You are here

Chữ cái M

Manual focus (ˈmænjuəl ˈfəʊkəs)
Viet Nam chế độ lấy nét thủ công
Manual incitation (ˈmænjuəl incitation)
Viet Nam Khởi động bằng tay
Manual rating (ˈmænjuəl ˈreɪtɪŋ)
Viet Nam Định phí theo kinh nghiệm công ty
Manual transmission (ˈmænjuəl trænzˈmɪʃᵊn)
Viet Nam hệ thống sang số sàn
manufacturer (ˌmænjəˈfækʧᵊrə)
Viet Nam Nhà sản xuất
Manufacturing (ˌmænjəˈfækʧərɪŋ)
Viet Nam Sản xuất
manufacturing and quality control (ˌmænjəˈfækʧərɪŋ ænd ˈkwɒləti kənˈtrəʊl)
Viet Nam sản xuất và kiểm soát chất lượng
Manufacturing Engineer (ˌmænjəˈfækʧərɪŋ ˌɛnʤɪˈnɪə)
Viet Nam Kỹ sư sản xuất
Manufacturing Plant (ˌmænjəˈfækʧərɪŋ plɑːnt)
Viet Nam Nhà máy sản xuất
Manufacturing Workshop (ˌmænjəˈfækʧərɪŋ ˈwɜːkʃɒp)
Viet Nam Phân xưởng sản xuất
Manure (məˈnjʊə)
Viet Nam Phân bón gia súc
Manure Spreader (məˈnjʊə ˈsprɛdə)
Viet Nam Máy rải  phân bón
map (mæp)
Viet Nam Bản đồ
Maple (ˈmeɪpᵊl)
Viet Nam gỗ thích cứng
Marathon (ˈmærəθᵊn)
Viet Nam Chạy ma-ra-tông
Marble (ˈmɑːbᵊl)
Viet Nam Cẩm Thạch
Marginal damage (MD) (ˈmɑːʤɪnᵊl ˈdæmɪʤ (ɛm-diː))
Viet Nam Thiệt hại cận biên
Marginal private cost (MPC)  (ˈmɑːʤɪnᵊl ˈpraɪvət kɒst (ɛm-piː-siː) )
Viet Nam Chi phí tư nhân cận biên
Marginal social cost (MSC)  (ˈmɑːʤɪnᵊl ˈsəʊʃᵊl kɒst (ɛm-ɛs-siː) )
Viet Nam Chi phí xã hội cận biên
Marigold (mærɪɡəʊld)
Viet Nam Hoa vạn thọ
Marina (məˈriːnə)
Viet Nam Bến du thuyền
Marinate (ˈmærɪˌneɪt)
Viet Nam ướp
mark down (mɑːk daʊn)
Viet Nam phần giá trị được giảm
marker (ˈmɑːkə)
Viet Nam bút lông, bút đánh dấu
Market (ˈmɑːkɪt)
Viet Nam Chợ
Market conduct laws (ˈmɑːkɪt kənˈdʌkt lɔːz)
Viet Nam Luật về hành vi kinh doanh
market failure (ˈmɑːkɪt ˈfeɪljə)
Viet Nam Thất bại thị trường
Market research (ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːʧ)
Viet Nam Nghiên cứu thị trường
Market segment (ˈmɑːkɪt ˈsɛɡmənt)
Viet Nam Phân khúc thị trường
Marketing (ˈmɑːkɪtɪŋ)
Viet Nam Làm thị trường, lên chiến lược thị trường
Marketing concept (ˈmɑːkɪtɪŋ ˈkɒnsɛpt)
Viet Nam Khái niệm về làm thị trường
Marketing Department (ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Phòng Marketing, phòng tiếp thị
Marketing Department (ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Phòng Marketing, phòng tiếp thị
Marketing manager (ˈmɑːkɪtɪŋ ˈmænɪʤə)
Viet Nam Trưởng phòng marketing
Marketing plan (ˈmɑːkɪtɪŋ plæn)
Viet Nam Kế hoạch thị trường
Marks and number (mɑːks ænd ˈnʌmbə)
Viet Nam Kí hiệu và số
Married (ˈmærɪd)
Viet Nam đã kết hôn
Married couple (ˈmærɪd ˈkʌpᵊl)
Viet Nam Cặp vợ chồng
Marrow (ˈmærəʊ)
Viet Nam Quả bí xanh
Marry (ˈmæri)
Viet Nam kết hôn
Marshal (ˈmɑːʃᵊl)
Viet Nam Nguyên Soái
Martial arts (ˈmɑːʃᵊl ɑːts)
Viet Nam Võ thuật
Martini (mɑːˈtiːni)
Viet Nam rượu mác-ti-ni
Mary Jane (ˈmeəri ʤeɪn)
Viet Nam Giày Mary Jane, giày có mũi nhọn và quai dán chéo qua đầu ngón chân
Mascara (mæsˈkɑːrə)
Viet Nam kem chải mi
Mash (mæʃ)
Viet Nam Nghiền nát, nghiền vụn
Mass marketing (mæs ˈmɑːkɪtɪŋ)
Viet Nam Làm thị trường trên quy mô lớn, tổng thể
Mass Production (mæs prəˈdʌkʃᵊn)
Viet Nam Sản xuất hàng loạt
