthful (ˈmaʊθfʊl)
Viet Nam một miệng đầy
mouthpiece (ˈmaʊθpiːs)
Viet Nam người phát ngôn
move around (muːv əˈraʊnd)
Viet Nam bay nhảy
move aside (muːv əˈsaɪd)
Viet Nam dịch sang bên
move forward (muːv ˈfɔːwəd)
Viet Nam tiến về phía trước
move in (muːv ɪn)
Viet Nam chuyển vào ở
move out (muːv aʊt)
Viet Nam dọn nhà ra ngoài
move over (muːv ˈəʊvə)
Viet Nam dịch sang bên để có chỗ cho ai
movement (ˈmuːvmənt)
Viet Nam chiến dịch
movie theater (ˈmuːvi ˈθɪətə)
Viet Nam rạp chiếu phim
moving (ˈmuːvɪŋ)
Viet Nam bi cảm
mower (ˈməʊə)
Viet Nam mắt cắt cỏ
mowing-machine (ˈməʊɪŋməˌʃiːn)
Viet Nam máy cắt
much (mʌʧ)
Viet Nam bao nả
much less (mʌʧ lɛs)
Viet Nam chưa kể đến
muckheap (muckheap)
Viet Nam đống phân
mucky (ˈmʌki)
Viet Nam bẩn thỉu
mucous membrane (ˈmjuːkəs ˈmɛmbreɪn)
Viet Nam màng nhầy
mud (mʌd)
Viet Nam bùng cháy
muddled (ˈmʌdᵊld)
Viet Nam bối rối
muddy (ˈmʌdi)
Viet Nam bị lấm bùn
mudfish (ˈmʌdfɪʃ)
Viet Nam cá nheo
mudguard (ˈmʌdɡɑːd)
Viet Nam cái chắn bùn
mudslide (ˈmʌdslaɪd)
Viet Nam sự lở đất
muffle (ˈmʌfᵊl)
Viet Nam bịt miệng
muggy (ˈmʌɡi)
Viet Nam nóng ẩm khó khịu
mugwort (mugwort)
Viet Nam cây ngải cứu
mule (mjuːl)
Viet Nam con la
multi-story (ˌmʌltɪˈstɔːri)
Viet Nam cao tầng
multi-user system (ˌmʌltɪˈjuːzə ˈsɪstəm)
Viet Nam hệ thống nhiều người dùng
multicultural (ˌmʌltɪˈkʌlʧᵊrᵊl)
Viet Nam đa văn hóa
multifaceted (ˌmʌltɪˈfæsɪtɪd)
Viet Nam đa tài
multiform (ˈmʌltɪfɔːm)
Viet Nam đa dạng sinh học
multifunction board (ˌmʌltɪˈfʌŋkʃᵊn bɔːd)
Viet Nam bảng đa cơ năng
multilayer (ˌmʌltɪˈleɪə)
Viet Nam nhiều lớp
multilevel (ˌmʌltɪˈlɛvᵊl)
Viet Nam nhiều mức
multilingual (ˌmʌltɪˈlɪŋɡwᵊl)
Viet Nam đa ngôn ngữ
multimedia (ˌmʌltɪˈmiːdiə)
Viet Nam đa phương tiện
multinational (ˌmʌltɪˈnæʃᵊnᵊl)
Viet Nam đa quốc gia
multiparty (ˌmʌltɪˈpɑːti)
Viet Nam đa đảng
multiple (ˈmʌltɪpᵊl)
Viet Nam đa
multiplex (ˈmʌltɪplɛks)
Viet Nam bội xuất
multiplication table (ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃᵊn ˈteɪbᵊl)
Viet Nam bảng cửu chương
multiplicity (ˌmʌltɪˈplɪsəti)
Viet Nam vô số
multiplier (ˈmʌltɪplaɪə)
Viet Nam số nhân
multiply (ˈmʌltɪplaɪə)
Viet Nam bội
multipolar (ˌmʌltɪˈpəʊlə)
Viet Nam đa cực
multiprocessor (ˌmʌltɪˈprəʊsɛsə)
Viet Nam bộ đa xử lí
multipurpose (ˌmʌltɪˈpɜːpəs)
Viet Nam vạn năng
multiracial (ˌmʌltɪˈreɪʃᵊl)
Viet Nam đa chủng tộc
multisided (ˌmʌltɪˈsaɪdɪd)
Viet Nam hỗn hợp
multitasking (ˌmʌltɪˈtɑːskɪŋ)
Viet Nam tính đa nhiệm
mumble (ˈmʌmbᵊl)
Viet Nam ấm ớ
mumbling (ˈmʌmbᵊlɪŋ)
Viet Nam sự ấm ớ

Pages