You are here
Chữ cái M
Manual rating (ˈmænjuəl ˈreɪtɪŋ)
Định phí theo kinh nghiệm công ty
Manual transmission (ˈmænjuəl trænzˈmɪʃᵊn)
hệ thống sang số sàn
manufacturing and quality control (ˌmænjəˈfækʧərɪŋ ænd ˈkwɒləti kənˈtrəʊl)
sản xuất và kiểm soát chất lượng
Manufacturing Engineer (ˌmænjəˈfækʧərɪŋ ˌɛnʤɪˈnɪə)
Kỹ sư sản xuất
Manufacturing Plant (ˌmænjəˈfækʧərɪŋ plɑːnt)
Nhà máy sản xuất
Manufacturing Workshop (ˌmænjəˈfækʧərɪŋ ˈwɜːkʃɒp)
Phân xưởng sản xuất
Marginal damage (MD) (ˈmɑːʤɪnᵊl ˈdæmɪʤ (ɛm-diː))
Thiệt hại cận biên
Marginal private cost (MPC) (ˈmɑːʤɪnᵊl ˈpraɪvət kɒst (ɛm-piː-siː) )
Chi phí tư nhân cận biên
Marginal social cost (MSC) (ˈmɑːʤɪnᵊl ˈsəʊʃᵊl kɒst (ɛm-ɛs-siː) )
Chi phí xã hội cận biên
Market conduct laws (ˈmɑːkɪt kənˈdʌkt lɔːz)
Luật về hành vi kinh doanh
Marketing concept (ˈmɑːkɪtɪŋ ˈkɒnsɛpt)
Khái niệm về làm thị trường
Marketing Department (ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt)
Phòng Marketing, phòng tiếp thị
Marketing Department (ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt)
Phòng Marketing, phòng tiếp thị
Mary Jane (ˈmeəri ʤeɪn)
Giày Mary Jane, giày có mũi nhọn và quai dán chéo qua đầu ngón chân
Mass marketing (mæs ˈmɑːkɪtɪŋ)
Làm thị trường trên quy mô lớn, tổng thể
Master group insurance contract (ˈmɑːstə ɡruːp ɪnˈʃʊərᵊns ˈkɒntrækt)
Hợp đồng bảo hiểm nhóm
Master sergeant (ˈmɑːstə ˈsɑːʤᵊnt / fɜːst ˈsɑːʤᵊnt)
trung sĩ nhất
master stream device (ˈmɑːstə striːm dɪˈvaɪs)
Thiết bị dòng chủ
Material misrepresentation (məˈtɪəriəl ˌmɪsrɛprɪzɛnˈteɪʃᵊn)
Kê khai sai yếu tố quan trọng
Material safety data sheet (MSDS) (məˈtɪəriəl ˈseɪfti ˈdeɪtə ʃiːt (ɛm-ɛs-diː-ɛs))
Bản khai báo an toàn hóa chất
Maternity hospital (məˈtɜːnəti ˈhɒspɪtᵊl)
Bệnh viện sản phụ khoa
maximumcapacity (maximumcapacity)
số lượng người tối đa cho phép
Meat stewed in coconut juice (miːt stjuːd ɪn ˈkəʊkənʌt ʤuːs)
Thịt kho nước dừa
mechanical (physical) foam (məˈkænɪkᵊl (ˈfɪzɪkᵊl) fəʊm)
Bọt cơ học (vật lý)
Mechanical Engineering Technology (məˈkænɪkᵊl ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ tɛkˈnɒləʤi)
Công nghệ kỹ thuật cơ khí