Mass production (mæs prəˈdʌkʃᵊn)
Viet Nam Sự sản xuất đại trà
Massage table (ˈmæsɑːʒ ˈteɪbᵊl)
Viet Nam Bàn mát-xa
Massage therapist (ˈmæsɑːʒ ˈθɛrəpɪst)
Viet Nam Nghệ nhân mát-xa
Massage  (ˈmæsɑːʒ )
Viet Nam Xoa bóp
Masseuse (mæsˈɜːz)
Viet Nam Nữ nghệ nhân mát-xa
Massing (ˈmæsɪŋ)
Viet Nam khối
Master (ˈmɑːstə)
Viet Nam Bằng thạc sĩ
Master cylinder (ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə)
Viet Nam xy lanh chính
Master group insurance contract (ˈmɑːstə ɡruːp ɪnˈʃʊərᵊns ˈkɒntrækt)
Viet Nam Hợp đồng bảo hiểm nhóm
master plan (ˈmɑːstə plæn)
Viet Nam Mặt bằng tổng thể.
Master sergeant (ˈmɑːstə ˈsɑːʤᵊnt / fɜːst ˈsɑːʤᵊnt)
Viet Nam trung sĩ nhất
master stream device (ˈmɑːstə striːm dɪˈvaɪs)
Viet Nam Thiết bị dòng chủ
Master student (ˈmɑːstə ˈstjuːdᵊnt)
Viet Nam Sinh viên cao học
Match (mæʧ)
Viet Nam Trận đấu
match  (mæʧ )
Viet Nam Một chuỗi các ván
material (məˈtɪəriəl)
Viet Nam nguyên liệu
Material misrepresentation (məˈtɪəriəl ˌmɪsrɛprɪzɛnˈteɪʃᵊn)
Viet Nam Kê khai sai yếu tố quan trọng
Material safety data sheet (MSDS) (məˈtɪəriəl ˈseɪfti ˈdeɪtə ʃiːt (ɛm-ɛs-diː-ɛs))
Viet Nam Bản khai báo an toàn hóa chất
Maternity dress (məˈtɜːnəti drɛs)
Viet Nam Váy bầu
Maternity hospital (məˈtɜːnəti ˈhɒspɪtᵊl)
Viet Nam Bệnh viện sản phụ khoa
Maternity leave (məˈtɜːnəti liːv)
Viet Nam Nghỉ thai sản
Maternity leave (məˈtɜːnəti liːv)
Viet Nam Nghỉ chế độ thai sản
Math (mæθ)
Viet Nam Toán học
Matrix (ˈmeɪtrɪks)
Viet Nam Ma trận
mattress (ˈmætrəs)
Viet Nam nệm ngủ
Maturity date (məˈʧʊərəti deɪt)
Viet Nam Ngày đáo hạn, Expiration date
Mausoleum (ˌmɔːzəˈliːəm)
Viet Nam lăng mộ
Maxi (ˈmæksi)
Viet Nam Đầm maxi
Maximum weight (ˈmæksɪməm weɪt)
Viet Nam Trọng lượng tối đa
maximumcapacity (maximumcapacity)
Viet Nam số lượng người tối đa cho phép
Mayonnaise (ˌmeɪəˈneɪz)
Viet Nam xốt mayonnaise
Mayor (meə)
Viet Nam Thị trưởng
mean (miːn)
Viet Nam Keo kiệt, bủn xỉn
Meas (Meas)
Viet Nam qui cách đóng gói
Measles (ˈmiːzlz)
Viet Nam Bệnh sởi
measure (ˈmɛʒə)
Viet Nam Đong
Measurement (ˈmɛʒəmənt)
Viet Nam Đơn vị đo lường
Measuring cups (ˈmɛʒərɪŋ kʌps)
Viet Nam Cốc đong
Measuring spoons (ˈmɛʒərɪŋ spuːnz)
Viet Nam Thìa đong
Meat stewed in coconut juice (miːt stjuːd ɪn ˈkəʊkənʌt ʤuːs)
Viet Nam Thịt kho nước dừa
Mechanic (məˈkænɪk)
Viet Nam Thợ cơ khí
mechanical (physical) foam (məˈkænɪkᵊl (ˈfɪzɪkᵊl) fəʊm)
Viet Nam Bọt cơ học (vật lý)
Mechanical Engineering Technology (məˈkænɪkᵊl ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ tɛkˈnɒləʤi)
Viet Nam Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mechanical pencil  (məˈkænɪkᵊl ˈpɛnsᵊl )
Viet Nam Bút chì kim
Medang (Medang)
Viet Nam Gỗ Bản Xe
Media (ˈmiːdiə)
Viet Nam Phương tiện truyền thông
Media buyer (ˈmiːdiə ˈbaɪə)
Viet Nam Người mua sản phẩm truyền thông
media cabinet (ˈmiːdiə ˈkæbɪnət)
Viet Nam kệ truyền hình
Media mix (ˈmiːdiə mɪks)
Viet Nam Truyền thông hỗn hợp
Media vehicle (ˈmiːdiə ˈvɪəkᵊl)
Viet Nam Kênh truyền thông
Mediation (ˌmiːdiˈeɪʃᵊn)
Viet Nam Sự trung gian, hòa giải
Medical benefits (ˈmɛdɪkᵊl ˈbɛnɪfɪts)
Viet Nam Trợ cấp y tế

Pages